Lịch thi đấu VĐQG Algeria - Lịch giải Ligue 1

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Algeria

FT
0-0
USM Khenchela6
CS Constantine9
0 : 1/41 3/4
0.800.960.761.00
FT
2-1
JS Saoura4
MC El Bayadh16
0 : 12 1/4
0.75-0.990.950.81
FT
1-1
Olympique Akbou3
USM Alger7
0 : 1/42
-0.950.770.960.84
FT
1-0
Paradou AC12
MB Rouisset11
0 : 1/22 1/4
0.920.90-0.850.65
FT
2-1
JS Kabylie10
ASO Chlef14
0 : 3/42 1/4
0.821.00-0.930.73
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
ES Mostaganem15
ES Ben Aknoun8
0 : 1/41 3/4
0.73-0.970.890.87
FT
1-1
MC Oran2
CR Belouizdad5
0 : 01 3/4
0.850.970.880.88
FT
2-0
MC Alger1
ES Setif13
0 : 11 3/4
0.75-0.930.70-0.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ALGERIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. MC Alger 12 10 1 1 15 5 31
2. MC Oran 14 6 4 4 17 12 22
3. Olympique Akbou 14 6 4 4 17 15 22
4. JS Saoura 14 6 4 4 19 19 22
5. CR Belouizdad 13 5 6 2 18 13 21
6. USM Khenchela 14 5 6 3 15 11 21
7. USM Alger 13 4 8 1 15 10 20
8. ES Ben Aknoun 13 5 5 3 13 11 20
9. CS Constantine 13 5 4 4 15 12 19
10. JS Kabylie 11 5 3 3 13 10 18
11. MB Rouisset 13 4 4 5 12 14 16
12. Paradou AC 14 5 1 8 12 15 16
13. ES Setif 14 3 6 5 11 18 15
14. ASO Chlef 14 3 4 7 12 15 13
15. ES Mostaganem 14 2 3 9 8 15 9
16. MC El Bayadh 14 0 3 11 7 24 3
  CAF Champions League   CAF Confederation Cup   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo