Lịch thi đấu U19 Séc - Lịch giải 1. Liga U19

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá U19 Séc

FT
4-0
Sigma Olomouc U1913
Slovan Liberec U1915
0 : 1 1/23 1/2
0.830.870.75-0.95
FT
1-4
Mlada Boleslav U1912
Hradec Kralove U192
1/4 : 03 1/2
-0.900.720.801.00
FT
2-3
Jihlava U1916
Pardubice U197
1/4 : 03 1/4
0.980.840.850.95
FT
0-2
Zlin U1914
Slovacko U191
1/4 : 02 3/4
0.990.770.850.95
FT
5-1
Banik Ostrava U194
Slavia Praha U193
0 : 1/43 1/2
0.890.870.73-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
MFk Karvina U196
Brno U1910
0 : 1/43
0.880.880.73-0.97
FT
3-4
Vik. Plzen U199
Dukla Praha U195
0 : 1/43 1/2
0.760.940.880.82
04/10
Hoãn
C. Budejovice U1911
Sparta Praha U198
  
    
BẢNG XẾP HẠNG U19 SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slovacko U19 9 7 1 1 18 8 22
2. Hradec Kralove U19 9 6 1 2 28 15 19
3. Slavia Praha U19 9 6 0 3 26 18 18
4. Banik Ostrava U19 8 5 2 1 18 8 17
5. Dukla Praha U19 7 4 1 2 12 10 13
6. MFk Karvina U19 9 4 0 5 15 14 12
7. Pardubice U19 7 3 2 2 15 12 11
8. Sparta Praha U19 5 3 1 1 8 5 10
9. Vik. Plzen U19 7 3 1 3 16 16 10
10. Brno U19 6 3 0 3 12 10 9
11. C. Budejovice U19 5 2 1 2 12 10 7
12. Mlada Boleslav U19 7 2 1 4 10 12 7
13. Sigma Olomouc U19 7 2 0 5 10 11 6
14. Zlin U19 9 1 2 6 5 15 5
15. Slovan Liberec U19 7 1 1 5 8 28 4
16. Jihlava U19 7 0 0 7 5 26 0

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo