LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
0-3
Nittaidai FIELDS (W)11
Iga Kunoichi Nữ2
1/2 : 02 1/4
0.980.840.820.98
FT
0-2
Orca Kamogawa Nữ8
Nippatsu Yokohama Nữ9
0 : 02 1/4
0.850.97-0.960.76
FT
1-0
NGU Loverledge Nữ1
Via. Miyazaki Nữ4
  
    
FT
2-5
Ehime FC Nữ10
Setagaya Sfida Nữ6
1/2 : 02 1/2
-0.940.70-0.930.75
FT
0-0
Okayama BY Nữ7
AS Harima Albion Nữ5
0 : 1/22 1/2
-0.960.801.000.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Shizuoka SSU(W)3
Sperenza Osaka Nữ12
0 : 1 1/23
0.780.980.900.92
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. NGU Loverledge Nữ 15 11 3 1 20 7 36
2. Iga Kunoichi Nữ 15 8 4 3 21 13 28
3. Shizuoka SSU(W) 15 8 2 5 28 19 26
4. Via. Miyazaki Nữ 15 7 2 6 20 18 23
5. AS Harima Albion Nữ 15 6 4 5 20 13 22
6. Setagaya Sfida Nữ 15 5 6 4 25 21 21
7. Okayama BY Nữ 15 5 5 5 17 18 20
8. Orca Kamogawa Nữ 15 3 9 3 10 12 18
9. Nippatsu Yokohama Nữ 15 5 3 7 15 19 18
10. Ehime FC Nữ 15 4 4 7 18 28 16
11. Nittaidai FIELDS (W) 15 1 7 7 16 27 10
12. Sperenza Osaka Nữ 15 1 3 11 10 25 6
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo