Lịch thi đấu Nữ Iceland - Lịch giải Urvalsdeild Women
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá Nữ Iceland | |||||
FT 1-2 | Hafnarfjordur Nữ2 Vikingur Rey. Nữ6 | ||||
FT 3-1 | Stjarnan Nữ5 Fram Rey. Nữ8 | ||||
FT 0-1 | Thor Akureyri Nữ71 Throttur Rey. Nữ3 | ||||
FT 1-5 | Fjardab HL Nữ10 Breidablik Nữ1 | ||||
FT 6-2 | Valur Nữ4 UMF Tindastoll Nữ9 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Breidablik Nữ | 17 | 15 | 1 | 1 | 68 | 13 | 46 |
2. | Hafnarfjordur Nữ | 17 | 11 | 2 | 4 | 40 | 21 | 35 |
3. | Throttur Rey. Nữ | 17 | 10 | 3 | 4 | 30 | 20 | 33 |
4. | Valur Nữ | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 26 | 27 |
5. | Stjarnan Nữ | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 32 | 25 |
6. | Vikingur Rey. Nữ | 17 | 7 | 1 | 9 | 36 | 39 | 22 |
7. | Thor Akureyri Nữ | 17 | 7 | 0 | 10 | 29 | 32 | 21 |
8. | Fram Rey. Nữ | 17 | 6 | 0 | 11 | 23 | 43 | 18 |
9. | UMF Tindastoll Nữ | 17 | 5 | 2 | 10 | 22 | 40 | 17 |
10. | Fjardab HL Nữ | 17 | 1 | 1 | 15 | 11 | 51 | 4 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua