LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT
0-0
OH Leuven101
Charleroi9
0 : 02 1/2
0.960.93-0.960.83
FT
0-1
Beerschot-Wilrijk161
Sint Truiden13
1/4 : 02 3/4
-0.940.830.970.90
FT
2-2
Standard Liege7
KV Mechelen8
0 : 02 1/4
0.980.910.84-0.97
FT
5-1
Union Saint-Gilloise3
Antwerpen6
0 : 1 1/42 3/4
-0.990.880.920.95
FT
2-0
Club Brugge2
Anderlecht4
0 : 12 3/4
0.920.970.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Kortrijk151
Cercle Brugge14
0 : 02 1/4
0.75-0.860.970.90
FT
4-0
Genk1
Gent5
0 : 13
0.85-0.960.940.93
FT
1-0
Dender12
Westerlo11
0 : 1/42 3/4
-0.960.850.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 31 22 5 4 59 33 71
2. Club Brugge 31 18 8 5 67 36 62
3. Union Saint-Gilloise 31 16 10 5 54 26 58
4. Anderlecht 31 15 6 10 50 29 51
5. Gent 31 11 12 8 41 37 45
6. Antwerpen 30 11 10 9 43 37 43
7. Standard Liege 31 10 10 11 24 37 40
8. KV Mechelen 31 10 9 12 47 42 39
9. Charleroi 31 10 8 13 36 36 38
10. OH Leuven 31 8 14 9 28 33 38
11. Westerlo 31 10 7 14 50 50 37
12. Dender 31 9 8 14 34 51 35
13. Sint Truiden 31 8 10 13 42 56 34
14. Cercle Brugge 31 7 12 12 31 46 33
15. Kortrijk 31 7 6 18 30 57 27
16. Beerschot-Wilrijk 30 3 9 18 26 56 18
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo