LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Brazil

FT
2-4
Vasco DG/RJ16
Corinthians/SP11
0 : 1/22
0.970.920.990.88
30/11
05h00
Santos/SP15
Fluminense/RJ7
0 : 1/22 1/4
0.910.970.880.99
30/11
05h30
Flamengo/RJ2
Atl. Mineiro/MG4
0 : 1/22 1/4
0.920.960.970.90
30/11
06h00
Bahia/BA17
Sao Paulo/SP10
0 : 1/22 1/4
-0.930.80-0.930.79
30/11
06h00
Cuiaba/MT9
Internacional/RS12
0 : 01 3/4
0.80-0.930.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/11
07h30
Coritiba/PR19
Botafogo/RJ3
1/2 : 02 1/2
0.930.950.990.88
30/11
07h30
Palmeiras/SP1
America/MG20
0 : 23 1/4
0.990.890.990.88
01/12
05h00
Gremio/RS6
Goias/GO18
0 : 1 1/42 3/4
-0.950.83-0.970.84
01/12
06h00
Cruzeiro/MG14
Athletico/PR8
0 : 1/42
0.910.970.85-0.98
01/12
06h30
Bragantino/SP5
Fortaleza/CE13
0 : 3/42 1/2
0.900.980.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Palmeiras/SP 35 18 9 8 58 32 63
2. Flamengo/RJ 35 18 9 8 54 37 63
3. Botafogo/RJ 35 18 8 9 56 33 62
4. Atl. Mineiro/MG 35 17 9 9 46 27 60
5. Bragantino/SP 35 16 11 8 45 31 59
6. Gremio/RS 35 18 5 12 57 53 59
7. Fluminense/RJ 35 15 8 12 46 43 53
8. Athletico/PR 35 13 13 9 47 39 52
9. Cuiaba/MT 35 13 9 13 36 35 48
10. Sao Paulo/SP 35 12 11 12 37 36 47
11. Corinthians/SP 36 11 14 11 44 46 47
12. Internacional/RS 35 12 10 13 39 43 46
13. Fortaleza/CE 35 12 9 14 40 41 45
14. Cruzeiro/MG 35 11 11 13 33 30 44
15. Santos/SP 35 11 10 14 38 56 43
16. Vasco DG/RJ 36 11 9 16 39 49 42
17. Bahia/BA 35 11 8 16 44 48 41
18. Goias/GO 35 8 11 16 34 50 35
19. Coritiba/PR 35 8 5 22 40 69 29
20. America/MG 35 4 9 22 39 74 21
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 34 22 1 11 64.7%
2. Bragantino/SP 35 19 3 13 54.3%
3. Gremio/RS 35 18 3 14 51.4%
4. Vasco DG/RJ 35 18 2 15 51.4%
5. Flamengo/RJ 35 17 3 15 48.6%
6. Corinthians/SP 35 17 6 12 48.6%
7. Cuiaba/MT 35 17 2 16 48.6%
8. Internacional/RS 35 16 2 17 45.7%
9. Goias/GO 34 15 6 13 44.1%
10. Santos/SP 35 15 4 16 42.9%
11. Atl. Mineiro/MG 35 15 5 15 42.9%
12. Fluminense/RJ 35 15 5 15 42.9%
13. Athletico/PR 34 14 5 15 41.2%
14. Cruzeiro/MG 34 14 2 18 41.2%
15. Palmeiras/SP 35 14 3 18 40.0%
16. Bahia/BA 35 14 5 16 40.0%
17. Sao Paulo/SP 35 14 5 16 40.0%
18. Coritiba/PR 35 13 2 20 37.1%
19. Fortaleza/CE 35 13 4 18 37.1%
20. America/MG 35 12 4 19 34.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Cruzeiro/MG 18 12 4 0 41.0% 58.0%
2. Vasco DG/RJ 14 13 8 0 48.0% 51.0%
3. Goias/GO 12 16 3 3 50.0% 50.0%
4. Sao Paulo/SP 12 20 3 0 45.0% 54.0%
5. Palmeiras/SP 11 14 9 1 42.0% 57.0%
6. Bahia/BA 11 16 7 1 45.0% 54.0%
7. Internacional/RS 11 18 4 2 51.0% 48.0%
8. Corinthians/SP 11 17 6 1 57.0% 42.0%
9. Cuiaba/MT 11 22 2 0 45.0% 54.0%
10. Fortaleza/CE 11 16 8 0 57.0% 42.0%
11. Atl. Mineiro/MG 10 22 3 0 51.0% 48.0%
12. Botafogo/RJ 10 16 6 2 44.0% 55.0%
13. Fluminense/RJ 10 18 6 1 54.0% 45.0%
14. Bragantino/SP 10 19 6 0 65.0% 34.0%
15. Santos/SP 9 17 7 2 45.0% 54.0%
16. Gremio/RS 8 17 7 3 28.0% 71.0%
17. Flamengo/RJ 7 21 7 0 40.0% 60.0%
18. Athletico/PR 6 22 6 0 58.0% 41.0%
19. Coritiba/PR 6 17 11 1 45.0% 54.0%
20. America/MG 2 19 13 1 51.0% 48.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. America/MG 24 11 28 7
2. Coritiba/PR 23 12 28 7
3. Gremio/RS 22 13 28 7
4. Santos/SP 18 17 23 12
5. Flamengo/RJ 18 17 24 11
6. Palmeiras/SP 17 18 27 8
7. Bahia/BA 17 18 25 10
8. Sao Paulo/SP 15 20 22 13
9. Internacional/RS 15 20 22 13
10. Botafogo/RJ 15 19 24 10
11. Fortaleza/CE 14 21 19 16
12. Fluminense/RJ 14 21 22 13
13. Cuiaba/MT 13 22 19 16
14. Athletico/PR 13 21 27 7
15. Vasco DG/RJ 12 23 21 14
16. Corinthians/SP 12 23 21 14
17. Atl. Mineiro/MG 12 23 25 10
18. Cruzeiro/MG 11 23 20 14
19. Bragantino/SP 11 24 26 9
20. Goias/GO 10 24 21 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo