LỊCH BÓNG ĐÁ U20 NỮ THẾ GIỚI
T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu U20 Nữ Thế Giới | |||||
FT 1-4 | Hà Lan U20 NữD-2 Brazil U20 NữA-2 | 1 1/4 : 0 | 3 | ||
0.79 | -0.97 | 0.79 | -0.99 | ||
FT 3-1 | T.B.Nha U20 NữA-1 Nhật Bản U20 NữD-1 | 0 : 0 | 2 | ||
0.85 | 0.97 | 0.91 | 0.89 |
BẢNG XẾP HẠNG U20 NỮ THẾ GIỚI
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | T.B.Nha U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 0 | 7 | |||||||||||
2. | Brazil U20 Nữ | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | |||||||||||
3. | Australia U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Costa Rica U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 0 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Colombia U20 Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | |||||||||||
2. | Mexico U20 Nữ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 1 | 5 | |||||||||||
3. | Đức U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | New Zealand U20 Nữ | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 2 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nigeria U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Pháp U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Hàn Quốc U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 2 | 3 | |||||||||||
4. | Canada U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 | |||||||||||
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản U20 Nữ | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 9 | |||||||||||
2. | Hà Lan U20 Nữ | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | 6 | |||||||||||
3. | Mỹ U20 Nữ | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | 3 | |||||||||||
4. | Ghana U20 Nữ | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | 0 |
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua
BÌNH LUẬN: