LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 1-1 | Hòa Bình9 Bình Thuận8 | ||||
FT 0-0 | Phù Đổng4 Thừa Thiên Huế7 | ||||
FT 3-2 | ĐT Long An3 Bình Phước6 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.99 | 0.83 | 0.92 | 0.88 | ||
FT 1-0 | Bà Rịa Vũng Tàu5 Phú Thọ10 | ||||
FT 0-0 | PVF CAND1 Quảng Nam2 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG HẠNG NHẤT QG
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PVF CAND | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 3 | 14 |
2. | Quảng Nam | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 5 | 12 |
3. | ĐT Long An | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 11 |
4. | Phù Đổng | 7 | 2 | 4 | 1 | 5 | 3 | 10 |
5. | Bà Rịa Vũng Tàu | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 4 | 9 |
6. | Bình Phước | 7 | 2 | 2 | 3 | 13 | 12 | 8 |
7. | Thừa Thiên Huế | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 8 |
8. | Bình Thuận | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 14 | 8 |
9. | Hòa Bình | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 4 | 7 |
10. | Phú Thọ | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 10 | 5 |
Lên hạng
Xuống hạng
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: