LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

FT
3-0
Dinamo Brest4
Slavia Mozyr11
0 : 3/42 1/2
0.960.860.880.92
FT
2-1
Gomel6
FK Smorgon13
0 : 3/42 1/2
0.860.960.880.92
FT
0-2
Naftan Novo.15
FK Minsk12
0 : 1/42
-0.940.760.960.84
FT
0-3
Shakhter Soligo.14
Arsenal Dzyarzhynsk8
0 : 02 1/4
0.890.930.870.93
FT
0-1
Vitebsk5
Neman Grodno2
3/4 : 02 1/4
0.940.880.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Isloch10
FK Slutsk9
0 : 1/42 1/4
0.950.750.820.88
FT
1-1
Dnepr Mogilev16
Bate Borisov7
  
    
21/11
23h30
Torpedo Zhodino3
Dinamo Minsk1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 26 18 6 2 46 11 60
2. Neman Grodno 27 19 3 5 41 19 60
3. Torpedo Zhodino 27 16 7 4 41 20 55
4. Dinamo Brest 28 14 6 8 61 34 48
5. Vitebsk 28 13 5 10 31 24 44
6. Gomel 28 11 10 7 37 27 43
7. Bate Borisov 28 10 7 11 31 33 37
8. Arsenal Dzyarzhynsk 28 10 7 11 29 35 37
9. FK Slutsk 28 10 6 12 25 40 36
10. Isloch 28 9 8 11 32 29 35
11. Slavia Mozyr 28 8 10 10 28 31 34
12. FK Minsk 28 6 10 12 28 39 28
13. FK Smorgon 27 6 10 11 28 44 28
14. Shakhter Soligo. 28 5 7 16 18 42 22
15. Naftan Novo. 27 4 9 14 26 44 21
16. Dnepr Mogilev 28 2 9 17 24 54 15
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo