LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Semouha Club14
Ittihad Alexandria12
0 : 01 1/4
0.78-0.890.910.96
FT
1-2
Ismaily SC18
Modern Sport FC16
1/4 : 01 3/4
0.73-0.84-0.970.84
FT
1-1
Talaea El Gaish10
ENPPI Cairo13
1/4 : 01 3/4
0.81-0.93-0.960.83
FT
0-4
Ghazl Al Mahalla171
El Gouna9
0 : 1/41 3/4
0.87-0.980.86-0.99
18/05
00h00
Al Masry5
Ceramica Cleopatra6
0 : 1/42 1/4
-0.790.680.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
00h00
Ahly Cairo1
National Bank SC4
0 : 12 1/2
0.990.900.910.96
18/05
00h00
Petrojet Suez11
Pyramids FC2
1 : 02 1/2
0.83-0.940.950.92
19/05
00h00
Pharco FC7
Haras Al Hodoud15
0 : 1/41 3/4
0.900.980.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 23 15 7 1 44 17 52
2. Pyramids FC 23 15 5 3 40 19 50
3. Zamalek SC 23 11 8 4 39 21 41
4. National Bank SC 22 10 7 5 34 27 37
5. Al Masry 22 9 9 4 26 16 36
6. Ceramica Cleopatra 22 8 7 7 31 28 31
7. Pharco FC 22 8 7 7 25 27 31
8. ZED FC 23 6 12 5 23 17 30
9. El Gouna 24 8 6 10 20 19 30
10. Talaea El Gaish 23 6 9 8 16 22 27
11. Petrojet Suez 22 6 8 8 23 30 26
12. Ittihad Alexandria 23 5 10 8 13 19 25
13. ENPPI Cairo 23 6 7 10 16 24 25
14. Semouha Club 24 6 6 12 15 28 24
15. Haras Al Hodoud 22 6 5 11 20 31 23
16. Modern Sport FC 23 5 7 11 19 30 22
17. Ghazl Al Mahalla 23 6 3 14 18 34 21
18. Ismaily SC 23 4 7 12 14 27 19
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo