Lịch thi đấu VĐQG Belarus - Lịch giải Premier League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Belarus

FT
2-2
Naftan Novo.13
Isloch6
3/4 : 02 1/2
0.940.901.000.82
FT
1-1
Gomel9
FK Minsk7
0 : 1/22 1/4
0.870.97-0.990.81
FT
0-1
Vitebsk11
FC Molodechno16
0 : 12 1/2
0.870.970.890.93
FT
0-1
FK Smorgon14
Maxline Vitebsk1
1 1/2 : 02 1/2
0.78-0.940.860.96
FT
2-0
Slavia Mozyr3
FK Slutsk15
0 : 1 1/22 1/2
-0.970.810.900.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Bate Borisov10
Dinamo Minsk2
1 : 02 1/2
0.79-0.950.960.86
FT
2-0
Torpedo Zhodino4
Dinamo Brest5
0 : 1/42 1/4
0.960.881.000.82
10/10
21h45
Neman Grodno8
Arsenal Dzyarzhynsk12
0 : 1/22 1/4
0.80-0.96-0.980.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Maxline Vitebsk 24 16 4 4 38 15 52
2. Dinamo Minsk 23 15 3 5 42 24 48
3. Slavia Mozyr 24 14 5 5 41 24 47
4. Torpedo Zhodino 23 11 8 4 37 23 41
5. Dinamo Brest 24 12 5 7 36 23 41
6. Isloch 24 10 10 4 40 22 40
7. FK Minsk 24 11 5 8 37 36 38
8. Neman Grodno 21 10 2 9 30 21 32
9. Gomel 23 9 5 9 25 26 32
10. Bate Borisov 24 8 6 10 29 39 30
11. Vitebsk 24 8 3 13 32 36 27
12. Arsenal Dzyarzhynsk 23 5 11 7 24 29 26
13. Naftan Novo. 24 7 4 13 31 42 25
14. FK Smorgon 24 5 5 14 18 36 20
15. FK Slutsk 23 3 5 15 11 36 14
16. FC Molodechno 24 3 1 20 16 55 10
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo