LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-2
Stal Mielec16
Radomiak Radom12
0 : 02 3/4
0.85-0.970.960.90
FT
1-1
Slask Wroclaw17
Jagiellonia3
1/2 : 03 1/4
-0.950.83-0.980.84
17/05
19h45
Pogon Szczecin4
Lechia GD14
0 : 3/43
0.73-0.920.73-0.93
17/05
22h30
Piast Gliwice11
Gornik Zabrze6
0 : 1/42 1/4
0.79-0.970.940.86
18/05
01h15
Korona Kielce9
Rakow Czestochowa2
3/4 : 02 1/2
-0.930.740.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
17h15
Motor Lublin10
Zaglebie Lubin15
0 : 1/42 3/4
-0.930.750.930.87
18/05
19h45
Cracovia Krakow7
Legia Wars.5
1/4 : 02 3/4
1.000.820.950.85
18/05
22h30
Katowice8
Lech Poznan1
3/4 : 03
-0.960.780.70-0.90
20/05
00h00
Widzew Lodz13
Puszcza Nie.18
0 : 3/42 3/4
0.900.920.930.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 32 21 3 8 65 29 66
2. Rakow Czestochowa 32 19 8 5 48 21 65
3. Jagiellonia 33 17 9 7 55 41 60
4. Pogon Szczecin 32 17 5 10 55 36 56
5. Legia Wars. 32 15 8 9 57 40 53
6. Gornik Zabrze 32 13 7 12 42 36 46
7. Cracovia Krakow 32 12 9 11 53 51 45
8. Katowice 32 13 6 13 44 43 45
9. Korona Kielce 32 11 10 11 35 43 43
10. Motor Lublin 32 12 7 13 44 57 43
11. Piast Gliwice 32 10 12 10 35 35 42
12. Radomiak Radom 33 11 8 14 46 49 41
13. Widzew Lodz 32 10 7 15 35 47 37
14. Lechia GD 32 10 6 16 39 53 36
15. Zaglebie Lubin 32 10 6 16 32 48 36
16. Stal Mielec 33 7 9 17 37 54 30
17. Slask Wroclaw 33 6 11 16 37 52 29
18. Puszcza Nie. 32 6 9 17 36 60 27
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo