LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG AI CẬP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ai Cập

FT
6-0
Ahly Cairo1
Pharco FC8
0 : 23 1/4
0.920.97-0.960.83
FT
1-5
Ceramica Cleopatra6
Pyramids FC2
1/4 : 02 1/2
0.79-0.90-0.960.83
FT
0-0
Petrojet Suez12
National Bank SC5
1/4 : 03
0.900.990.920.95
FT
2-0
Al Masry4
Haras Al Hodoud16
0 : 1 1/22 3/4
0.990.901.000.87
FT
1-1
Ittihad Alexandria13
ENPPI Cairo11
0 : 1/41 3/4
0.960.930.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Talaea El Gaish10
Modern Sport FC14
0 : 01 3/4
-0.880.77-0.980.85
FT
1-1
Ghazl Al Mahalla18
Ismaily SC17
0 : 1/22 1/4
0.970.92-0.980.85
FT
0-0
ZED FC7
Semouha Club15
1/2 : 02
0.85-0.960.940.93
FT
2-0
Zamalek SC3
Pharco FC8
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG AI CẬP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ahly Cairo 25 17 7 1 52 18 58
2. Pyramids FC 25 17 5 3 47 20 56
3. Zamalek SC 25 13 8 4 44 22 47
4. Al Masry 25 11 9 5 29 20 42
5. National Bank SC 25 10 8 7 35 30 38
6. Ceramica Cleopatra 25 10 7 8 38 33 37
7. ZED FC 25 6 14 5 24 18 32
8. Pharco FC 25 8 8 9 25 35 32
9. El Gouna 25 8 6 11 20 22 30
10. Talaea El Gaish 25 6 11 8 18 24 29
11. ENPPI Cairo 25 6 9 10 18 26 27
12. Petrojet Suez 25 6 9 10 24 35 27
13. Ittihad Alexandria 25 5 11 9 14 21 26
14. Modern Sport FC 25 6 8 11 21 31 26
15. Semouha Club 25 6 7 12 15 28 25
16. Haras Al Hodoud 25 6 6 13 20 35 24
17. Ismaily SC 25 5 8 12 18 28 23
18. Ghazl Al Mahalla 25 6 5 14 20 36 23
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo