LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ MỸ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Mỹ | |||||
FT 1-0 | Portland Tho. Nữ5 San Diego Wave Nữ10 | ||||
FT 1-0 | Chicago RS Nữ7 Houston Dash Nữ12 | ||||
FT 1-2 | Kansas City Nữ2 Orlando Pride Nữ1 | ||||
FT 0-3 | Bay FC Nữ8 Wash. Spirit Nữ3 | 1/4 : 0 | 2 1/2 | ||
0.77 | 0.99 | 0.70 | -0.94 | ||
FT 1-2 | Angel City Nữ11 NJ/NY Gotham Nữ4 | ||||
x
| |||||
FT 3-1 | NC Courage (W)6 Racing Louisville Nữ9 | ||||
FT 1-1 | OL Reign Nữ13 Utah Royals Nữ14 | ||||
BẢNG XẾP HẠNG NỮ MỸ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Orlando Pride Nữ | 16 | 11 | 5 | 0 | 32 | 12 | 38 |
2. | Kansas City Nữ | 16 | 10 | 5 | 1 | 40 | 22 | 35 |
3. | Wash. Spirit Nữ | 16 | 11 | 1 | 4 | 32 | 18 | 34 |
4. | NJ/NY Gotham Nữ | 16 | 9 | 4 | 3 | 19 | 13 | 31 |
5. | Portland Tho. Nữ | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 20 | 27 |
6. | NC Courage (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 20 | 17 | 25 |
7. | Chicago RS Nữ | 16 | 7 | 2 | 7 | 23 | 22 | 23 |
8. | Bay FC Nữ | 16 | 6 | 0 | 10 | 19 | 28 | 18 |
9. | Racing Louisville Nữ | 16 | 3 | 7 | 6 | 21 | 22 | 16 |
10. | San Diego Wave Nữ | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 17 | 15 |
11. | Angel City Nữ | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 26 | 15 |
12. | Houston Dash Nữ | 16 | 3 | 5 | 8 | 11 | 23 | 14 |
13. | OL Reign Nữ | 16 | 2 | 5 | 9 | 16 | 28 | 11 |
14. | Utah Royals Nữ | 16 | 2 | 3 | 11 | 8 | 28 | 9 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: