LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

FT
4-0
Korona Kielce16
Radomiak Radom12
0 : 1/42 1/4
-0.960.84-0.980.84
FT
0-1
Rakow Czestochowa71
Gornik Zabrze4
0 : 12 1/2
0.930.950.880.98
FT
0-2
Pogon Szczecin5
Piast Gliwice10
0 : 1/22 1/4
0.960.920.880.98
FT
2-3
Ruch Chorzow18
Widzew Lodz8
0 : 1/42 1/2
0.990.890.970.83
FT
1-2
Zaglebie Lubin11
Jagiellonia1
1/4 : 03
0.82-0.94-0.940.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Cracovia Krakow14
Puszcza Nie.15
0 : 3/42 1/4
-0.880.75-0.940.80
FT
2-3
LKS Lodz171
Lech Poznan3
3/4 : 02 3/4
-0.970.850.910.95
FT
0-0
Legia Wars.6
Slask Wroclaw2
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.940.92
FT
5-2
Warta Poznan13
Stal Mielec9
0 : 1/42
0.960.92-0.930.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Jagiellonia 29 16 7 6 66 39 55
2. Slask Wroclaw 29 14 9 6 38 26 51
3. Lech Poznan 29 14 9 6 43 34 51
4. Gornik Zabrze 29 14 6 9 39 32 48
5. Pogon Szczecin 29 14 5 10 54 34 47
6. Legia Wars. 29 12 11 6 43 33 47
7. Rakow Czestochowa 29 12 10 7 50 32 46
8. Widzew Lodz 29 12 6 11 39 38 42
9. Stal Mielec 29 10 8 11 35 39 38
10. Piast Gliwice 29 7 14 8 30 32 35
11. Zaglebie Lubin 29 9 8 12 31 43 35
12. Radomiak Radom 29 9 8 12 34 47 35
13. Warta Poznan 29 8 10 11 31 35 34
14. Cracovia Krakow 29 6 14 9 38 40 32
15. Puszcza Nie. 29 7 11 11 35 46 32
16. Korona Kielce 29 6 12 11 34 38 30
17. LKS Lodz 29 5 6 18 28 61 21
18. Ruch Chorzow 29 2 14 13 31 50 20
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo