LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BỒ ĐÀO NHA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

29/03
22h30
Gil Vicente8
Famalicao9
0 : 1/42 1/4
-0.930.83-0.940.81
30/03
01h00
Benfica2
Chaves18
0 : 2 1/23 1/2
-0.950.850.950.92
30/03
03h30
CD Estrela13
Sporting Lisbon1
1 3/4 : 03
0.930.960.950.92
30/03
22h30
Arouca7
SC Farense11
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.960.91
30/03
22h30
Vitoria Guimaraes5
Moreirense6
0 : 1/22 1/4
0.920.960.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
31/03
01h00
Boavista10
Rio Ave15
0 : 02
0.900.980.83-0.96
31/03
03h30
Estoril14
Porto3
1 1/2 : 03
0.86-0.980.900.97
01/04
00h00
Vizela17
Casa Pia AC12
0 : 1/42
-0.970.850.79-0.93
02/04
02h15
Portimonense16
Braga4
1 1/4 : 03
0.85-0.970.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BỒ ĐÀO NHA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sporting Lisbon 25 21 2 2 75 25 65
2. Benfica 26 20 4 2 60 21 64
3. Porto 26 18 4 4 50 18 58
4. Braga 26 16 5 5 55 34 53
5. Vitoria Guimaraes 26 15 5 6 41 27 50
6. Moreirense 26 12 6 8 28 27 42
7. Arouca 26 10 4 12 43 37 34
8. Gil Vicente 26 7 7 12 35 39 28
9. Famalicao 25 6 10 9 24 30 28
10. Boavista 26 7 7 12 33 51 28
11. SC Farense 26 7 6 13 34 38 27
12. Casa Pia AC 26 7 6 13 23 39 27
13. CD Estrela 26 6 8 12 26 39 26
14. Estoril 26 7 4 15 42 49 25
15. Rio Ave 26 4 13 9 26 35 25
16. Portimonense 26 6 5 15 24 53 23
17. Vizela 26 4 9 13 26 52 21
18. Chaves 26 4 7 15 25 56 19
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo