LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
1-0
Zaglebie Lubin14
Puszcza Nie.15
0 : 1/22 1/2
0.960.920.84-0.98
FT
1-0
Gornik Zabrze6
Pogon Szczecin8
1/4 : 03
0.85-0.970.960.90
FT
0-1
Katowice10
Rakow Czestochowa2
3/4 : 02 1/2
0.920.960.950.85
FT
2-0
Jagiellonia3
Stal Mielec13
0 : 1 1/43
0.920.960.870.99
FT
3-1
Lech Poznan1
Lechia GD17
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.79-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Motor Lublin7
Korona Kielce16
0 : 02 1/2
0.910.97-0.950.81
FT
1-2
Legia Wars.4
Piast Gliwice11
0 : 1/22 1/4
-0.940.82-0.920.77
FT
1-3
Cracovia Krakow5
Widzew Lodz9
0 : 1/42 1/2
-0.940.760.900.90
FT
1-2
Slask Wroclaw181
Radomiak Radom12
0 : 1/42 1/2
0.83-0.95-0.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 38
2. Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 36
3. Jagiellonia 18 10 5 3 32 25 35
4. Legia Wars. 18 9 5 4 36 23 32
5. Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 31
6. Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 30
7. Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 28
8. Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 27
9. Widzew Lodz 18 7 4 7 24 25 25
10. Katowice 18 6 5 7 27 25 23
11. Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 22
12. Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 20
13. Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 19
14. Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 19
15. Puszcza Nie. 18 4 6 8 17 26 18
16. Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 18
17. Lechia GD 18 3 5 10 18 33 14
18. Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 10
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo