LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT
2-2
Ein.Frankfurt II16
FSV Frankfurt6
0 : 1/42 3/4
-0.930.770.910.89
FT
2-0
Freiburg II8
Astoria Walldorf10
0 : 1/43
0.860.980.980.84
FT
5-1
Homburg7
Offenbach2
0 : 1/42 3/4
-0.950.790.960.86
FT
1-1
Giessen17
Goppinger15
0 : 1/42 1/2
0.940.900.890.93
FT
1-0
Hessen Kassel11
SGV Freiberg3
0 : 1/42 3/4
0.910.930.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
Villingen18
TSV Steinbach4
3/4 : 02 3/4
0.940.900.821.00
FT
1-2
Stuttgart Kickers51
Bahlinger14
0 : 13
0.880.960.821.00
FT
0-0
Ein.Trier9
Barockstadt FL12
0 : 1/42 3/4
0.990.850.970.85
FT
1-5
Mainz II13
Hoffenheim II1
3/4 : 03
0.80-0.960.860.96
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG 4 ĐỨC - MIỀN NAM
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Hoffenheim II 29 19 6 4 74 25 63
2. Offenbach 29 15 8 6 61 35 53
3. SGV Freiberg 29 15 6 8 47 33 51
4. TSV Steinbach 29 14 8 7 37 36 50
5. Stuttgart Kickers 29 14 7 8 50 31 49
6. FSV Frankfurt 29 14 7 8 49 40 49
7. Homburg 29 11 10 8 49 38 43
8. Freiburg II 29 12 7 10 46 41 43
9. Ein.Trier 29 11 6 12 41 52 39
10. Astoria Walldorf 29 10 7 12 47 47 37
11. Hessen Kassel 29 11 4 14 44 52 37
12. Barockstadt FL 29 8 12 9 33 39 36
13. Mainz II 29 10 4 15 37 45 34
14. Bahlinger 29 10 4 15 29 57 34
15. Goppinger 29 8 7 14 36 50 31
16. Ein.Frankfurt II 29 7 8 14 39 42 29
17. Giessen 29 7 7 15 30 49 28
18. Villingen 29 3 6 20 34 71 15

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo