Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Ghazl Al Mahalla10
Modern Sport FC12
1/4 : 01 3/4
0.80-0.930.930.94
FT
0-1
El Gouna141
Pharco FC16
0 : 1/41 1/2
0.84-0.960.83-0.96
FT
2-1
Ismaily SC18
Kahraba Ismailia21
0 : 01 3/4
-0.930.810.79-0.93
FT
2-1
Pyramids FC4
Ittihad Alexandria20
0 : 1 1/42 1/4
-0.990.870.930.94
FT
3-1
Zamalek SC3
Talaea El Gaish19
0 : 12 1/4
0.970.91-0.940.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Ceramica Cleopatra11
Petrojet Suez13
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.85-0.98
FT
0-0
Ahly Cairo2
Al Masry5
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.830.970.90
FT
1-1
Wadi Degla SC6
Haras Al Hodoud15
0 : 3/42
0.910.970.980.88
FT
1-1
ZED FC8
National Bank SC9
1/4 : 02
0.75-0.88-0.940.80
FT
1-1
Al Mokawloon17
Semouha Club11
0 : 01 3/4
-0.940.820.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ceramica Cleopatra 12 8 2 2 15 5 26
2. Ahly Cairo 12 6 5 1 20 13 23
3. Zamalek SC 12 6 4 2 18 9 22
4. Pyramids FC 9 6 2 1 15 5 20
5. Al Masry 12 5 5 2 18 11 20
6. Wadi Degla SC 13 5 5 3 15 11 20
7. ENPPI Cairo 11 4 6 1 10 6 18
8. ZED FC 13 4 5 4 12 11 17
9. National Bank SC 12 3 7 2 12 7 16
10. Ghazl Al Mahalla 13 2 10 1 7 4 16
11. Semouha Club 12 3 7 2 9 7 16
12. Modern Sport FC 12 4 4 4 14 15 16
13. Petrojet Suez 12 3 6 3 11 13 15
14. El Gouna 12 3 6 3 8 10 15
15. Haras Al Hodoud 12 3 4 5 9 14 13
16. Pharco FC 12 2 6 4 5 10 12
17. Al Mokawloon 13 1 7 5 7 12 10
18. Ismaily SC 13 3 1 9 7 16 10
19. Talaea El Gaish 13 2 4 7 6 18 10
20. Ittihad Alexandria 12 2 2 8 8 17 8
21. Kahraba Ismailia 12 2 2 8 10 22 8
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo