LỊCH BÓNG ĐÁ NỮ NHẬT

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu Nữ Nhật

FT
2-1
Orca Kamogawa Nữ5
Iga Kunoichi Nữ7
  
    
FT
1-0
NGU Loverledge Nữ2
Gunma W. Star Nữ11
  
    
FT
1-0
Sperenza Osaka Nữ8
AS Harima Albion Nữ12
  
    
FT
1-0
Nippatsu Yokohama Nữ4
Nittaidai FIELDS (W)3
  
    
FT
2-0
Setagaya Sfida Nữ6
Ehime FC Nữ9
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Shizuoka SSU(W)10
Via. Miyazaki Nữ1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG NỮ NHẬT
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Via. Miyazaki Nữ 6 6 0 0 19 3 18
2. NGU Loverledge Nữ 6 5 0 1 11 4 15
3. Nittaidai FIELDS (W) 6 4 1 1 9 2 13
4. Nippatsu Yokohama Nữ 6 4 1 1 8 4 13
5. Orca Kamogawa Nữ 6 3 1 2 8 8 10
6. Setagaya Sfida Nữ 6 2 2 2 7 7 8
7. Iga Kunoichi Nữ 6 2 1 3 11 8 7
8. Sperenza Osaka Nữ 6 1 3 2 3 6 6
9. Ehime FC Nữ 6 1 2 3 3 7 5
10. Shizuoka SSU(W) 6 1 2 3 4 10 5
11. Gunma W. Star Nữ 6 0 1 5 1 15 1
12. AS Harima Albion Nữ 6 0 0 6 2 12 0
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo