LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

17/04
07h30
Bahia/BA16
Fluminense/RJ9
0 : 1/42 1/4
-0.940.820.83-0.96
18/04
02h00
Juventude/RS11
Corinthians/SP13
  
    
18/04
02h00
Gremio/RS17
Athletico/PR1
0 : 1/42 1/4
-0.960.840.82-0.95
18/04
02h00
Palmeiras/SP7
Internacional/RS5
0 : 3/42 1/4
0.890.990.82-0.95
18/04
02h00
Bragantino/SP8
Vasco DG/RJ6
0 : 1/22 1/2
0.890.99-0.900.76
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/04
02h00
Atl. Mineiro/MG12
Criciuma/SC10
  
    
18/04
02h00
Fortaleza/CE4
Cruzeiro/MG2
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.930.80
18/04
02h00
Cuiaba/MT20
Vitoria/BA19
  
    
18/04
02h00
Botafogo/RJ14
Atletico/GO15
  
    
18/04
02h00
Flamengo/RJ3
Sao Paulo/SP18
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Athletico/PR 1 1 0 0 4 0 3
2. Cruzeiro/MG 1 1 0 0 3 2 3
3. Flamengo/RJ 1 1 0 0 2 1 3
4. Fortaleza/CE 1 1 0 0 2 1 3
5. Internacional/RS 1 1 0 0 2 1 3
6. Vasco DG/RJ 1 1 0 0 2 1 3
7. Palmeiras/SP 1 1 0 0 1 0 3
8. Bragantino/SP 1 0 1 0 2 2 1
9. Fluminense/RJ 1 0 1 0 2 2 1
10. Criciuma/SC 1 0 1 0 1 1 1
11. Juventude/RS 1 0 1 0 1 1 1
12. Atl. Mineiro/MG 1 0 1 0 0 0 1
13. Corinthians/SP 1 0 1 0 0 0 1
14. Botafogo/RJ 1 0 0 1 2 3 0
15. Atletico/GO 1 0 0 1 1 2 0
16. Bahia/BA 1 0 0 1 1 2 0
17. Gremio/RS 1 0 0 1 1 2 0
18. Sao Paulo/SP 1 0 0 1 1 2 0
19. Vitoria/BA 1 0 0 1 0 1 0
20. Cuiaba/MT 1 0 0 1 0 4 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Juventude/RS 1 1 0 0 100.0%
2. Bragantino/SP 1 1 0 0 100.0%
3. Internacional/RS 1 1 0 0 100.0%
4. Criciuma/SC 1 0 0 1 .0%
5. Bahia/BA 1 0 0 1 .0%
6. Fluminense/RJ 1 0 0 1 .0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Juventude/RS 0 1 0 0 100.0% .0%
2. Criciuma/SC 0 1 0 0 100.0% .0%
3. Bahia/BA 0 1 0 0 .0% 100.0%
4. Bragantino/SP 0 0 1 0 100.0% .0%
5. Fluminense/RJ 0 0 1 0 100.0% .0%
6. Internacional/RS 0 1 0 0 .0% 100.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bahia/BA 1 0 0 1
2. Bragantino/SP 1 0 1 0
3. Fluminense/RJ 1 0 1 0
4. Internacional/RS 1 0 0 1
5. Juventude/RS 0 1 1 0
6. Criciuma/SC 0 1 1 0

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo