Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha - Lịch giải Primeira Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-1
Benfica31
Sporting Lisbon2
0 : 02 1/4
0.990.89-0.950.82
FT
1-0
Santa Clara11
Casa Pia AC15
0 : 1/21 3/4
-0.930.800.970.90
FT
1-2
AVS Futebol181
Rio Ave10
1/4 : 02 1/4
0.85-0.970.83-0.96
FT
1-2
Famalicao6
Braga5
1/4 : 02 1/4
0.920.960.910.96
FT
3-3
Estoril12
Moreirense7
0 : 1/42 1/4
0.900.980.871.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
FC Alverca9
Nacional Madeira14
0 : 1/42 1/4
0.86-0.980.930.94
FT
3-1
CD Estrela13
Arouca17
0 : 1/22 1/4
0.970.910.86-0.99
FT
0-2
Tondela16
Porto1
1 1/2 : 02 3/4
0.920.960.960.91
FT
0-0
Vitoria Guimaraes8
Gil Vicente4
0 : 02
-0.990.870.980.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 13 12 1 0 27 3 37
2. Sporting Lisbon 13 10 2 1 32 7 32
3. Benfica 13 8 5 0 26 8 29
4. Gil Vicente 13 7 3 3 16 6 24
5. Braga 13 6 4 3 25 12 22
6. Famalicao 13 5 5 3 14 9 20
7. Moreirense 13 6 2 5 21 20 20
8. Vitoria Guimaraes 13 5 3 5 14 17 18
9. FC Alverca 13 5 2 6 15 19 17
10. Rio Ave 13 3 7 3 17 21 16
11. Santa Clara 13 4 3 6 11 14 15
12. Estoril 13 3 5 5 22 21 14
13. CD Estrela 13 3 5 5 16 19 14
14. Nacional Madeira 13 3 3 7 12 18 12
15. Casa Pia AC 13 2 3 8 13 27 9
16. Tondela 13 2 3 8 7 22 9
17. Arouca 13 2 3 8 14 37 9
18. AVS Futebol 13 0 3 10 9 31 3
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo