Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
0-1
Gremio/RS14
Mirassol/SP4
0 : 1/42 1/4
-0.960.84-0.980.85
FT
2-0
Fortaleza/CE19
Vitoria/BA17
0 : 1/22 1/4
0.82-0.940.85-0.98
FT
4-1
Palmeiras/SP2
Internacional/RS12
0 : 12 1/2
0.77-0.89-0.950.82
FT
0-1
Fluminense/RJ10
Corinthians/SP9
0 : 1/41 3/4
-0.890.770.85-0.98
FT
1-1
Bragantino/SP8
SC Recife/PE20
0 : 3/42 1/2
0.920.96-0.970.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Atl. Mineiro/MG13
Santos/SP16
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.880.99
FT
0-2
Juventude/RS18
Flamengo/RJ1
1 1/4 : 02 1/2
-0.990.870.970.90
FT
1-0
Sao Paulo/SP7
Botafogo/RJ6
0 : 1/42
0.83-0.95-0.930.80
FT
2-2
Vasco DG/RJ15
Ceara/CE11
0 : 1/22 1/4
-0.970.85-0.950.82
16/09
06h00
Bahia/BA5
Cruzeiro/MG3
0 : 1/42 1/4
-0.890.77-0.940.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 22 15 5 2 47 10 50
2. Palmeiras/SP 21 14 4 3 32 17 46
3. Cruzeiro/MG 22 13 5 4 35 15 44
4. Mirassol/SP 21 10 8 3 36 20 38
5. Bahia/BA 20 10 6 4 28 22 36
6. Botafogo/RJ 21 10 5 6 30 14 35
7. Sao Paulo/SP 23 9 8 6 27 23 35
8. Bragantino/SP 23 9 4 10 28 33 31
9. Corinthians/SP 23 7 8 8 24 28 29
10. Fluminense/RJ 21 8 4 9 25 29 28
11. Ceara/CE 22 7 6 9 21 22 27
12. Internacional/RS 22 7 6 9 26 33 27
13. Atl. Mineiro/MG 21 6 7 8 21 25 25
14. Gremio/RS 22 6 7 9 20 27 25
15. Vasco DG/RJ 22 6 5 11 32 33 23
16. Santos/SP 22 6 5 11 21 32 23
17. Vitoria/BA 23 4 10 9 19 34 22
18. Juventude/RS 22 6 3 13 19 43 21
19. Fortaleza/CE 22 4 6 12 22 34 18
20. SC Recife/PE 21 1 8 12 15 34 11
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 21 16 2 3 76.2%
2. Sao Paulo/SP 22 14 0 8 63.6%
3. Bahia/BA 20 12 1 7 60.0%
4. Ceara/CE 22 13 1 8 59.1%
5. Cruzeiro/MG 22 13 4 5 59.1%
6. Flamengo/RJ 22 12 0 10 54.5%
7. Botafogo/RJ 21 11 1 9 52.4%
8. Corinthians/SP 23 12 1 10 52.2%
9. Palmeiras/SP 20 10 2 8 50.0%
10. Gremio/RS 22 11 1 10 50.0%
11. Fluminense/RJ 21 10 0 11 47.6%
12. Vitoria/BA 23 10 2 11 43.5%
13. Juventude/RS 22 9 0 13 40.9%
14. Fortaleza/CE 22 9 1 12 40.9%
15. Vasco DG/RJ 22 8 2 12 36.4%
16. Bragantino/SP 23 8 1 14 34.8%
17. Atl. Mineiro/MG 21 7 2 12 33.3%
18. Santos/SP 22 7 1 14 31.8%
19. Internacional/RS 22 7 2 13 31.8%
20. SC Recife/PE 19 4 2 13 21.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 10 9 3 0 40.0% 59.0%
2. Botafogo/RJ 10 5 6 0 52.0% 47.0%
3. Santos/SP 8 9 5 0 40.0% 59.0%
4. Vitoria/BA 8 10 4 1 56.0% 43.0%
5. Atl. Mineiro/MG 8 8 5 0 52.0% 47.0%
6. Palmeiras/SP 7 10 3 0 30.0% 70.0%
7. Gremio/RS 7 12 3 0 50.0% 50.0%
8. Bragantino/SP 7 10 6 0 34.0% 65.0%
9. Cruzeiro/MG 6 13 3 0 45.0% 54.0%
10. SC Recife/PE 6 7 6 0 57.0% 42.0%
11. Flamengo/RJ 6 11 4 1 54.0% 45.0%
12. Bahia/BA 6 11 3 0 40.0% 60.0%
13. Corinthians/SP 6 14 3 0 56.0% 43.0%
14. Sao Paulo/SP 6 11 5 0 63.0% 36.0%
15. Fluminense/RJ 5 12 4 0 52.0% 47.0%
16. Fortaleza/CE 5 12 5 0 45.0% 54.0%
17. Internacional/RS 4 12 6 0 59.0% 40.0%
18. Juventude/RS 4 10 8 0 63.0% 36.0%
19. Mirassol/SP 4 12 5 0 52.0% 47.0%
20. Vasco DG/RJ 3 12 7 0 50.0% 50.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 13 10 18 5
2. Vasco DG/RJ 13 9 16 6
3. Santos/SP 11 11 12 10
4. Cruzeiro/MG 11 11 16 6
5. Fortaleza/CE 11 11 18 4
6. Internacional/RS 11 11 19 3
7. Juventude/RS 11 11 19 3
8. Bahia/BA 10 10 14 6
9. Vitoria/BA 9 14 15 8
10. Palmeiras/SP 9 11 12 8
11. SC Recife/PE 9 10 13 6
12. Flamengo/RJ 9 13 12 10
13. Corinthians/SP 9 14 16 7
14. Sao Paulo/SP 9 13 13 9
15. Fluminense/RJ 9 12 14 7
16. Mirassol/SP 9 12 16 5
17. Atl. Mineiro/MG 8 13 11 10
18. Ceara/CE 7 15 13 9
19. Botafogo/RJ 6 15 14 7
20. Gremio/RS 6 16 15 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo