LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-3
Piast Gliwice10
Motor Lublin9
0 : 1/22 1/4
0.930.950.890.97
FT
0-1
Pogon Szczecin6
Radomiak Radom13
0 : 1/22 3/4
0.990.890.970.89
FT
0-0
Korona Kielce14
Lechia GD16
0 : 3/42 1/2
0.881.000.83-0.97
FT
3-4
Cracovia Krakow4
Katowice11
0 : 1/22 3/4
-0.980.860.920.94
FT
2-0
Widzew Lodz7
Zaglebie Lubin12
0 : 1/22 3/4
-0.960.840.980.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Slask Wroclaw18
Gornik Zabrze8
0 : 1/42 1/4
-0.950.830.870.99
FT
2-0
Stal Mielec15
Puszcza Nie.17
0 : 1/22 1/2
0.960.920.950.91
FT
2-2
Jagiellonia2
Rakow Czestochowa3
1/4 : 02 1/2
0.940.94-0.990.85
FT
5-2
Lech Poznan1
Legia Wars.5
0 : 1/42 1/4
0.84-0.960.900.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 15 11 1 3 30 12 34
2. Jagiellonia 15 10 2 3 28 21 32
3. Rakow Czestochowa 15 9 4 2 19 6 31
4. Cracovia Krakow 15 9 2 4 33 24 29
5. Legia Wars. 15 7 4 4 28 19 25
6. Pogon Szczecin 15 7 1 7 21 20 22
7. Widzew Lodz 15 6 4 5 20 19 22
8. Gornik Zabrze 15 6 3 6 19 17 21
9. Motor Lublin 15 6 3 6 22 27 21
10. Piast Gliwice 15 5 5 5 18 17 20
11. Katowice 15 5 4 6 24 22 19
12. Zaglebie Lubin 15 5 3 7 14 21 18
13. Radomiak Radom 14 5 1 8 19 21 16
14. Korona Kielce 15 4 4 7 12 22 16
15. Stal Mielec 15 4 3 8 14 19 15
16. Lechia GD 15 2 5 8 17 28 11
17. Puszcza Nie. 15 2 5 8 13 25 11
18. Slask Wroclaw 14 1 6 7 11 22 9
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo