Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
2-1
Bragantino/SP14
Corinthians/SP10
0 : 02 1/4
0.950.930.960.91
FT
1-0
Vitoria/BA16
Internacional/RS15
0 : 02 1/4
0.82-0.94-0.990.86
FT
0-2
SC Recife/PE20
Juventude/RS19
0 : 1/22 1/2
0.980.900.990.88
FT
3-0
Botafogo/RJ5
Vasco DG/RJ9
0 : 3/42 3/4
0.960.920.940.93
FT
0-1
Gremio/RS13
Cruzeiro/MG3
1/4 : 02 1/4
0.990.890.86-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Atl. Mineiro/MG11
Bahia/BA7
0 : 1/42 1/4
0.86-0.98-0.900.77
FT
2-2
Sao Paulo/SP8
Flamengo/RJ2
1/2 : 02
0.940.94-0.950.82
FT
1-0
Fluminense/RJ6
Mirassol/SP4
0 : 3/42 1/4
-0.940.82-0.980.85
FT
1-1
Ceara/CE12
Fortaleza/CE18
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.920.78
FT
2-0
Palmeiras/SP1
Santos/SP17
0 : 1 1/22 3/4
-0.940.820.890.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Palmeiras/SP 31 21 5 5 57 26 68
2. Flamengo/RJ 31 19 8 4 61 18 65
3. Cruzeiro/MG 32 18 9 5 46 22 63
4. Mirassol/SP 31 15 10 6 49 29 55
5. Botafogo/RJ 31 14 8 9 41 25 50
6. Fluminense/RJ 32 15 5 12 38 37 50
7. Bahia/BA 31 14 7 10 41 38 49
8. Sao Paulo/SP 32 12 9 11 37 35 45
9. Vasco DG/RJ 32 12 6 14 49 46 42
10. Corinthians/SP 32 11 9 12 35 37 42
11. Atl. Mineiro/MG 31 10 10 11 30 32 40
12. Ceara/CE 32 10 9 13 30 30 39
13. Gremio/RS 32 10 9 13 33 41 39
14. Bragantino/SP 32 11 6 15 37 50 39
15. Internacional/RS 31 9 9 13 35 43 36
16. Vitoria/BA 32 8 10 14 29 47 34
17. Santos/SP 31 8 9 14 31 45 33
18. Fortaleza/CE 31 7 8 16 29 46 29
19. Juventude/RS 32 8 5 19 26 58 29
20. SC Recife/PE 31 2 11 18 22 51 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 31 21 2 8 67.7%
2. Sao Paulo/SP 31 18 0 13 58.1%
3. Palmeiras/SP 30 17 2 11 56.7%
4. Cruzeiro/MG 32 18 6 8 56.2%
5. Ceara/CE 32 17 3 12 53.1%
6. Corinthians/SP 32 17 1 14 53.1%
7. Flamengo/RJ 31 16 0 15 51.6%
8. Bahia/BA 31 16 2 13 51.6%
9. Botafogo/RJ 31 16 2 13 51.6%
10. Gremio/RS 32 16 2 14 50.0%
11. Vasco DG/RJ 32 15 2 15 46.9%
12. Fluminense/RJ 32 15 1 16 46.9%
13. Fortaleza/CE 31 14 2 15 45.2%
14. Vitoria/BA 32 14 2 16 43.8%
15. Juventude/RS 32 14 0 18 43.8%
16. Atl. Mineiro/MG 31 13 2 16 41.9%
17. Santos/SP 31 11 1 19 35.5%
18. Bragantino/SP 32 11 2 19 34.4%
19. Internacional/RS 31 9 2 20 29.0%
20. SC Recife/PE 29 7 2 20 24.1%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 14 15 3 0 43.0% 56.0%
2. Atl. Mineiro/MG 14 11 6 0 48.0% 51.0%
3. Vitoria/BA 13 11 6 2 46.0% 53.0%
4. Botafogo/RJ 12 12 7 0 54.0% 45.0%
5. Santos/SP 10 13 8 0 48.0% 51.0%
6. Cruzeiro/MG 10 18 4 0 50.0% 50.0%
7. Fluminense/RJ 10 17 5 0 46.0% 53.0%
8. Palmeiras/SP 9 13 8 0 33.0% 66.0%
9. Gremio/RS 9 16 7 0 56.0% 43.0%
10. Flamengo/RJ 9 15 6 1 48.0% 51.0%
11. Corinthians/SP 9 19 4 0 50.0% 50.0%
12. Bragantino/SP 9 15 8 0 34.0% 65.0%
13. SC Recife/PE 8 13 8 0 58.0% 41.0%
14. Bahia/BA 8 18 5 0 38.0% 61.0%
15. Sao Paulo/SP 8 16 7 0 61.0% 38.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 6 0 45.0% 54.0%
17. Internacional/RS 7 16 8 0 61.0% 38.0%
18. Juventude/RS 7 15 10 0 62.0% 37.0%
19. Mirassol/SP 7 18 6 0 48.0% 51.0%
20. Vasco DG/RJ 3 20 8 1 53.0% 46.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 13 26 6
2. Vasco DG/RJ 18 14 26 6
3. Bahia/BA 17 14 22 9
4. Santos/SP 15 16 18 13
5. Palmeiras/SP 15 15 19 11
6. Cruzeiro/MG 14 18 22 10
7. Flamengo/RJ 14 17 18 13
8. Juventude/RS 14 18 27 5
9. Mirassol/SP 14 17 25 6
10. Vitoria/BA 13 19 22 10
11. Corinthians/SP 13 19 21 11
12. SC Recife/PE 13 16 19 10
13. Fortaleza/CE 13 18 27 4
14. Internacional/RS 13 18 25 6
15. Fluminense/RJ 12 20 22 10
16. Sao Paulo/SP 12 19 20 11
17. Atl. Mineiro/MG 11 20 15 16
18. Botafogo/RJ 10 21 21 10
19. Gremio/RS 10 22 22 10
20. Ceara/CE 8 24 21 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo