LỊCH BÓNG ĐÁ HẠNG NHẤT QG
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Hạng Nhất QG | |||||
FT 0-0 | Thừa Thiên Huế11 ĐT Long An10 | 0 : 1/2 | 2 1/2 | ||
0.95 | 0.75 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+6 | |||||
FT 0-1 | Đồng Tháp8 PVF CAND3 | ||||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+4 | |||||
FT 0-1 | Đồng Nai6 PĐ Ninh Bình1 | 1/2 : 0 | 2 | ||
0.95 | 0.87 | -0.99 | 0.75 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV Thể thao | |||||
FT 2-1 | Khánh Hòa4 Bà Rịa Vũng Tàu7 | 0 : 3/4 | 2 1/2 | ||
0.83 | 0.93 | -0.99 | 0.79 | ||
Trực tiếp: FPT Play, TV 360+5 | |||||
FT 1-1 | TP.HCM 25 Hòa Bình9 | 0 : 0 | 2 | ||
-0.80 | 0.50 | -0.93 | 0.63 | ||
Trực tiếp: FPT Play, HTV1 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | PĐ Ninh Bình | 18 | 17 | 1 | 0 | 35 | 2 | 52 |
2. | TT Bình Phước | 18 | 12 | 5 | 1 | 27 | 10 | 41 |
3. | PVF CAND | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 37 |
4. | Khánh Hòa | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 21 | 21 |
5. | TP.HCM 2 | 18 | 4 | 8 | 6 | 12 | 19 | 20 |
6. | Đồng Nai | 19 | 3 | 9 | 7 | 13 | 17 | 18 |
7. | Bà Rịa Vũng Tàu | 18 | 5 | 3 | 10 | 17 | 29 | 18 |
8. | Đồng Tháp | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 14 | 16 |
9. | Hòa Bình | 18 | 2 | 10 | 6 | 12 | 18 | 16 |
10. | ĐT Long An | 18 | 2 | 9 | 7 | 7 | 17 | 15 |
11. | Thừa Thiên Huế | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 30 | 13 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua