Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
3-3
Mirassol/SP4
Flamengo/RJ1
0 : 1 1/22 3/4
0.970.910.82-0.96
FT
5-0
Atl. Mineiro/MG10
Vasco DG/RJ14
0 : 12 1/2
0.84-0.960.80-0.94
FT
3-1
Internacional/RS16
Bragantino/SP11
0 : 3/42 1/2
0.80-0.930.79-0.93
FT
1-0
Vitoria/BA15
Sao Paulo/SP8
0 : 02 1/4
0.81-0.930.930.93
FT
3-0
Santos/SP12
Cruzeiro/MG3
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.950.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Corinthians/SP13
Juventude/RS19
0 : 1/22 1/4
0.81-0.930.910.95
FT
0-4
SC Recife/PE20
Gremio/RS9
1/2 : 02 3/4
0.87-0.990.940.92
FT
2-0
Fluminense/RJ5
Bahia/BA7
0 : 3/42 1/2
-0.930.800.950.91
FT
4-2
Botafogo/RJ6
Fortaleza/CE18
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.861.00
FT
1-3
Ceara/CE17
Palmeiras/SP2
0 : 1/22 1/4
-0.970.850.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 38 23 10 5 78 27 79
2. Palmeiras/SP 38 23 7 8 66 33 76
3. Cruzeiro/MG 38 19 13 6 55 31 70
4. Mirassol/SP 38 18 13 7 63 39 67
5. Fluminense/RJ 38 19 7 12 50 39 64
6. Botafogo/RJ 38 17 12 9 58 38 63
7. Bahia/BA 38 17 9 12 50 46 60
8. Sao Paulo/SP 38 14 9 15 43 47 51
9. Gremio/RS 38 13 10 15 47 50 49
10. Atl. Mineiro/MG 38 12 12 14 43 44 48
11. Bragantino/SP 38 14 6 18 45 57 48
12. Santos/SP 38 12 11 15 45 50 47
13. Corinthians/SP 38 12 11 15 42 47 47
14. Vasco DG/RJ 38 13 6 19 55 60 45
15. Vitoria/BA 38 11 12 15 35 52 45
16. Internacional/RS 38 11 11 16 44 57 44
17. Ceara/CE 38 11 10 17 34 40 43
18. Fortaleza/CE 38 11 10 17 43 58 43
19. Juventude/RS 38 9 8 21 35 69 35
20. SC Recife/PE 38 2 11 25 28 75 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 37 25 2 10 67.6%
2. Fluminense/RJ 38 21 1 16 55.3%
3. Botafogo/RJ 37 20 2 15 54.1%
4. Sao Paulo/SP 37 20 0 17 54.1%
5. Gremio/RS 38 20 2 16 52.6%
6. Palmeiras/SP 37 19 2 16 51.4%
7. Ceara/CE 38 19 4 15 50.0%
8. Cruzeiro/MG 38 19 7 12 50.0%
9. Vitoria/BA 38 19 2 17 50.0%
10. Flamengo/RJ 38 19 0 19 50.0%
11. Fortaleza/CE 38 19 2 17 50.0%
12. Bahia/BA 37 18 3 16 48.6%
13. Corinthians/SP 38 18 1 19 47.4%
14. Juventude/RS 38 18 0 20 47.4%
15. Santos/SP 38 17 1 20 44.7%
16. Vasco DG/RJ 38 16 2 20 42.1%
17. Atl. Mineiro/MG 38 16 2 20 42.1%
18. Bragantino/SP 38 14 2 22 36.8%
19. Internacional/RS 37 11 2 24 29.7%
20. SC Recife/PE 36 8 3 25 22.2%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 16 18 4 0 42.0% 57.0%
2. Vitoria/BA 16 12 8 2 52.0% 47.0%
3. Atl. Mineiro/MG 15 14 9 0 50.0% 50.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 12 0 56.0% 43.0%
5. Palmeiras/SP 12 15 10 0 35.0% 64.0%
6. Fluminense/RJ 12 20 6 0 50.0% 50.0%
7. Santos/SP 11 18 9 0 44.0% 55.0%
8. Cruzeiro/MG 11 21 6 0 52.0% 47.0%
9. Bragantino/SP 11 17 10 0 36.0% 63.0%
10. Flamengo/RJ 10 18 9 1 47.0% 52.0%
11. Corinthians/SP 10 22 6 0 50.0% 50.0%
12. Sao Paulo/SP 10 18 9 0 56.0% 43.0%
13. Fortaleza/CE 10 18 10 0 44.0% 55.0%
14. Gremio/RS 9 18 11 0 55.0% 44.0%
15. Bahia/BA 9 21 7 0 43.0% 56.0%
16. SC Recife/PE 8 15 13 0 61.0% 38.0%
17. Internacional/RS 7 19 11 0 62.0% 37.0%
18. Juventude/RS 7 19 12 0 63.0% 36.0%
19. Mirassol/SP 7 23 7 0 51.0% 48.0%
20. Vasco DG/RJ 4 22 11 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 22 16 27 11
2. Vasco DG/RJ 21 17 29 9
3. Palmeiras/SP 19 18 23 14
4. Santos/SP 19 19 23 15
5. Flamengo/RJ 19 19 24 14
6. Bahia/BA 19 18 26 11
7. SC Recife/PE 19 17 26 10
8. Cruzeiro/MG 18 20 26 12
9. Fortaleza/CE 18 20 33 5
10. Internacional/RS 18 19 29 8
11. Juventude/RS 18 20 32 6
12. Corinthians/SP 17 21 27 11
13. Mirassol/SP 17 20 30 7
14. Sao Paulo/SP 16 21 24 13
15. Vitoria/BA 15 23 25 13
16. Atl. Mineiro/MG 15 23 21 17
17. Botafogo/RJ 15 22 26 11
18. Fluminense/RJ 15 23 25 13
19. Gremio/RS 15 23 27 11
20. Ceara/CE 11 27 25 13

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo