LỊCH BÓNG ĐÁ JAPAN FOOTBALL LEAGUE

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Japan Football League

FT
2-0
Grulla Morioka8
Veertien Mie11
0 : 1/42 1/2
0.77-0.950.70-0.90
FT
1-2
Minebea Mitsumi FC10
Verspah Oita5
1/2 : 02 1/4
0.761.00-0.960.76
FT
1-1
Asuka FC16
TIAMO Hirakata6
1/4 : 02 1/2
0.860.961.000.80
FT
1-0
Urayasu SC7
Okinawa SV2
1/2 : 02 1/4
0.920.900.860.94
FT
1-0
Reinmeer Aomori4
Yokogawa M.15
0 : 12 1/4
-0.960.84-0.900.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Honda FC3
Yokohama SCC14
0 : 1 1/42 1/2
-0.880.700.930.83
FT
1-0
Maruyasu Okazaki12
Criacao Shinjuku13
1/4 : 02
0.780.980.940.92
FT
0-1
Suzuka Point Getters91
Rayluck Shiga1
3/4 : 02 3/4
-0.950.83-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG JAPAN FOOTBALL LEAGUE
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Rayluck Shiga 16 9 4 3 25 18 31
2. Okinawa SV 16 9 4 3 20 14 31
3. Honda FC 16 8 6 2 24 13 30
4. Reinmeer Aomori 16 8 6 2 19 8 30
5. Verspah Oita 16 8 5 3 21 11 29
6. TIAMO Hirakata 16 7 4 5 28 24 25
7. Urayasu SC 16 6 6 4 15 14 24
8. Grulla Morioka 16 6 3 7 22 20 21
9. Suzuka Point Getters 16 5 5 6 16 25 20
10. Minebea Mitsumi FC 16 5 4 7 18 15 19
11. Veertien Mie 16 4 7 5 18 20 19
12. Maruyasu Okazaki 16 4 4 8 13 22 16
13. Criacao Shinjuku 16 4 3 9 12 16 15
14. Yokohama SCC 16 3 5 8 15 28 14
15. Yokogawa M. 16 3 3 10 8 19 12
16. Asuka FC 16 2 5 9 9 16 11

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo