LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ NAM MỸ
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu Nữ Nam Mỹ | |||||
FT 0-1 | Colombia NữA-1 Brazil NữB-1 | 1 1/2 : 0 | 2 3/4 | ||
0.65 | -0.85 | 1.00 | 0.80 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Colombia Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 3 | 12 | |||||||||||
2. | Paraguay Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 7 | 9 | |||||||||||
3. | Chile Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 6 | |||||||||||
4. | Ecuador Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 9 | 7 | 3 | |||||||||||
5. | Bolivia Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 16 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Brazil Nữ | 4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 0 | 12 | |||||||||||
2. | Argentina Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Venezuela Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 5 | 6 | |||||||||||
4. | Uruguay Nữ | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 9 | 3 | |||||||||||
5. | Peru Nữ | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 18 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua