Lịch thi đấu League Two - Lịch giải League Two

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá League Two

FT
0-0
Colchester Utd9
Gillingham6
0 : 1/22 1/4
0.910.970.82-0.96
10/12
02h45
Shrewsbury20
Grimsby12
1/4 : 02 1/2
0.950.930.880.88
10/12
02h45
Cambridge Utd7
Chesterfield10
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.960.80
10/12
02h45
Notts County4
Milton Keynes Dons3
0 : 02 1/2
-0.960.84-0.960.82
10/12
02h45
Harrogate Town23
Accrington17
1/4 : 02 1/4
0.930.950.780.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/12
02h45
Fleetwood Town13
Salford City8
1/4 : 02 3/4
0.81-0.930.900.96
10/12
02h45
Swindon2
Cheltenham22
0 : 1 1/42 3/4
0.930.830.78-0.93
10/12
02h45
Barnet14
Bristol Rovers21
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.980.88
10/12
02h45
Barrow18
Tranmere Rovers15
0 : 02 1/2
0.930.950.960.80
10/12
02h45
Bromley5
Crawley Town19
0 : 3/42 3/4
-0.990.870.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
11/12
02h45
Oldham16
Walsall1
0 : 02 1/4
0.850.910.920.84
11/12
02h45
Crewe Alexandra11
Newport24
0 : 3/42 1/2
0.780.980.800.96
BẢNG XẾP HẠNG LEAGUE TWO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Walsall 18 11 2 5 28 18 35
2. Swindon 18 10 4 4 31 24 34
3. Milton Keynes Dons 18 9 5 4 35 20 32
4. Notts County 18 9 4 5 30 20 31
5. Bromley 18 8 6 4 28 22 30
6. Gillingham 19 7 8 4 26 20 29
7. Cambridge Utd 18 8 5 5 20 16 29
8. Salford City 18 9 2 7 24 25 29
9. Colchester Utd 19 7 7 5 28 21 28
10. Chesterfield 18 7 7 4 32 29 28
11. Crewe Alexandra 18 8 3 7 27 24 27
12. Grimsby 18 7 5 6 32 25 26
13. Fleetwood Town 18 7 5 6 27 26 26
14. Barnet 18 6 7 5 22 19 25
15. Tranmere Rovers 18 5 8 5 30 27 23
16. Oldham 18 5 8 5 16 13 23
17. Accrington 18 5 6 7 21 22 21
18. Barrow 18 5 5 8 18 23 20
19. Crawley Town 18 4 5 9 22 30 17
20. Shrewsbury 18 4 5 9 18 31 17
21. Bristol Rovers 18 5 2 11 15 31 17
22. Cheltenham 18 5 2 11 14 32 17
23. Harrogate Town 18 4 4 10 17 28 16
24. Newport 18 3 3 12 18 33 12
  Lên hạng   Play off Lên hạng
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo