LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
2-3
Lechia GD14
Katowice7
0 : 1/23
-0.980.860.79-0.93
FT
1-2
Zaglebie Lubin15
Cracovia Krakow6
0 : 02 3/4
-0.950.830.930.93
FT
1-1
Jagiellonia3
Pogon Szczecin4
0 : 1/43 1/4
0.84-0.960.950.91
FT
1-1
Puszcza Nie.18
Slask Wroclaw17
1/2 : 03 1/4
0.81-0.930.950.91
FT
2-2
Legia Wars.5
Stal Mielec16
0 : 1 1/23 1/4
0.990.890.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Lech Poznan1
Piast Gliwice10
0 : 1 1/42 3/4
0.80-0.930.81-0.95
FT
2-3
Radomiak Radom12
Motor Lublin8
0 : 1/22 1/2
0.970.910.890.97
FT
1-1
Gornik Zabrze91
Korona Kielce11
0 : 1/23
0.84-0.960.950.91
FT
2-1
Rakow Czestochowa21
Widzew Lodz13
0 : 1 1/22 3/4
0.950.93-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 34 22 4 8 68 31 70
2. Rakow Czestochowa 34 20 9 5 51 23 69
3. Jagiellonia 34 17 10 7 56 42 61
4. Pogon Szczecin 34 17 7 10 59 40 58
5. Legia Wars. 34 15 9 10 60 45 54
6. Cracovia Krakow 34 14 9 11 58 53 51
7. Katowice 34 14 7 13 49 47 49
8. Motor Lublin 34 14 7 13 48 59 49
9. Gornik Zabrze 34 13 8 13 43 39 47
10. Piast Gliwice 34 11 12 11 37 36 45
11. Korona Kielce 34 11 12 11 37 45 45
12. Radomiak Radom 34 11 8 15 48 52 41
13. Widzew Lodz 34 11 7 16 38 49 40
14. Lechia GD 34 10 7 17 44 59 37
15. Zaglebie Lubin 34 10 6 18 33 51 36
16. Stal Mielec 34 7 10 17 39 56 31
17. Slask Wroclaw 34 6 12 16 38 53 30
18. Puszcza Nie. 34 6 10 18 37 63 28
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo