LỊCH BÓNG ĐÁ U20 NỮ CHÂU Á
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu U20 Nữ Châu Á | |||||
FT 1-2 | Nhật Bản U20 NữB-2 Triều Tiên U20 NữB-1 | 0 : 1/2 | 2 1/4 | ||
0.93 | 0.89 | 0.96 | 0.84 |
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Australia U20 Nữ | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 6 | 9 | |||||||||||
2. | Hàn Quốc U20 Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 20 | 5 | 6 | |||||||||||
3. | Đài Loan U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 9 | 3 | |||||||||||
4. | Uzbekistan U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Triều Tiên U20 Nữ | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 2 | 13 | |||||||||||
2. | Nhật Bản U20 Nữ | 5 | 3 | 0 | 2 | 18 | 4 | 9 | |||||||||||
3. | Trung Quốc U20 Nữ | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 4 | |||||||||||
4. | Việt Nam U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 22 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua