Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ai Cập

FT
0-3
Petrojet Suez8
National Bank SC13
1/4 : 02
0.79-0.900.81-0.94
FT
1-0
ZED FC6
Ismaily SC18
0 : 1/22
-0.970.860.990.88
FT
0-0
Pharco FC20
Ittihad Alexandria17
1/4 : 01 1/2
0.85-0.96-0.930.79
FT
2-1
Haras Al Hodoud11
El Gouna16
1/4 : 01 3/4
-0.920.800.900.97
FT
1-1
Ghazl Al Mahalla9
Al Mokawloon19
0 : 1/42
-0.980.87-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Zamalek SC1
Al Masry2
0 : 1/42
0.930.961.000.87
FT
1-0
Ceramica Cleopatra4
Semouha Club14
0 : 01 3/4
0.940.950.900.97
FT
1-0
Talaea El Gaish12
Modern Sport FC5
1/4 : 01 3/4
0.900.990.940.93
FT
1-4
Kahraba Ismailia21
Wadi Degla SC3
1/4 : 01 3/4
-0.930.820.81-0.94
FT
1-1
ENPPI Cairo7
Ahly Cairo15
1 : 02 1/4
-0.960.85-0.970.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zamalek SC 6 4 1 1 9 3 13
2. Al Masry 6 3 2 1 13 7 11
3. Wadi Degla SC 6 3 1 2 8 5 10
4. Ceramica Cleopatra 5 3 1 1 4 2 10
5. Modern Sport FC 6 3 1 2 8 7 10
6. ZED FC 6 2 3 1 6 4 9
7. ENPPI Cairo 6 2 3 1 5 3 9
8. Petrojet Suez 6 2 3 1 4 5 9
9. Ghazl Al Mahalla 6 1 5 0 4 1 8
10. Pyramids FC 5 2 2 1 6 4 8
11. Haras Al Hodoud 5 2 2 1 4 3 8
12. Talaea El Gaish 6 2 2 2 3 5 8
13. National Bank SC 6 1 4 1 4 2 7
14. Semouha Club 6 1 4 1 4 4 7
15. Ahly Cairo 5 1 3 1 7 6 6
16. El Gouna 5 1 3 1 3 3 6
17. Ittihad Alexandria 6 1 2 3 3 8 5
18. Ismaily SC 6 1 1 4 1 6 4
19. Al Mokawloon 6 0 3 3 1 5 3
20. Pharco FC 5 0 2 3 1 6 2
21. Kahraba Ismailia 6 0 2 4 5 14 2
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo