LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BELARUS

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Belarus

FT
7-4
Bate Borisov8
FK Smorgon12
0 : 12 1/2
0.960.860.900.90
FT
0-1
FK Slutsk9
Naftan Novo.14
  
    
FT
1-0
Arsenal Dzyarzhynsk10
Gomel6
  
    
FT
1-2
Shakhter Soligo.151
Dnepr Mogilev16
  
    
FT
0-2
Slavia Mozyr11
Torpedo Zhodino3
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
Neman Grodno2
FK Minsk13
  
    
FT
1-0
Isloch7
Vitebsk5
  
    
FT
1-1
Dinamo Brest4
Dinamo Minsk1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BELARUS
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Dinamo Minsk 30 20 8 2 50 13 68
2. Neman Grodno 30 20 5 5 45 19 65
3. Torpedo Zhodino 30 18 8 4 45 21 62
4. Dinamo Brest 30 14 7 9 62 37 49
5. Vitebsk 30 14 5 11 33 25 47
6. Gomel 30 11 11 8 37 28 44
7. Isloch 30 11 8 11 36 30 41
8. Bate Borisov 30 11 7 12 38 38 40
9. FK Slutsk 30 11 6 13 26 41 39
10. Arsenal Dzyarzhynsk 30 10 8 12 29 36 38
11. Slavia Mozyr 30 8 11 11 28 33 35
12. FK Smorgon 30 7 11 12 33 51 32
13. FK Minsk 30 6 10 14 28 44 28
14. Naftan Novo. 30 5 11 14 27 44 26
15. Shakhter Soligo. 30 5 7 18 19 45 22
16. Dnepr Mogilev 30 3 9 18 27 58 18
17. Niva Dolbizno 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo