Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Cracovia Krakow1
Nieciecza5
0 : 1/42 3/4
0.82-0.94-0.990.85
FT
1-1
Arka Gdynia15
Radomiak Radom4
0 : 02 1/4
0.980.900.880.98
FT
0-1
Piast Gliwice16
Gornik Zabrze3
0 : 02 1/4
0.85-0.970.970.89
FT
4-1
Pogon Szczecin9
Motor Lublin11
0 : 3/43
0.84-0.960.861.00
FT
3-4
Lechia GD17
Lech Poznan10
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Rakow Czestochowa7
Wisla Plock2
0 : 12 1/2
-0.960.840.960.90
FT
3-2
Jagiellonia12
Widzew Lodz8
0 : 1/42 3/4
0.950.930.920.94
FT
0-2
Korona Kielce18
Legia Wars.6
1/2 : 02 1/2
-0.950.830.84-0.98
FT
2-2
Katowice13
Zaglebie Lubin14
0 : 1/42 3/4
0.960.92-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cracovia Krakow 2 2 0 0 6 1 6
2. Wisla Plock 2 2 0 0 4 1 6
3. Gornik Zabrze 2 2 0 0 3 1 6
4. Radomiak Radom 2 1 1 0 6 2 4
5. Nieciecza 2 1 0 1 4 2 3
6. Legia Wars. 1 1 0 0 2 0 3
7. Rakow Czestochowa 2 1 0 1 2 2 3
8. Widzew Lodz 2 1 0 1 3 3 3
9. Pogon Szczecin 2 1 0 1 5 6 3
10. Lech Poznan 2 1 0 1 5 7 3
11. Motor Lublin 2 1 0 1 2 4 3
12. Jagiellonia 2 1 0 1 3 6 3
13. Katowice 2 0 1 1 2 3 1
14. Zaglebie Lubin 2 0 1 1 2 3 1
15. Arka Gdynia 2 0 1 1 1 2 1
16. Piast Gliwice 1 0 0 1 0 1 0
17. Lechia GD 2 0 0 2 4 6 0
18. Korona Kielce 2 0 0 2 0 4 0
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo