LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG BRAZIL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Brazil

28/07
05h00
Juventude/RS12
Criciuma/SC15
0 : 1/42 1/4
0.83-0.95-0.990.86
28/07
05h00
Palmeiras/SP3
Vitoria/BA18
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.82-0.980.85
28/07
06h00
Bahia/BA6
Internacional/RS13
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.930.93
28/07
07h30
Botafogo/RJ1
Cruzeiro/MG5
0 : 1/22 1/4
0.960.92-0.990.86
28/07
07h30
Fortaleza/CE7
Sao Paulo/SP4
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.940.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/07
21h00
Bragantino/SP9
Fluminense/RJ19
0 : 1/42 1/4
0.85-0.970.85-0.98
29/07
02h00
Flamengo/RJ2
Atletico/GO20
0 : 1 1/22 3/4
-0.950.830.970.90
29/07
05h00
Atl. Mineiro/MG10
Corinthians/SP14
0 : 3/42 1/4
0.900.980.82-0.95
29/07
05h00
Gremio/RS17
Vasco DG/RJ11
0 : 1/42 1/4
0.81-0.930.871.00
29/07
05h00
Cuiaba/MT16
Athletico/PR8
0 : 02 1/4
0.890.99-0.950.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Botafogo/RJ 19 12 4 3 31 16 40
2. Flamengo/RJ 18 11 4 3 32 19 37
3. Palmeiras/SP 19 11 3 5 27 14 36
4. Sao Paulo/SP 19 9 5 5 28 20 32
5. Cruzeiro/MG 18 10 2 6 25 20 32
6. Bahia/BA 19 9 4 6 28 23 31
7. Fortaleza/CE 16 9 4 3 22 17 31
8. Athletico/PR 17 7 4 6 20 17 25
9. Bragantino/SP 17 7 4 6 22 20 25
10. Atl. Mineiro/MG 17 6 7 4 25 25 25
11. Vasco DG/RJ 18 7 2 9 20 28 23
12. Juventude/RS 17 5 6 6 19 22 21
13. Internacional/RS 14 5 4 5 12 12 19
14. Corinthians/SP 18 4 6 8 17 25 18
15. Criciuma/SC 16 4 5 7 23 26 17
16. Cuiaba/MT 17 4 5 8 18 22 17
17. Gremio/RS 17 4 3 10 14 22 15
18. Vitoria/BA 19 4 3 12 20 32 15
19. Fluminense/RJ 18 3 5 10 14 24 14
20. Atletico/GO 19 2 6 11 16 29 12
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Botafogo/RJ 19 14 1 4 73.7%
2. Palmeiras/SP 19 12 0 7 63.2%
3. Cruzeiro/MG 18 11 1 6 61.1%
4. Fortaleza/CE 15 9 0 6 60.0%
5. Juventude/RS 17 10 1 6 58.8%
6. Flamengo/RJ 18 10 3 5 55.6%
7. Bahia/BA 19 10 1 8 52.6%
8. Athletico/PR 17 8 1 8 47.1%
9. Sao Paulo/SP 18 8 3 7 44.4%
10. Criciuma/SC 16 7 2 7 43.8%
11. Bragantino/SP 17 7 4 6 41.2%
12. Vasco DG/RJ 18 7 2 9 38.9%
13. Gremio/RS 16 6 1 9 37.5%
14. Vitoria/BA 19 7 1 11 36.8%
15. Internacional/RS 14 5 3 6 35.7%
16. Atl. Mineiro/MG 17 6 1 10 35.3%
17. Cuiaba/MT 17 6 1 10 35.3%
18. Fluminense/RJ 17 5 1 11 29.4%
19. Corinthians/SP 18 5 3 10 27.8%
20. Atletico/GO 19 5 2 12 26.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Internacional/RS 7 7 0 0 28.0% 71.0%
2. Palmeiras/SP 6 9 4 0 63.0% 36.0%
3. Botafogo/RJ 6 10 3 0 31.0% 68.0%
4. Fluminense/RJ 6 9 2 0 35.0% 64.0%
5. Cuiaba/MT 6 8 2 1 41.0% 58.0%
6. Atletico/GO 5 10 4 0 52.0% 47.0%
7. Gremio/RS 5 9 2 0 43.0% 56.0%
8. Athletico/PR 5 9 3 0 58.0% 41.0%
9. Vitoria/BA 5 8 6 0 47.0% 52.0%
10. Corinthians/SP 5 9 4 0 55.0% 44.0%
11. Sao Paulo/SP 5 8 5 0 50.0% 50.0%
12. Bahia/BA 4 10 5 0 42.0% 57.0%
13. Fortaleza/CE 4 8 3 0 46.0% 53.0%
14. Cruzeiro/MG 3 12 3 0 50.0% 50.0%
15. Vasco DG/RJ 3 12 2 1 44.0% 55.0%
16. Bragantino/SP 3 12 2 0 41.0% 58.0%
17. Flamengo/RJ 2 14 1 1 38.0% 61.0%
18. Juventude/RS 2 13 2 0 70.0% 29.0%
19. Atl. Mineiro/MG 1 12 4 0 64.0% 35.0%
20. Criciuma/SC 1 11 3 1 43.0% 56.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Vitoria/BA 11 8 12 7
2. Sao Paulo/SP 11 7 13 5
3. Bahia/BA 11 8 14 5
4. Flamengo/RJ 11 7 14 4
5. Criciuma/SC 11 5 13 3
6. Atl. Mineiro/MG 10 7 14 3
7. Botafogo/RJ 9 10 12 7
8. Atletico/GO 9 10 12 7
9. Vasco DG/RJ 9 9 11 7
10. Bragantino/SP 9 8 16 1
11. Cruzeiro/MG 8 10 14 4
12. Palmeiras/SP 7 12 12 7
13. Fluminense/RJ 7 10 10 7
14. Cuiaba/MT 7 10 12 5
15. Corinthians/SP 7 11 13 5
16. Gremio/RS 6 10 13 3
17. Fortaleza/CE 6 9 13 2
18. Juventude/RS 6 11 12 5
19. Athletico/PR 5 12 12 5
20. Internacional/RS 4 10 6 8

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo