LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 3-1 | PVF CAND3 Khánh Hòa5 | 0 : 1 1/4 | 2 1/4 | ||
0.90 | 0.80 | 0.97 | 0.73 | ||
FT 0-1 | Đồng Tháp7 Bà Rịa Vũng Tàu4 | 0 : 1/2 | 1 3/4 | ||
-0.99 | 0.69 | 0.74 | 0.96 | ||
FT 0-1 | TT Bình Phước2 PĐ Ninh Bình1 | ||||
FT 0-0 | Hòa Bình9 ĐT Long An8 | ||||
FT 2-0 | TP.HCM 26 Thừa Thiên Huế10 | 0 : 1/4 | 1 3/4 | ||
-0.97 | 0.67 | 0.79 | 0.91 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 8 | 8 | 0 | 0 | 14 | 1 | 24 |
2. | TT Bình Phước | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 5 | 20 |
3. | PVF CAND | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 5 | 17 |
4. | Bà Rịa Vũng Tàu | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 9 | 12 |
5. | Khánh Hòa | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 9 | 9 |
6. | TP.HCM 2 | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 7 | 9 |
7. | Đồng Tháp | 9 | 1 | 5 | 3 | 3 | 5 | 8 |
8. | ĐT Long An | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 7 | 7 |
9. | Hòa Bình | 8 | 1 | 3 | 4 | 2 | 6 | 6 |
10. | Thừa Thiên Huế | 8 | 1 | 2 | 5 | 7 | 13 | 5 |
11. | Đồng Nai | 8 | 0 | 4 | 4 | 4 | 11 | 4 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua