Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
1-1
Radomiak Radom6
Nieciecza5
0 : 1/42 1/2
0.930.950.861.00
FT
1-2
Widzew Lodz91
Pogon Szczecin11
0 : 1/22 1/2
1.000.880.861.00
FT
2-0
Korona Kielce7
Motor Lublin14
0 : 1/22 3/4
0.960.920.940.92
23/08
Hoãn
Rakow Czestochowa12
Lech Poznan10
  
    
FT
3-0
Gornik Zabrze2
Katowice17
0 : 3/43
0.970.91-0.960.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Piast Gliwice18
Cracovia Krakow3
0 : 1/42 1/4
0.920.960.990.87
FT
1-0
Lechia GD16
Arka Gdynia15
0 : 1/22 3/4
1.000.880.890.97
25/08
Hoãn
Legia Wars.8
Jagiellonia4
  
    
26/08
00h00
Wisla Plock1
Zaglebie Lubin13
0 : 1/42 1/2
0.840.98-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Wisla Plock 5 4 1 0 8 2 13
2. Gornik Zabrze 6 4 0 2 10 4 12
3. Cracovia Krakow 6 3 2 1 11 8 11
4. Jagiellonia 4 3 0 1 10 9 9
5. Nieciecza 6 2 2 2 9 7 8
6. Radomiak Radom 6 2 2 2 11 9 8
7. Korona Kielce 6 2 2 2 7 6 8
8. Legia Wars. 4 2 1 1 5 2 7
9. Widzew Lodz 6 2 1 3 8 7 7
10. Lech Poznan 4 2 1 1 8 9 7
11. Pogon Szczecin 6 2 1 3 9 13 7
12. Rakow Czestochowa 4 2 0 2 6 7 6
13. Zaglebie Lubin 4 1 2 1 9 6 5
14. Motor Lublin 5 1 2 2 5 9 5
15. Arka Gdynia 6 1 2 3 4 8 5
16. Lechia GD 6 1 2 3 12 17 5
17. Katowice 6 1 1 4 7 13 4
18. Piast Gliwice 4 0 2 2 0 3 2
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo