Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha - Lịch giải Primeira Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
0-4
FC Alverca12
Gil Vicente4
1/4 : 02
0.85-0.970.85-0.98
FT
2-0
Santa Clara9
AVS Futebol18
0 : 12 1/4
0.970.91-0.980.85
FT
5-0
Benfica3
Arouca13
0 : 23 1/4
0.990.890.930.94
FT
1-2
CD Estrela16
Rio Ave8
1/4 : 02 1/4
0.77-0.890.890.98
FT
1-1
Estoril15
Nacional Madeira10
0 : 1/42 1/4
-0.860.740.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Famalicao5
Vitoria Guimaraes11
0 : 3/42 1/2
-0.980.860.930.94
FT
0-3
Tondela17
Sporting Lisbon2
1 3/4 : 03
0.990.890.86-0.99
FT
4-0
Braga7
Casa Pia AC14
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.841.000.87
FT
1-2
Moreirense6
Porto1
1 1/2 : 02 3/4
1.000.88-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 9 8 1 0 21 2 25
2. Sporting Lisbon 9 7 1 1 23 5 22
3. Benfica 9 6 3 0 18 4 21
4. Gil Vicente 9 6 1 2 14 4 19
5. Famalicao 9 4 4 1 10 4 16
6. Moreirense 9 5 0 4 13 13 15
7. Braga 9 3 4 2 16 8 13
8. Rio Ave 9 2 5 2 13 14 11
9. Santa Clara 9 3 2 4 8 10 11
10. Nacional Madeira 9 3 2 4 10 13 11
11. Vitoria Guimaraes 9 3 2 4 9 14 11
12. FC Alverca 9 3 1 5 11 16 10
13. Arouca 9 2 3 4 10 24 9
14. Casa Pia AC 9 2 2 5 8 17 8
15. Estoril 9 1 4 4 11 14 7
16. CD Estrela 9 1 4 4 7 10 7
17. Tondela 9 1 2 6 4 17 5
18. AVS Futebol 9 0 1 8 5 22 1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo