Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
0-2
Piast Gliwice18
Widzew Lodz13
0 : 1/42 1/4
0.881.000.930.93
FT
4-0
Radomiak Radom6
Gornik Zabrze1
0 : 02 1/2
0.77-0.890.82-0.96
FT
5-1
Lechia GD10
Nieciecza17
0 : 3/43
0.80-0.93-0.960.82
FT
0-1
Korona Kielce8
Cracovia Krakow7
0 : 1/42 1/4
-0.940.82-0.960.82
FT
2-0
Katowice14
Pogon Szczecin11
1/4 : 02 3/4
0.881.000.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Arka Gdynia161
Rakow Czestochowa4
1/2 : 02 1/4
-0.970.85-0.940.80
FT
0-0
Zaglebie Lubin9
Jagiellonia2
1/4 : 02 1/2
-0.950.830.84-0.98
FT
0-0
Wisla Plock3
Lech Poznan5
1/4 : 02 3/4
0.85-0.97-0.990.85
FT
1-1
Motor Lublin12
Legia Wars.15
1/4 : 02 3/4
-0.960.780.910.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gornik Zabrze 17 9 3 5 27 19 30
2. Jagiellonia 15 8 4 3 27 18 28
3. Wisla Plock 16 7 7 2 20 11 28
4. Rakow Czestochowa 16 8 2 6 25 22 26
5. Lech Poznan 16 6 7 3 27 24 25
6. Radomiak Radom 17 7 4 6 33 28 25
7. Cracovia Krakow 16 7 4 5 23 19 25
8. Korona Kielce 17 6 5 6 20 18 23
9. Zaglebie Lubin 16 5 7 4 28 23 22
10. Lechia GD 17 6 4 7 32 35 22
11. Pogon Szczecin 17 6 2 9 26 30 20
12. Motor Lublin 16 4 8 4 22 26 20
13. Widzew Lodz 17 6 2 9 25 26 20
14. Katowice 16 6 2 8 23 27 20
15. Legia Wars. 16 4 7 5 19 18 19
16. Arka Gdynia 17 5 3 9 14 32 18
17. Nieciecza 17 4 4 9 22 34 16
18. Piast Gliwice 15 3 5 7 16 19 14
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo