LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
1-0
Ittihad Alexandria3
Haras Al Hodoud18
0 : 1/22 1/4
0.930.96-0.930.78
FT
2-3
Ghazl Al Mahalla12
Tala'ea Al Jaish7
0 : 02
-0.930.81-0.930.79
FT
0-1
ZED FC17
Ahly Cairo1
1 : 02 1/4
0.891.000.900.96
FT
1-1
Petrojet Suez9
Future FC10
1/2 : 02
0.85-0.960.890.97
FT
0-2
Semouha Club6
Zamalek SC2
0 : 02 1/4
0.940.950.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
ENPPI Cairo14
Pyramids FC5
3/4 : 02 1/4
0.81-0.93-0.930.79
FT
0-0
Al Masry4
El Gouna11
0 : 3/42 1/4
0.82-0.93-0.930.79
FT
0-0
National Bank SC13
Pharco FC16
0 : 1/22
0.970.920.83-0.97
FT
1-0
Ceramica Cleopatra8
Ismaily SC15
0 : 1/22 1/4
0.891.000.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 2 2 0 0 6 2 6
2. Zamalek SC 2 2 0 0 5 2 6
3. Ittihad Alexandria 2 2 0 0 2 0 6
4. Al Masry 2 1 1 0 2 0 4
5. Pyramids FC 2 1 1 0 3 2 4
6. Semouha Club 2 1 0 1 3 3 3
7. Tala'ea Al Jaish 2 1 0 1 3 4 3
8. Ceramica Cleopatra 2 1 0 1 3 5 3
9. Petrojet Suez 2 0 2 0 2 2 2
10. Future FC 2 0 2 0 1 1 2
11. El Gouna 2 0 2 0 0 0 2
12. Ghazl Al Mahalla 2 0 1 1 2 3 1
13. National Bank SC 2 0 1 1 2 3 1
14. ENPPI Cairo 2 0 1 1 1 2 1
15. Ismaily SC 2 0 1 1 0 1 1
16. Pharco FC 2 0 1 1 0 1 1
17. ZED FC 2 0 1 1 0 1 1
18. Haras Al Hodoud 2 0 0 2 1 4 0
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo