LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
3-0
ZED FC3
El Gouna9
0 : 1/42 1/4
-0.960.860.990.87
FT
1-1
Dakhleya18
Future FC7
1/2 : 02
0.891.00-0.930.78
FT
1-1
Ittihad Alexandria5
Ismaily SC12
0 : 02 1/4
0.85-0.95-0.990.79
FT
4-0
Semouha Club8
B. Al Mahalla13
0 : 1/22 1/4
0.980.900.950.91
FT
1-2
Pharco FC16
Al Masry2
1/4 : 02 1/4
0.940.94-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/04
Hoãn
Ahly Cairo14
Ceramica Cleopatra10
  
    
FT
1-0
Tala'ea Al Jaish6
ENPPI Cairo4
0 : 01 3/4
0.75-0.880.930.93
FT
3-2
Pyramids FC11
National Bank SC15
0 : 1 1/42 3/4
0.900.980.980.88
25/04
Hoãn
Arab Contractors17
Zamalek SC11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pyramids FC 16 10 5 1 25 12 35
2. Al Masry 18 9 4 5 27 25 31
3. ZED FC 19 7 9 3 25 18 30
4. ENPPI Cairo 19 8 5 6 21 17 29
5. Ittihad Alexandria 18 7 8 3 23 21 29
6. Tala'ea Al Jaish 17 7 6 4 16 12 27
7. Future FC 17 6 7 4 18 14 25
8. Semouha Club 18 6 7 5 18 17 25
9. El Gouna 18 6 7 5 22 25 25
10. Ceramica Cleopatra 17 6 6 5 27 19 24
11. Zamalek SC 13 6 3 4 22 14 21
12. Ismaily SC 19 4 7 8 18 22 19
13. B. Al Mahalla 17 5 4 8 20 32 19
14. Ahly Cairo 10 5 3 2 19 12 18
15. National Bank SC 19 5 3 11 25 28 18
16. Pharco FC 17 2 6 9 16 26 12
17. Arab Contractors 18 2 6 10 17 30 12
18. Dakhleya 18 1 8 9 6 21 11
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo