Lịch thi đấu Nữ Nhật - Lịch giải L1-League women

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá Nữ Nhật

FT
3-1
Shizuoka SSU(W)2
Setagaya Sfida Nữ9
  
    
FT
0-2
Sperenza Osaka Nữ12
Nippatsu Yokohama Nữ10
  
    
FT
0-1
Orca Kamogawa Nữ7
NGU Loverledge Nữ1
1/2 : 02 1/4
0.950.810.70-0.94
FT
2-0
Ehime FC Nữ6
Nittaidai FIELDS (W)11
0 : 1/42 1/2
0.810.95-0.970.73
FT
2-2
AS Harima Albion Nữ5
Iga Kunoichi Nữ3
1/2 : 02 1/4
-0.930.691.000.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Okayama BY Nữ8
Via. Miyazaki Nữ4
1/4 : 02 1/2
0.920.840.880.88
12/10
11h00
Via. Miyazaki Nữ4
AS Harima Albion Nữ5
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 21 15 3 3 32 11 48
2. Shizuoka SSU(W) 21 12 2 7 47 26 38
3. Iga Kunoichi Nữ 21 10 8 3 34 20 38
4. Via. Miyazaki Nữ 21 10 4 7 29 25 34
5. AS Harima Albion Nữ 21 8 6 7 27 23 30
6. Ehime FC Nữ 21 7 5 9 25 37 26
7. Orca Kamogawa Nữ 21 5 10 6 15 18 25
8. Okayama BY Nữ 21 6 7 8 23 31 25
9. Setagaya Sfida Nữ 21 5 9 7 31 31 24
10. Nippatsu Yokohama Nữ 21 6 6 9 20 26 24
11. Nittaidai FIELDS (W) 21 2 10 9 24 40 16
12. Sperenza Osaka Nữ 21 2 6 13 13 32 12
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo