LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

FT
2-1
Moreirense7
Sporting Lisbon1
1 1/2 : 02 3/4
0.87-0.980.85-0.98
FT
2-2
Braga5
Estoril11
0 : 1 3/42 3/4
0.940.950.84-0.98
FT
2-1
Gil Vicente12
Nacional Madeira16
0 : 1/22 1/4
-0.940.830.85-0.98
FT
1-0
Santa Clara4
Rio Ave9
0 : 3/42 1/4
0.910.980.86-0.99
FT
1-0
Benfica2
Vitoria Guimaraes6
0 : 1 1/22 3/4
0.990.900.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Famalicao8
Porto3
1 1/4 : 02 1/2
0.950.940.960.91
FT
1-1
Boavista142
SC Farense17
0 : 02
0.82-0.930.85-0.98
FT
1-1
Casa Pia AC10
AVS Futebol15
0 : 1/22 1/4
0.82-0.93-0.930.79
FT
2-1
CD Estrela13
Arouca18
0 : 02 1/4
0.990.90-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 13 11 0 2 40 8 33
2. Benfica 12 10 1 1 31 7 31
3. Porto 13 10 1 2 31 9 31
4. Santa Clara 13 9 0 4 16 12 27
5. Braga 13 7 3 3 22 13 24
6. Vitoria Guimaraes 13 6 3 4 16 12 21
7. Moreirense 13 6 2 5 19 18 20
8. Famalicao 13 4 6 3 14 12 18
9. Rio Ave 13 4 3 6 13 23 15
10. Casa Pia AC 13 3 5 5 11 17 14
11. Estoril 13 3 5 5 12 19 14
12. Gil Vicente 13 3 4 6 16 24 13
13. CD Estrela 13 3 3 7 12 22 12
14. Boavista 13 2 5 6 8 16 11
15. AVS Futebol 13 2 5 6 10 21 11
16. Nacional Madeira 12 2 3 7 7 17 9
17. SC Farense 13 2 3 8 7 19 9
18. Arouca 13 2 2 9 7 23 8
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo