Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
1-2
Ittihad Alexandria21
Modern Sport FC3
  
    
FT
0-0
ZED FC2
Ceramica Cleopatra16
  
    
FT
1-0
Pyramids FC41
Ismaily SC151 
  
    
FT
0-3
Talaea El Gaish17
Al Masry1
  
    
15/08
22h00
Petrojet Suez12
Kahraba Ismailia19
0 : 1/22
-0.980.840.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/08
00h00
Haras Al Hodoud18
National Bank SC11
1/2 : 01 3/4
0.930.960.82-0.95
16/08
00h00
Ahly Cairo7
Pharco FC13
0 : 1 1/22 3/4
0.86-0.970.940.93
16/08
21h00
ENPPI Cairo9
Wadi Degla SC14
  
    
17/08
00h00
Zamalek SC5
Al Mokawloon20
  
    
17/08
00h00
Ghazl Al Mahalla10
Semouha Club8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Masry 2 2 0 0 6 1 6
2. ZED FC 2 1 1 0 2 0 4
3. Modern Sport FC 2 1 1 0 4 3 4
4. Pyramids FC 2 1 1 0 1 0 4
5. Zamalek SC 1 1 0 0 2 0 3
6. El Gouna 1 1 0 0 1 0 3
7. Ahly Cairo 1 0 1 0 2 2 1
8. Semouha Club 1 0 1 0 1 1 1
9. ENPPI Cairo 1 0 1 0 0 0 1
10. Ghazl Al Mahalla 1 0 1 0 0 0 1
11. National Bank SC 1 0 1 0 0 0 1
12. Petrojet Suez 1 0 1 0 0 0 1
13. Pharco FC 1 0 1 0 0 0 1
14. Wadi Degla SC 1 0 1 0 0 0 1
15. Ismaily SC 2 0 1 1 0 1 1
16. Ceramica Cleopatra 2 0 1 1 0 2 1
17. Talaea El Gaish 2 0 1 1 1 4 1
18. Haras Al Hodoud 0 0 0 0 0 0 0
19. Kahraba Ismailia 1 0 0 1 0 1 0
20. Al Mokawloon 1 0 0 1 0 2 0
21. Ittihad Alexandria 2 0 0 2 2 5 0
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo