Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan - Lịch giải Ekstraklasa

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Ba Lan

FT
2-0
Nieciecza17
Arka Gdynia13
0 : 1/22 1/2
-0.940.820.960.90
FT
1-1
Gornik Zabrze1
Wisla Plock3
0 : 3/42 1/2
0.890.990.950.91
FT
1-2
Cracovia Krakow6
Motor Lublin12
0 : 1/42 1/2
0.87-0.990.980.88
FT
1-3
Rakow Czestochowa4
Piast Gliwice18
0 : 3/42
1.000.880.81-0.95
FT
2-2
Legia Wars.11
Lechia GD10
0 : 12 3/4
0.940.940.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
18h15
Jagiellonia2
Katowice15
0 : 3/43
0.76-0.880.65-0.79
23/11
20h45
Lech Poznan8
Radomiak Radom5
0 : 3/42 3/4
0.79-0.970.65-0.79
23/11
23h30
Widzew Lodz14
Korona Kielce9
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.950.85
25/11
01h00
Pogon Szczecin16
Zaglebie Lubin7
0 : 1/22 3/4
0.821.000.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Gornik Zabrze 16 9 3 4 27 15 30
2. Jagiellonia 14 8 3 3 27 18 27
3. Wisla Plock 14 7 5 2 19 10 26
4. Rakow Czestochowa 15 7 2 6 21 21 23
5. Radomiak Radom 15 6 4 5 28 24 22
6. Cracovia Krakow 15 6 4 5 22 19 22
7. Zaglebie Lubin 14 5 6 3 27 18 21
8. Lech Poznan 14 5 6 3 23 23 21
9. Korona Kielce 15 5 5 5 17 16 20
10. Lechia GD 16 5 4 7 27 34 19
11. Legia Wars. 15 4 6 5 18 17 18
12. Motor Lublin 14 4 6 4 20 24 18
13. Arka Gdynia 16 5 3 8 13 28 18
14. Widzew Lodz 15 5 2 8 22 23 17
15. Katowice 15 5 2 8 21 27 17
16. Pogon Szczecin 15 5 2 8 21 27 17
17. Nieciecza 16 4 4 8 21 29 16
18. Piast Gliwice 14 3 5 6 16 17 14
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo