LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ÁO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Áo

FT
4-2
Sturm Graz1
RB Salzburg3
0 : 02 1/2
0.990.900.84-0.98
FT
2-2
SCR Altach11
Grazer AK12
0 : 1/42 1/4
0.84-0.950.910.95
FT
1-4
Austria Klagenfurt9
WSG Swarovski Tirol10
0 : 02 1/2
-0.920.800.930.93
FT
0-0
Lask7
Hartberg8
0 : 3/42 3/4
-0.970.860.870.99
FT
2-0
Wolfsberger AC4
Blau Weiss Linz6
0 : 3/42 1/2
0.83-0.940.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Austria Wien2
Rapid Wien5
0 : 1/22 3/4
-0.930.81-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ÁO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sturm Graz 22 14 4 4 51 28 46
2. Austria Wien 22 14 4 4 36 19 46
3. RB Salzburg 22 10 8 4 33 22 38
4. Wolfsberger AC 22 11 3 8 44 30 36
5. Rapid Wien 22 9 7 6 32 24 34
6. Blau Weiss Linz 22 10 3 9 30 29 33
7. Lask 22 9 4 9 32 33 31
8. Hartberg 22 6 8 8 24 31 26
9. Austria Klagenfurt 22 5 6 11 22 44 21
10. WSG Swarovski Tirol 22 4 7 11 20 31 19
11. SCR Altach 22 3 7 12 20 35 16
12. Grazer AK 22 3 7 12 27 45 16
  Champions League   VL Champions League
  VL Europa League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo