LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-2 | Đồng Tháp61 PĐ Ninh Bình1 | ||||
FT 3-0 | TT Bình Phước2 ĐT Long An9 | ||||
FT 3-1 | TP.HCM 24 Khánh Hòa5 | ||||
FT 3-0 | PVF CAND3 Đồng Nai8 | ||||
FT 2-0 | Hòa Bình7 Bà Rịa Vũng Tàu10 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 20 | 19 | 1 | 0 | 40 | 3 | 58 |
2. | TT Bình Phước | 20 | 13 | 5 | 2 | 30 | 13 | 44 |
3. | PVF CAND | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 12 | 43 |
4. | TP.HCM 2 | 20 | 5 | 8 | 7 | 15 | 21 | 23 |
5. | Khánh Hòa | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 25 | 21 |
6. | Đồng Tháp | 20 | 4 | 7 | 9 | 14 | 16 | 19 |
7. | Hòa Bình | 20 | 3 | 10 | 7 | 15 | 20 | 19 |
8. | Đồng Nai | 20 | 3 | 9 | 8 | 13 | 20 | 18 |
9. | ĐT Long An | 20 | 3 | 9 | 8 | 9 | 21 | 18 |
10. | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 5 | 3 | 12 | 17 | 33 | 18 |
11. | Thừa Thiên Huế | 20 | 4 | 4 | 12 | 16 | 30 | 16 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua