Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha - Lịch giải Primeira Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
4-0
Vitoria Guimaraes8
AVS Futebol18
0 : 1/22 1/4
0.85-0.97-0.940.81
FT
2-2
Moreirense71
Famalicao5
1/4 : 02 1/4
0.84-0.960.880.99
FT
0-2
Casa Pia AC151
FC Alverca9
0 : 02
0.79-0.920.940.93
FT
1-2
Nacional Madeira13
Benfica3
1 1/4 : 02 1/2
-0.970.850.880.99
FT
0-1
Gil Vicente4
Tondela16
0 : 3/42 1/4
0.881.000.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Rio Ave11
Santa Clara12
0 : 02
-0.990.870.970.90
FT
4-0
Sporting Lisbon2
CD Estrela14
0 : 23 1/4
0.80-0.93-0.970.84
FT
1-0
Porto1
Estoril10
0 : 1 3/43
0.85-0.970.83-0.96
FT
0-4
Arouca171
Braga6
1 : 02 1/2
-0.900.780.871.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 12 11 1 0 25 3 34
2. Sporting Lisbon 12 10 1 1 31 6 31
3. Benfica 12 8 4 0 25 7 28
4. Gil Vicente 12 7 2 3 16 6 23
5. Famalicao 12 5 5 2 13 7 20
6. Braga 12 5 4 3 23 11 19
7. Moreirense 12 6 1 5 18 17 19
8. Vitoria Guimaraes 12 5 2 5 14 17 17
9. FC Alverca 12 4 2 6 14 19 14
10. Estoril 12 3 4 5 19 18 13
11. Rio Ave 12 2 7 3 15 20 13
12. Santa Clara 12 3 3 6 10 14 12
13. Nacional Madeira 12 3 3 6 12 17 12
14. CD Estrela 12 2 5 5 13 18 11
15. Casa Pia AC 12 2 3 7 13 26 9
16. Tondela 12 2 3 7 7 20 9
17. Arouca 12 2 3 7 13 34 9
18. AVS Futebol 12 0 3 9 8 29 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo