LỊCH BÓNG ĐÁ LEAGUE TWO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu League Two

FT
1-1
Crewe Alexandra4
Bradford City11
0 : 1/42 1/4
0.87-0.990.960.90
FT
0-1
Port Vale2
Walsall1
0 : 02 1/4
0.84-0.960.970.89
FT
3-1
Swindon22
Fleetwood Town16
1/4 : 02 3/4
0.940.940.960.84
FT
1-2
Accrington20
Bromley14
0 : 02 1/2
0.86-0.980.900.96
FT
2-2
Doncaster Rovers3
Cheltenham15
0 : 12 3/4
0.76-0.880.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/12
Hoãn
Newport17
Carlisle24
1/4 : 02 1/2
0.880.940.920.88
07/12
Hoãn
Notts County9
Colchester Utd18
0 : 1/22 3/4
-0.990.811.000.80
FT
3-0
Chesterfield8
Tranmere Rovers21
0 : 1/22 1/2
0.950.930.860.94
FT
0-3
Morecambe23
Grimsby5
0 : 02 1/2
0.940.940.910.89
FT
0-3
Harrogate Town19
Wimbledon6
1/2 : 02 1/4
0.87-0.99-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
07/12
Hoãn
Barrow13
Milton Keynes Dons7
0 : 02 1/2
-0.900.78-0.970.83
FT
1-0
Gillingham10
Salford City12
0 : 02
0.930.950.76-0.90
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 18 11 4 3 34 19 37
2. Port Vale 19 10 5 4 26 19 35
3. Doncaster Rovers 19 9 6 4 28 22 33
4. Crewe Alexandra 18 8 7 3 22 16 31
5. Grimsby 19 10 1 8 27 28 31
6. Wimbledon 18 9 3 6 30 16 30
7. Milton Keynes Dons 17 9 3 5 30 19 30
8. Chesterfield 19 7 7 5 33 23 28
9. Notts County 18 7 7 4 25 18 28
10. Gillingham 18 8 2 8 19 16 26
11. Bradford City 18 6 7 5 23 19 25
12. Salford City 18 6 6 6 17 19 24
13. Barrow 18 6 5 7 18 17 23
14. Bromley 18 5 8 5 23 23 23
15. Cheltenham 19 6 5 8 25 28 23
16. Fleetwood Town 17 5 7 5 23 22 22
17. Newport 18 6 4 8 21 28 22
18. Colchester Utd 18 4 9 5 23 22 21
19. Harrogate Town 19 6 3 10 16 28 21
20. Accrington 18 4 6 8 25 33 18
21. Tranmere Rovers 18 4 6 8 12 25 18
22. Swindon 19 3 7 9 23 33 16
23. Morecambe 19 3 5 11 19 34 14
24. Carlisle 18 3 5 10 15 30 14
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo