LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

17/05
01h00
Famalicao8
Casa Pia AC7
0 : 1/22 1/2
0.950.940.930.94
17/05
01h00
Rio Ave13
Gil Vicente14
0 : 02 3/4
-0.990.88-0.960.83
18/05
00h00
AVS Futebol17
Moreirense10
0 : 1/22 1/4
1.000.880.930.94
18/05
00h00
SC Farense16
Santa Clara6
0 : 02
0.940.940.890.98
18/05
00h00
Estoril9
CD Estrela15
0 : 02 1/2
0.86-0.98-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
00h00
Braga4
Benfica2
1 : 03
0.80-0.93-0.940.81
18/05
00h00
Sporting Lisbon1
Vitoria Guimaraes5
0 : 1 3/43
1.000.880.900.97
18/05
00h00
Porto3
Nacional Madeira12
0 : 1 1/23
0.920.960.900.97
18/05
00h00
Arouca11
Boavista18
0 : 1/42 1/2
0.83-0.950.890.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 33 24 7 2 86 27 79
2. Benfica 33 25 4 4 83 27 79
3. Porto 33 21 5 7 62 30 68
4. Braga 33 19 8 6 54 29 65
5. Vitoria Guimaraes 33 14 12 7 47 35 54
6. Santa Clara 33 16 6 11 34 31 54
7. Casa Pia AC 33 12 9 12 38 42 45
8. Famalicao 33 11 11 11 42 38 44
9. Estoril 33 11 10 12 44 53 43
10. Moreirense 33 9 10 14 39 50 37
11. Arouca 33 8 11 14 31 48 35
12. Nacional Madeira 33 9 7 17 32 47 34
13. Rio Ave 32 8 10 14 36 54 34
14. Gil Vicente 33 8 9 16 33 46 33
15. CD Estrela 32 7 8 17 24 44 29
16. SC Farense 33 6 9 18 24 44 27
17. AVS Futebol 33 5 12 16 25 57 27
18. Boavista 33 6 6 21 23 55 24
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo