Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
2-1
Flamengo/RJ1
Mirassol/SP6
0 : 1 1/22 1/2
-0.900.780.970.90
FT
2-0
Sao Paulo/SP7
Vitoria/BA16
0 : 12
-0.920.790.871.00
FT
1-3
Bragantino/SP8
Internacional/RS11
0 : 1/42 1/4
-0.920.790.950.92
FT
0-5
Fortaleza/CE181
Botafogo/RJ5
0 : 02 1/4
0.84-0.960.910.96
FT
3-3
Bahia/BA4
Fluminense/RJ10
0 : 3/42 1/4
0.910.970.990.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Vasco DG/RJ17
Atl. Mineiro/MG9
0 : 02
0.970.910.880.99
FT
2-1
Palmeiras/SP3
Ceara/CE12
0 : 1 1/42 1/4
1.000.880.910.96
FT
1-2
Cruzeiro/MG2
Santos/SP14
0 : 12 1/2
0.900.980.890.98
FT
0-1
Gremio/RS15
SC Recife/PE20
0 : 1/22 1/4
0.900.98-0.970.84
FT
2-1
Juventude/RS19
Corinthians/SP131 
1/2 : 02
0.87-0.990.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 18 12 4 2 33 8 40
2. Cruzeiro/MG 19 11 4 4 31 13 37
3. Palmeiras/SP 17 11 3 3 23 15 36
4. Bahia/BA 17 8 6 3 23 16 30
5. Botafogo/RJ 17 8 5 4 23 10 29
6. Mirassol/SP 17 7 7 3 28 18 28
7. Sao Paulo/SP 19 7 7 5 22 20 28
8. Bragantino/SP 19 8 3 8 22 25 27
9. Atl. Mineiro/MG 17 6 6 5 19 18 24
10. Fluminense/RJ 17 7 3 7 21 23 24
11. Internacional/RS 18 6 6 6 21 23 24
12. Ceara/CE 18 6 4 8 18 19 22
13. Corinthians/SP 19 5 7 7 18 23 22
14. Santos/SP 18 6 3 9 20 23 21
15. Gremio/RS 18 5 5 8 16 24 20
16. Vitoria/BA 19 3 9 7 16 22 18
17. Vasco DG/RJ 17 4 4 9 19 24 16
18. Fortaleza/CE 18 3 6 9 18 29 15
19. Juventude/RS 17 4 2 11 13 36 14
20. SC Recife/PE 17 1 6 10 10 25 9
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 17 13 1 3 76.5%
2. Sao Paulo/SP 18 11 0 7 61.1%
3. Bahia/BA 17 10 1 6 58.8%
4. Cruzeiro/MG 19 11 3 5 57.9%
5. Ceara/CE 18 10 1 7 55.6%
6. Botafogo/RJ 17 9 1 7 52.9%
7. Gremio/RS 18 9 1 8 50.0%
8. Flamengo/RJ 18 9 0 9 50.0%
9. Vitoria/BA 19 9 2 8 47.4%
10. Corinthians/SP 19 9 1 9 47.4%
11. Fluminense/RJ 17 8 0 9 47.1%
12. Fortaleza/CE 18 8 1 9 44.4%
13. Palmeiras/SP 16 7 2 7 43.8%
14. Atl. Mineiro/MG 17 7 2 8 41.2%
15. Bragantino/SP 19 7 1 11 36.8%
16. Vasco DG/RJ 17 6 2 9 35.3%
17. Juventude/RS 17 6 0 11 35.3%
18. Santos/SP 18 6 1 11 33.3%
19. Internacional/RS 18 6 2 10 33.3%
20. SC Recife/PE 15 3 2 10 20.0%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Botafogo/RJ 8 5 4 0 58.0% 41.0%
2. Ceara/CE 7 9 2 0 38.0% 61.0%
3. Santos/SP 7 7 4 0 27.0% 72.0%
4. Vitoria/BA 7 9 3 0 57.0% 42.0%
5. Atl. Mineiro/MG 7 6 4 0 47.0% 52.0%
6. Palmeiras/SP 6 8 2 0 31.0% 68.0%
7. SC Recife/PE 6 5 4 0 60.0% 40.0%
8. Flamengo/RJ 6 9 3 0 50.0% 50.0%
9. Bahia/BA 6 9 2 0 35.0% 64.0%
10. Bragantino/SP 6 9 4 0 31.0% 68.0%
11. Gremio/RS 5 11 2 0 44.0% 55.0%
12. Cruzeiro/MG 5 11 3 0 47.0% 52.0%
13. Corinthians/SP 5 12 2 0 63.0% 36.0%
14. Internacional/RS 4 10 4 0 66.0% 33.0%
15. Sao Paulo/SP 4 10 4 0 66.0% 33.0%
16. Fortaleza/CE 4 9 5 0 50.0% 50.0%
17. Vasco DG/RJ 3 11 3 0 47.0% 52.0%
18. Juventude/RS 3 8 6 0 58.0% 41.0%
19. Fluminense/RJ 3 11 3 0 52.0% 47.0%
20. Mirassol/SP 2 11 4 0 52.0% 47.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 11 8 15 4
2. Santos/SP 10 8 10 8
3. Cruzeiro/MG 10 9 14 5
4. Fortaleza/CE 9 9 14 4
5. Vasco DG/RJ 9 8 11 6
6. Juventude/RS 9 8 15 2
7. Bahia/BA 8 9 11 6
8. Sao Paulo/SP 8 10 10 8
9. Mirassol/SP 8 9 12 5
10. Vitoria/BA 7 12 11 8
11. Atl. Mineiro/MG 7 10 8 9
12. Palmeiras/SP 7 9 8 8
13. Flamengo/RJ 7 11 9 9
14. Corinthians/SP 7 12 13 6
15. Internacional/RS 7 11 15 3
16. Fluminense/RJ 7 10 12 5
17. Ceara/CE 6 12 11 7
18. SC Recife/PE 6 9 10 5
19. Gremio/RS 5 13 13 5
20. Botafogo/RJ 4 13 10 7

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo