Lịch thi đấu VĐQG Algeria - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Algeria

FT
2-1
ES Setif5
CS Constantine6
0 : 1/21 3/4
0.880.940.820.98
FT
1-1
ES Mostaganem8
MB Rouisset4
0 : 1/21 3/4
0.80-0.980.79-0.99
FT
0-1
Olympique Akbou2
MC Alger10
1/4 : 01 1/2
0.79-0.970.820.98
FT
1-0
ES Ben Aknoun13
Paradou AC15
0 : 1/42
-0.970.791.000.80
FT
2-0
MC Oran1
JS Kabylie14
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
ASO Chlef11
MC El Bayadh16
0 : 3/41 3/4
0.850.970.910.89
FT
1-2
CR Belouizdad12
JS Saoura3
0 : 12
0.880.940.840.96
FT
1-1
USM Alger9
USM Khenchela7
0 : 12
0.930.890.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Oran 4 2 1 1 4 2 7
2. Olympique Akbou 4 2 1 1 2 1 7
3. JS Saoura 4 2 1 1 5 4 7
4. MB Rouisset 4 2 1 1 4 4 7
5. ES Setif 4 1 3 0 5 4 6
6. CS Constantine 4 2 0 2 5 4 6
7. USM Khenchela 4 1 3 0 5 4 6
8. ES Mostaganem 4 1 2 1 3 2 5
9. USM Alger 3 1 2 0 2 1 5
10. MC Alger 2 1 1 0 1 0 4
11. ASO Chlef 4 1 1 2 3 3 4
12. CR Belouizdad 3 1 1 1 3 3 4
13. ES Ben Aknoun 3 1 1 1 3 3 4
14. JS Kabylie 3 0 2 1 1 3 2
15. Paradou AC 4 0 1 3 0 3 1
16. MC El Bayadh 4 0 1 3 1 6 1
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo