LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Belarus

FT
1-0
Slavia Mozyr4
Naftan Novo.12
0 : 1 1/42 3/4
0.940.880.910.89
FT
1-0
Dinamo Brest11
FK Minsk10
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.980.82
FT
2-0
Gomel7
Belshina Bobruisk13
  
    
FT
1-0
FK Smorgon9
Energetik-BGU15
1/4 : 02 1/2
0.930.890.950.85
FT
1-1
Torpedo Zhodino3
Shakhter Soligo.14
0 : 02 1/4
0.930.890.801.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Isloch6
Neman Grodno2
1/4 : 02
0.870.950.76-0.96
FT
1-0
FK Slutsk8
Bate Borisov5
1 : 02 1/2
0.78-0.960.950.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 10 8 1 1 22 5 25
2. Neman Grodno 10 7 2 1 18 6 23
3. Torpedo Zhodino 10 6 4 0 15 5 22
4. Slavia Mozyr 10 5 2 3 10 8 17
5. Bate Borisov 11 4 4 3 16 12 16
6. Isloch 10 4 2 4 13 11 14
7. Gomel 10 3 5 2 15 16 14
8. FK Slutsk 10 3 3 4 11 12 12
9. FK Smorgon 11 4 0 7 10 22 12
10. FK Minsk 10 1 5 4 8 10 8
11. Dinamo Brest 11 2 1 8 9 18 7
12. Naftan Novo. 11 1 2 8 4 18 5
13. Belshina Bobruisk 10 1 2 7 6 20 -6
14. Shakhter Soligo. 10 7 2 1 22 9 -12
15. Energetik-BGU 10 3 1 6 5 12 -13
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo