LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Ai Cập

24/04
Hoãn
Haras Al Hodoud18
Tala'ea Al Jaish16
  
    
FT
0-0
National Bank SC13
Al Masry8
1/4 : 02
0.88-0.980.80-0.94
FT
1-0
Tala'ea Al Jaish16
Ghazl Al Mahalla14
0 : 1/22
-0.960.860.990.87
FT
0-2
Ghazl Al Mahalla14
Semouha Club12
1/4 : 02 1/4
0.891.000.900.96
FT
1-1
Dakhleya17
ENPPI Cairo9
0 : 02
-0.950.850.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Aswan FC10
Al Masry8
1/4 : 02
0.990.900.900.96
FT
1-1
Arab Contractors5
National Bank SC13
0 : 1/42
-0.920.81-0.950.81
FT
2-3
Haras Al Hodoud18
Tala'ea Al Jaish16
  
    
FT
0-0
Future FC3
Pharco FC6
0 : 3/42
-0.940.840.900.96
FT
3-1
Pyramids FC2
Ismaily SC11
0 : 3/42 1/4
0.80-0.910.950.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Ismaily SC11
Zamalek SC4
1/4 : 02 1/4
0.75-0.871.000.86
29/05
22h00
Ittihad Alexandria7
Pyramids FC2
3/4 : 02 1/4
0.940.940.84-0.98
30/05
00h00
Ahly Cairo1
Ceramica Cleopatra15
0 : 12 1/4
-0.930.800.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 22 18 4 0 43 6 58
2. Pyramids FC 26 16 6 4 39 15 54
3. Future FC 26 14 11 1 31 15 53
4. Zamalek SC 27 12 8 7 39 27 44
5. Arab Contractors 28 9 13 6 31 25 40
6. Pharco FC 29 9 13 7 28 26 40
7. Ittihad Alexandria 27 12 4 11 31 31 40
8. Al Masry 29 9 13 7 28 31 40
9. ENPPI Cairo 29 10 6 13 29 36 36
10. Aswan FC 29 9 7 13 28 36 34
11. Ismaily SC 28 7 11 10 27 32 32
12. Semouha Club 28 7 11 10 26 33 32
13. National Bank SC 29 7 10 12 31 36 31
14. Ghazl Al Mahalla 29 8 7 14 24 41 31
15. Ceramica Cleopatra 26 5 12 9 24 25 27
16. Tala'ea Al Jaish 28 5 11 12 27 39 26
17. Dakhleya 27 4 12 11 23 35 24
18. Haras Al Hodoud 27 3 7 17 14 34 16

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo