Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
1-0
Corinthians/SP10
Atl. Mineiro/MG15
0 : 1/22
0.960.920.960.90
FT
1-0
Cruzeiro/MG3
Fortaleza/CE19
0 : 12 1/2
-0.930.800.82-0.96
FT
3-2
Flamengo/RJ1
Palmeiras/SP2
0 : 1/22 1/4
0.87-0.990.950.92
FT
0-2
Ceara/CE13
Botafogo/RJ6
0 : 1/42
-0.950.830.970.89
FT
3-0
Mirassol/SP4
Sao Paulo/SP9
0 : 02
0.87-0.990.900.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Internacional/RS14
SC Recife/PE20
0 : 3/42 1/2
0.85-0.970.960.90
FT
4-0
Bahia/BA5
Gremio/RS11
0 : 3/42 1/2
-0.930.81-0.950.81
FT
1-0
Juventude/RS18
Bragantino/SP12
1/4 : 02 1/4
0.890.990.950.91
FT
2-0
Vasco DG/RJ8
Fluminense/RJ7
1/4 : 02 1/4
0.960.920.930.93
FT
0-1
Santos/SP16
Vitoria/BA17
0 : 12 1/2
-0.900.78-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 28 18 7 3 56 15 61
2. Palmeiras/SP 28 19 4 5 53 26 61
3. Cruzeiro/MG 29 16 8 5 42 21 56
4. Mirassol/SP 28 14 9 5 47 27 51
5. Bahia/BA 28 13 7 8 39 32 46
6. Botafogo/RJ 28 13 6 9 36 23 45
7. Fluminense/RJ 28 12 5 11 35 35 41
8. Vasco DG/RJ 29 11 6 12 46 41 39
9. Sao Paulo/SP 29 10 8 11 31 33 38
10. Corinthians/SP 29 9 9 11 31 35 36
11. Gremio/RS 29 9 9 11 30 37 36
12. Bragantino/SP 29 10 6 13 34 44 36
13. Ceara/CE 28 9 8 11 27 27 35
14. Internacional/RS 28 9 8 11 35 41 35
15. Atl. Mineiro/MG 28 8 9 11 26 32 33
16. Santos/SP 28 8 7 13 28 40 31
17. Vitoria/BA 29 7 10 12 27 43 31
18. Juventude/RS 29 7 5 17 23 53 26
19. Fortaleza/CE 28 6 6 16 26 44 24
20. SC Recife/PE 28 2 11 15 21 44 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 28 20 2 6 71.4%
2. Ceara/CE 28 16 2 10 57.1%
3. Palmeiras/SP 27 15 2 10 55.6%
4. Flamengo/RJ 28 15 0 13 53.6%
5. Bahia/BA 28 15 2 11 53.6%
6. Sao Paulo/SP 28 15 0 13 53.6%
7. Gremio/RS 29 15 2 12 51.7%
8. Cruzeiro/MG 29 15 6 8 51.7%
9. Corinthians/SP 29 15 1 13 51.7%
10. Botafogo/RJ 28 14 2 12 50.0%
11. Vasco DG/RJ 29 14 2 13 48.3%
12. Fluminense/RJ 28 13 0 15 46.4%
13. Vitoria/BA 29 13 2 14 44.8%
14. Juventude/RS 29 13 0 16 44.8%
15. Fortaleza/CE 28 11 2 15 39.3%
16. Santos/SP 28 10 1 17 35.7%
17. Atl. Mineiro/MG 28 10 2 16 35.7%
18. Bragantino/SP 29 10 2 17 34.5%
19. Internacional/RS 28 9 2 17 32.1%
20. SC Recife/PE 26 7 2 17 26.9%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 12 13 3 0 42.0% 57.0%
2. Atl. Mineiro/MG 12 10 6 0 50.0% 50.0%
3. Vitoria/BA 11 11 5 2 48.0% 51.0%
4. Botafogo/RJ 11 11 6 0 53.0% 46.0%
5. Santos/SP 10 11 7 0 42.0% 57.0%
6. Bragantino/SP 9 12 8 0 37.0% 62.0%
7. Palmeiras/SP 8 11 8 0 25.0% 74.0%
8. Gremio/RS 8 15 6 0 55.0% 44.0%
9. Cruzeiro/MG 8 18 3 0 48.0% 51.0%
10. SC Recife/PE 8 10 8 0 61.0% 38.0%
11. Flamengo/RJ 8 14 5 1 50.0% 50.0%
12. Bahia/BA 8 15 5 0 39.0% 60.0%
13. Corinthians/SP 8 17 4 0 51.0% 48.0%
14. Sao Paulo/SP 8 14 6 0 57.0% 42.0%
15. Juventude/RS 7 13 9 0 58.0% 41.0%
16. Fluminense/RJ 7 16 5 0 50.0% 50.0%
17. Fortaleza/CE 7 15 6 0 42.0% 57.0%
18. Mirassol/SP 5 17 6 0 50.0% 50.0%
19. Internacional/RS 4 16 8 0 64.0% 35.0%
20. Vasco DG/RJ 3 17 8 1 55.0% 44.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 16 13 23 6
2. Vasco DG/RJ 16 13 23 6
3. Palmeiras/SP 15 12 18 9
4. Bahia/BA 15 13 20 8
5. Santos/SP 14 14 16 12
6. Cruzeiro/MG 13 16 20 9
7. Juventude/RS 13 16 24 5
8. Fortaleza/CE 13 15 24 4
9. Mirassol/SP 13 15 23 5
10. Internacional/RS 13 15 25 3
11. Vitoria/BA 12 17 21 8
12. Flamengo/RJ 12 16 16 12
13. Corinthians/SP 12 17 19 10
14. Fluminense/RJ 12 16 19 9
15. SC Recife/PE 11 15 17 9
16. Sao Paulo/SP 11 17 17 11
17. Atl. Mineiro/MG 10 18 14 14
18. Gremio/RS 9 20 19 10
19. Ceara/CE 8 20 17 11
20. Botafogo/RJ 8 20 19 9

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo