Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha - Lịch giải Primeira Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha

FT
1-0
FC Alverca13
Tondela18
0 : 1/42 1/4
-0.930.80-0.990.86
FT
1-1
Benfica4
Santa Clara11
0 : 1 1/22 1/4
-0.990.880.80-0.93
FT
3-1
Estoril10
AVS Futebol17
0 : 3/42 1/2
0.970.920.990.88
FT
3-1
Moreirense3
Rio Ave15
0 : 1/42
0.81-0.930.80-0.93
FT
1-0
Porto1
Nacional Madeira14
0 : 1 3/43
0.900.991.000.87
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Famalicao5
Sporting Lisbon2
1 : 03
-0.960.85-0.980.85
FT
0-2
CD Estrela16
Vitoria Guimaraes8
1/4 : 02
0.73-0.840.930.94
FT
0-2
Arouca12
Casa Pia AC9
0 : 1/42 1/4
0.84-0.95-0.930.80
FT
0-1
Braga7
Gil Vicente6
0 : 3/42 1/4
-0.940.830.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Porto 5 5 0 0 12 1 15
2. Sporting Lisbon 5 4 0 1 15 4 12
3. Moreirense 5 4 0 1 8 4 12
4. Benfica 4 3 1 0 7 2 10
5. Famalicao 5 3 1 1 6 2 10
6. Gil Vicente 5 3 1 1 5 2 10
7. Braga 5 2 2 1 10 5 8
8. Vitoria Guimaraes 5 2 1 2 6 8 7
9. Casa Pia AC 5 2 0 3 4 8 6
10. Estoril 5 1 2 2 8 8 5
11. Santa Clara 5 1 2 2 2 5 5
12. Arouca 5 1 2 2 7 13 5
13. FC Alverca 5 1 1 3 5 9 4
14. Nacional Madeira 5 1 1 3 4 8 4
15. Rio Ave 4 0 3 1 7 9 3
16. CD Estrela 5 0 3 2 3 6 3
17. AVS Futebol 5 0 1 4 4 11 1
18. Tondela 5 0 1 4 2 10 1
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo