LỊCH BÓNG ĐÁ U19 SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu U19 Séc

FT
3-2
Opava U1915
Vik. Plzen U197
1/2 : 03 1/2
-0.960.660.790.91
FT
2-2
Slovan Liberec U1910
Jihlava U1911
  
    
FT
2-3
Jablonec U1916
Mlada Boleslav U199
1/2 : 03 1/4
0.850.910.940.82
FT
4-0
Slavia Praha U196
Pardubice U1912
0 : 13 1/4
0.60-0.840.820.94
FT
3-2
Sigma Olomouc U194
Banik Ostrava U191
1/2 : 03 1/4
0.780.980.900.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Sparta Praha U1921
Brno U1913
0 : 1 3/43 1/2
0.960.800.860.90
FT
2-5
Slovacko U1914
Dukla Praha U193
  
    
FT
2-2
Zlin U195
C. Budejovice U198
  
    
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Banik Ostrava U19 28 20 5 3 85 28 65
2. Sparta Praha U19 28 17 7 4 59 31 58
3. Dukla Praha U19 27 17 5 5 70 38 56
4. Sigma Olomouc U19 28 16 7 5 51 32 55
5. Zlin U19 28 15 4 9 54 40 49
6. Slavia Praha U19 28 13 5 10 55 48 44
7. Vik. Plzen U19 28 11 7 10 51 45 40
8. C. Budejovice U19 28 9 7 12 61 63 34
9. Mlada Boleslav U19 28 9 6 13 52 63 33
10. Slovan Liberec U19 27 9 6 12 47 62 33
11. Jihlava U19 28 8 6 14 36 58 30
12. Pardubice U19 28 7 8 13 41 52 29
13. Brno U19 28 8 5 15 41 62 29
14. Slovacko U19 28 6 9 13 36 53 27
15. Opava U19 28 5 6 17 37 58 21
16. Jablonec U19 28 3 7 18 26 69 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo