LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BA LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

22/02
00h00
Piast Gliwice9
Stal Mielec13
0 : 1/22 1/4
1.000.88-0.840.70
22/02
02h30
Rakow Czestochowa3
Gornik Zabrze7
0 : 3/42 1/4
0.940.940.83-0.97
22/02
20h45
Korona Kielce12
Slask Wroclaw18
0 : 1/42 1/4
1.000.820.970.83
22/02
23h30
Widzew Lodz11
Pogon Szczecin5
1/4 : 02 3/4
0.880.940.960.84
23/02
02h15
Radomiak Radom15
Legia Wars.4
1/2 : 02 3/4
0.940.881.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
18h15
Lechia GD16
Puszcza Nie.17
0 : 1/22 1/2
0.900.920.930.87
23/02
20h45
Cracovia Krakow6
Jagiellonia2
0 : 1/42 3/4
0.970.850.940.86
23/02
23h30
Lech Poznan1
Zaglebie Lubin14
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.750.860.94
25/02
01h00
Motor Lublin10
Katowice8
0 : 1/42 1/2
-0.950.770.820.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BA LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lech Poznan 21 13 2 6 37 17 41
2. Jagiellonia 21 12 5 4 41 27 41
3. Rakow Czestochowa 21 11 7 3 27 13 40
4. Legia Wars. 21 10 6 5 39 25 36
5. Pogon Szczecin 21 11 3 7 31 22 36
6. Cracovia Krakow 21 9 7 5 38 30 34
7. Gornik Zabrze 21 10 4 7 30 26 34
8. Katowice 21 8 6 7 30 26 30
9. Piast Gliwice 21 7 8 6 22 19 29
10. Motor Lublin 21 8 5 8 28 35 29
11. Widzew Lodz 21 7 5 9 26 33 26
12. Korona Kielce 21 5 8 8 18 29 23
13. Stal Mielec 21 6 4 11 22 28 22
14. Zaglebie Lubin 21 6 4 11 19 32 22
15. Radomiak Radom 21 6 3 12 26 35 21
16. Lechia GD 21 5 6 10 23 35 21
17. Puszcza Nie. 21 4 7 10 19 31 19
18. Slask Wroclaw 21 2 8 11 19 32 14
  VL Champions League
  Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo