Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
3-2
Botafogo/RJ5
Gremio/RS12
0 : 3/42 1/2
0.900.980.880.98
FT
3-0
Flamengo/RJ1
Bragantino/SP10
0 : 1 1/22 3/4
-0.980.860.870.99
FT
0-0
Palmeiras/SP2
Fluminense/RJ6
0 : 12 1/4
1.000.880.930.93
24/11
02h00
Sao Paulo/SP8
Juventude/RS19
0 : 3/42 1/2
0.82-0.94-0.960.82
24/11
02h00
Bahia/BA7
Vasco DG/RJ14
0 : 3/42 1/2
0.890.990.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/11
04h30
SC Recife/PE20
Vitoria/BA17
1/4 : 02 1/2
0.930.95-0.980.84
24/11
06h30
Cruzeiro/MG3
Corinthians/SP9
0 : 1/22 1/4
0.85-0.970.870.99
25/11
05h00
Mirassol/SP4
Ceara/CE13
0 : 3/42 1/4
0.85-0.970.910.95
25/11
07h00
Internacional/RS15
Santos/SP16
0 : 1/42 1/4
0.900.980.870.99
11/12
01h00
Fortaleza/CE18
Atl. Mineiro/MG11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 35 22 8 5 73 23 74
2. Palmeiras/SP 35 21 7 7 58 29 70
3. Cruzeiro/MG 34 18 11 5 49 25 65
4. Mirassol/SP 33 16 11 6 52 31 59
5. Botafogo/RJ 34 16 9 9 47 29 57
6. Fluminense/RJ 35 16 7 12 40 38 55
7. Bahia/BA 33 14 8 11 45 43 50
8. Sao Paulo/SP 34 12 9 13 38 39 45
9. Corinthians/SP 34 12 9 13 38 39 45
10. Bragantino/SP 35 13 6 16 40 53 45
11. Atl. Mineiro/MG 34 11 11 12 37 39 44
12. Gremio/RS 35 11 10 14 39 46 43
13. Ceara/CE 34 11 9 14 32 32 42
14. Vasco DG/RJ 34 12 6 16 50 51 42
15. Internacional/RS 33 10 10 13 39 46 40
16. Santos/SP 34 9 10 15 35 49 37
17. Vitoria/BA 34 8 12 14 29 47 36
18. Fortaleza/CE 34 8 10 16 37 53 34
19. Juventude/RS 34 9 6 19 32 62 33
20. SC Recife/PE 34 2 11 21 27 63 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 33 23 2 8 69.7%
2. Sao Paulo/SP 33 18 0 15 54.5%
3. Ceara/CE 34 18 3 13 52.9%
4. Cruzeiro/MG 34 18 6 10 52.9%
5. Corinthians/SP 34 18 1 15 52.9%
6. Palmeiras/SP 33 17 2 14 51.5%
7. Bahia/BA 33 17 2 14 51.5%
8. Gremio/RS 35 18 2 15 51.4%
9. Flamengo/RJ 34 17 0 17 50.0%
10. Botafogo/RJ 34 17 2 15 50.0%
11. Fluminense/RJ 34 17 1 16 50.0%
12. Vitoria/BA 34 16 2 16 47.1%
13. Juventude/RS 34 16 0 18 47.1%
14. Fortaleza/CE 34 16 2 16 47.1%
15. Vasco DG/RJ 34 15 2 17 44.1%
16. Atl. Mineiro/MG 34 14 2 18 41.2%
17. Santos/SP 34 13 1 20 38.2%
18. Bragantino/SP 34 13 2 19 38.2%
19. Internacional/RS 33 10 2 21 30.3%
20. SC Recife/PE 32 8 2 22 25.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 15 16 3 0 41.0% 58.0%
2. Vitoria/BA 15 11 6 2 50.0% 50.0%
3. Atl. Mineiro/MG 14 12 8 0 52.0% 47.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 9 0 52.0% 47.0%
5. Santos/SP 11 14 9 0 47.0% 52.0%
6. Palmeiras/SP 11 14 8 0 33.0% 66.0%
7. Cruzeiro/MG 11 18 5 0 52.0% 47.0%
8. Fluminense/RJ 11 18 5 0 47.0% 52.0%
9. Corinthians/SP 10 19 5 0 50.0% 50.0%
10. Bragantino/SP 10 16 8 0 35.0% 64.0%
11. Gremio/RS 9 17 9 0 57.0% 42.0%
12. Flamengo/RJ 9 16 8 1 47.0% 52.0%
13. Sao Paulo/SP 9 16 8 0 60.0% 39.0%
14. SC Recife/PE 8 13 11 0 59.0% 40.0%
15. Bahia/BA 8 18 7 0 39.0% 60.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 9 0 47.0% 52.0%
17. Internacional/RS 7 17 9 0 60.0% 39.0%
18. Juventude/RS 7 15 12 0 64.0% 35.0%
19. Mirassol/SP 7 20 6 0 48.0% 51.0%
20. Vasco DG/RJ 3 21 9 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 15 26 8
2. Bahia/BA 19 14 24 9
3. Vasco DG/RJ 19 15 27 7
4. Flamengo/RJ 17 17 21 13
5. Santos/SP 16 18 20 14
6. Palmeiras/SP 16 17 20 13
7. SC Recife/PE 16 16 22 10
8. Fortaleza/CE 16 18 30 4
9. Juventude/RS 16 18 29 5
10. Cruzeiro/MG 15 19 23 11
11. Internacional/RS 15 18 26 7
12. Mirassol/SP 15 18 27 6
13. Corinthians/SP 14 20 23 11
14. Vitoria/BA 13 21 22 12
15. Atl. Mineiro/MG 13 21 17 17
16. Fluminense/RJ 13 21 23 11
17. Sao Paulo/SP 13 20 21 12
18. Botafogo/RJ 12 22 23 11
19. Gremio/RS 12 23 24 11
20. Ceara/CE 9 25 22 12

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo