LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 5-2 | ĐT Long An6 Phú Thọ11 | ||||
FT 1-0 | Bình Phước3 SHB Đà Nẵng1 | ||||
FT 2-0 | Thừa Thiên Huế4 Hòa Bình8 | ||||
FT 4-2 | Bà Rịa Vũng Tàu7 Phù Đổng5 | ||||
FT 4-0 | PVF CAND2 Đồng Nai9 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | SHB Đà Nẵng | 20 | 13 | 5 | 2 | 37 | 10 | 44 |
2. | PVF CAND | 20 | 9 | 10 | 1 | 26 | 7 | 37 |
3. | Bình Phước | 20 | 10 | 5 | 5 | 28 | 15 | 35 |
4. | Thừa Thiên Huế | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 22 | 30 |
5. | Phù Đổng | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 20 | 28 |
6. | ĐT Long An | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 34 | 27 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 20 | 8 | 2 | 10 | 28 | 27 | 26 |
8. | Hòa Bình | 20 | 5 | 8 | 7 | 11 | 19 | 23 |
9. | Đồng Nai | 20 | 6 | 5 | 9 | 12 | 21 | 23 |
10. | Đồng Tháp | 20 | 5 | 5 | 10 | 11 | 19 | 20 |
11. | Phú Thọ | 20 | 1 | 3 | 16 | 6 | 42 | 6 |
Lên hạng
PlaysOff
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: