LỊCH BÓNG ĐÁ OFC NATIONS CUP
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu OFC Nations Cup | |||||
FT 0-3 | VanuatuA-21 New ZealandA-1 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | New Zealand | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 | |||||||||||
2. | Vanuatu | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | |||||||||||
3. | New Caledonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||||||||
4. | Solomon Islands | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Fiji | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 2 | 9 | |||||||||||
2. | Tahiti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | Papua New Guinea | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 4 | |||||||||||
4. | Samoa | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 13 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua