Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Lechia GD14
Katowice16
0 : 1/43
0.870.950.930.93
FT
1-2
Lech Poznan8
Zaglebie Lubin10
0 : 13
0.990.830.960.90
FT
1-0
Korona Kielce3
Pogon Szczecin9
0 : 1/42 3/4
0.970.91-0.950.81
13/09
Hoãn
Wisla Plock1
Cracovia Krakow2
0 : 1/42 1/4
0.910.97-0.970.83
FT
1-1
Piast Gliwice181
Jagiellonia4
0 : 1/42 1/4
-0.930.810.870.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Motor Lublin12
Nieciecza11
0 : 1/43
0.83-0.95-0.970.83
FT
4-1
Legia Wars.6
Radomiak Radom13
0 : 12 3/4
0.85-0.970.84-0.98
FT
2-0
Widzew Lodz7
Arka Gdynia15
0 : 3/42 1/2
0.82-0.940.980.88
16/09
00h00
Rakow Czestochowa17
Gornik Zabrze5
0 : 1/22 1/2
0.920.96-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Plock 7 5 1 1 10 4 16
2. Cracovia Krakow 7 4 2 1 13 9 14
3. Korona Kielce 8 4 2 2 11 7 14
4. Jagiellonia 6 4 1 1 13 10 13
5. Gornik Zabrze 7 4 0 3 10 5 12
6. Legia Wars. 6 3 1 2 10 5 10
7. Widzew Lodz 8 3 1 4 11 9 10
8. Lech Poznan 6 3 1 2 11 12 10
9. Pogon Szczecin 8 3 1 4 11 14 10
10. Zaglebie Lubin 7 2 3 2 14 11 9
11. Nieciecza 8 2 3 3 11 11 9
12. Motor Lublin 7 2 3 2 7 10 9
13. Radomiak Radom 8 2 2 4 14 16 8
14. Lechia GD 8 2 2 4 14 19 8
15. Arka Gdynia 8 2 2 4 5 10 8
16. Katowice 8 2 1 5 10 17 7
17. Rakow Czestochowa 5 2 0 3 6 9 6
18. Piast Gliwice 6 0 4 2 3 6 4
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo