LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Radomiak Radom16
Katowice10
0 : 1/42 3/4
-0.930.800.930.93
FT
2-1
Gornik Zabrze61
Lech Poznan1
0 : 02 1/2
0.881.000.85-0.99
FT
1-0
Lechia GD17
Slask Wroclaw18
1/4 : 02 1/2
0.881.000.980.88
FT
2-1
Widzew Lodz9
Stal Mielec12
0 : 1/42 3/4
0.86-0.980.960.90
FT
2-2
Rakow Czestochowa2
Motor Lublin7
0 : 12 1/2
0.80-0.930.880.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Piast Gliwice11
Cracovia Krakow5
0 : 02 1/4
0.881.00-0.970.83
FT
1-1
Puszcza Nie.14
Jagiellonia3
3/4 : 02 3/4
0.84-0.960.83-0.97
FT
0-3
Zaglebie Lubin13
Legia Wars.4
1/2 : 02 3/4
1.000.880.880.98
FT
0-0
Korona Kielce15
Pogon Szczecin8
1/4 : 02 1/2
-0.930.810.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 38
2. Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 36
3. Jagiellonia 18 10 5 3 32 25 35
4. Legia Wars. 18 9 5 4 36 23 32
5. Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 31
6. Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 30
7. Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 28
8. Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 27
9. Widzew Lodz 18 7 4 7 24 25 25
10. Katowice 18 6 5 7 27 25 23
11. Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 22
12. Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 19
13. Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 19
14. Puszcza Nie. 18 4 6 8 17 26 18
15. Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 18
16. Radomiak Radom 17 5 2 10 21 25 17
17. Lechia GD 18 3 5 10 18 33 14
18. Slask Wroclaw 17 1 7 9 13 26 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo