LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỈ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

FT
3-2
Genk1
Kortrijk14
0 : 1 1/42 3/4
0.980.910.950.92
FT
1-1
Standard Liege8
OH Leuven12
0 : 02
-0.880.760.77-0.90
FT
1-2
KV Mechelen5
Club Brugge2
3/4 : 02 3/4
-0.940.830.900.97
FT
2-0
Gent4
Sint Truiden13
0 : 3/42 3/4
0.891.000.85-0.98
FT
1-3
Antwerpen6
Charleroi10
0 : 1/22 1/2
0.900.990.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Cercle Brugge151
Union Saint-Gilloise7
1/2 : 02 3/4
-0.960.85-0.990.86
FT
2-1
Anderlecht3
Beerschot-Wilrijk16
0 : 1 1/23
0.85-0.960.900.97
FT
1-0
Dender11
Westerlo9
0 : 02 3/4
-0.940.830.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỈ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Genk 17 12 2 3 36 23 38
2. Club Brugge 17 10 4 3 36 18 34
3. Anderlecht 17 8 6 3 32 13 30
4. Gent 17 7 5 5 27 20 26
5. KV Mechelen 17 7 3 7 33 24 24
6. Antwerpen 16 7 3 6 25 17 24
7. Union Saint-Gilloise 17 5 9 3 20 14 24
8. Standard Liege 17 6 5 6 12 20 23
9. Westerlo 17 6 4 7 29 26 22
10. Charleroi 17 6 3 8 18 21 21
11. Dender 17 5 6 6 20 28 21
12. OH Leuven 17 3 10 4 16 20 19
13. Sint Truiden 17 4 6 7 22 35 18
14. Kortrijk 17 5 2 10 15 33 17
15. Cercle Brugge 17 4 4 9 18 30 16
16. Beerschot-Wilrijk 16 2 4 10 16 33 10
  Playoff Champions League
  Playoff Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo