LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
1-0
Nittaidai FIELDS (W)9
Nippatsu Yokohama Nữ6
1/4 : 02 1/4
0.74-0.980.930.83
FT
1-0
NGU Loverledge Nữ1
Iga Kunoichi Nữ2
0 : 1/22 1/4
-0.890.73-0.920.73
27/04
10h00
Orca Kamogawa Nữ11
Sperenza Osaka Nữ12
0 : 12 1/4
0.910.850.821.00
27/04
11h00
Shizuoka SSU(W)5
AS Harima Albion Nữ4
  
    
27/04
11h00
Ehime FC Nữ7
Okayama BY Nữ8
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
12h00
Setagaya Sfida Nữ3
Via. Miyazaki Nữ10
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 7 4 3 0 8 3 15
2. Iga Kunoichi Nữ 7 4 1 2 7 7 13
3. Setagaya Sfida Nữ 6 3 3 0 12 5 12
4. AS Harima Albion Nữ 6 4 0 2 10 3 12
5. Shizuoka SSU(W) 6 4 0 2 13 8 12
6. Nippatsu Yokohama Nữ 7 2 2 3 6 8 8
7. Ehime FC Nữ 6 2 2 2 4 6 8
8. Okayama BY Nữ 6 2 1 3 9 10 7
9. Nittaidai FIELDS (W) 7 1 4 2 7 8 7
10. Via. Miyazaki Nữ 6 2 0 4 5 9 6
11. Orca Kamogawa Nữ 6 0 4 2 1 4 4
12. Sperenza Osaka Nữ 6 0 0 6 3 14 0
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo