LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ MỸ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch Thi Đấu Nữ Mỹ | |||||
FT 1-1 | Wash. Spirit Nữ3 Racing Louisville Nữ7 | ||||
FT 0-2 | OL Reign Nữ5 Portland Tho. Nữ1 | ||||
FT 1-0 | Kansas City Nữ12 NC Courage (W)8 | ||||
FT 2-0 | Houston Dash Nữ6 Orlando Pride Nữ9 | ||||
FT 0-1 | NJ/NY Gotham Nữ4 San Diego Wave Nữ2 | 0 : 1/4 | 2 1/2 | ||
0.84 | 0.98 | 0.94 | 0.86 | ||
x
| |||||
FT 1-2 | Angel City Nữ11 Chicago RS Nữ10 | 0 : 1 | 3 | ||
-0.95 | 0.77 | 0.93 | 0.87 |
BẢNG XẾP HẠNG NỮ MỸ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Portland Tho. Nữ | 10 | 5 | 4 | 1 | 25 | 11 | 19 |
2. | San Diego Wave Nữ | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 19 |
3. | Wash. Spirit Nữ | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 9 | 17 |
4. | NJ/NY Gotham Nữ | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 9 | 17 |
5. | OL Reign Nữ | 10 | 5 | 1 | 4 | 17 | 13 | 16 |
6. | Houston Dash Nữ | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
7. | Racing Louisville Nữ | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 12 | 11 |
8. | NC Courage (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 11 | 11 |
9. | Orlando Pride Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 7 | 15 | 10 |
10. | Chicago RS Nữ | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 23 | 10 |
11. | Angel City Nữ | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 19 | 9 |
12. | Kansas City Nữ | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 18 | 9 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: