LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
0-0
Petrojet Suez8
ENPPI Cairo14
0 : 1/41 3/4
-0.920.800.980.88
FT
0-1
Tala'ea Al Jaish13
Ceramica Cleopatra2
1/2 : 01 3/4
0.980.910.76-0.90
FT
1-0
National Bank SC7
Ismaily SC15
0 : 1/41 3/4
0.970.920.940.92
FT
0-1
Ittihad Alexandria101
ZED FC5
1/4 : 01 3/4
0.83-0.940.980.88
FT
1-0
Semouha Club12
Future FC18
0 : 1/41 3/4
0.900.990.77-0.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
14/01
21h00
Pyramids FC4
Ghazl Al Mahalla11
  
    
15/01
00h00
Ahly Cairo1
El Gouna17
  
    
15/01
21h00
Zamalek SC3
Haras Al Hodoud16
  
    
16/01
00h00
Al Masry6
Pharco FC9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 7 4 3 0 11 3 15
2. Ceramica Cleopatra 8 4 3 1 12 9 15
3. Zamalek SC 7 4 2 1 14 6 14
4. Pyramids FC 7 4 2 1 11 5 14
5. ZED FC 8 3 4 1 6 3 13
6. Al Masry 7 3 3 1 5 3 12
7. National Bank SC 8 3 2 3 7 8 11
8. Petrojet Suez 8 2 4 2 6 6 10
9. Pharco FC 7 3 1 3 9 11 10
10. Ittihad Alexandria 8 2 3 3 3 5 9
11. Ghazl Al Mahalla 7 2 2 3 7 10 8
12. Semouha Club 8 2 2 4 7 11 8
13. Tala'ea Al Jaish 8 2 2 4 6 11 8
14. ENPPI Cairo 8 1 4 3 5 7 7
15. Ismaily SC 8 1 4 3 4 6 7
16. Haras Al Hodoud 7 1 3 3 6 8 6
17. El Gouna 7 1 3 3 1 3 6
18. Future FC 8 0 5 3 2 7 5
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo