LỊCH BÓNG ĐÁ U17 NỮ CHÂU ÂU
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu U17 Nữ Châu Âu | |||||
FT 2-2 | Ba Lan U17 NữB-2 Pháp U17 NữA-2 | ||||
FT 0-4 | Anh U17 NữA-1 T.B.Nha U17 NữB-1 | ||||
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Anh U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Pháp U17 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 6 | |||||||||||
3. | Na Uy U17 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 | |||||||||||
4. | Thụy Điển U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha U17 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | |||||||||||
2. | Ba Lan U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | |||||||||||
3. | B.D.Nha U17 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Bỉ U17 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 7 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua