Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Lịch giải Serie A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Brazil

FT
1-2
Fluminense/RJ6
Palmeiras/SP2
0 : 02
-0.930.81-0.950.82
FT
0-2
Ceara/CE10
Mirassol/SP4
0 : 1/42
0.87-0.990.880.99
FT
0-0
Corinthians/SP12
Cruzeiro/MG3
0 : 02
0.83-0.95-0.970.84
FT
1-2
Santos/SP17
Internacional/RS15
0 : 1/42
-0.900.780.900.97
FT
2-2
Vitoria/BA16
SC Recife/PE20
0 : 1/42
0.84-0.960.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Bragantino/SP13
Flamengo/RJ1
1/2 : 02 1/4
0.84-0.96-0.950.82
FT
0-1
Juventude/RS18
Sao Paulo/SP8
1/2 : 02
-0.930.810.930.94
FT
3-1
Vasco DG/RJ11
Bahia/BA7
0 : 1/42 1/4
0.940.940.82-0.96
FT
1-1
Gremio/RS14
Botafogo/RJ5
0 : 02
0.84-0.96-0.980.84
FT
3-3
Atl. Mineiro/MG9
Fortaleza/CE19
0 : 12 1/2
0.990.890.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG BRAZIL
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Flamengo/RJ 32 20 8 4 64 20 68
2. Palmeiras/SP 32 21 5 6 58 28 68
3. Cruzeiro/MG 33 18 10 5 46 22 64
4. Mirassol/SP 32 16 10 6 51 30 58
5. Botafogo/RJ 32 14 9 9 41 25 51
6. Fluminense/RJ 33 15 6 12 38 37 51
7. Bahia/BA 32 14 8 10 43 40 50
8. Sao Paulo/SP 33 12 9 12 37 36 45
9. Atl. Mineiro/MG 33 11 11 11 37 37 44
10. Ceara/CE 33 11 9 13 31 30 42
11. Vasco DG/RJ 33 12 6 15 50 49 42
12. Corinthians/SP 33 11 9 13 35 38 42
13. Bragantino/SP 33 12 6 15 38 50 42
14. Gremio/RS 33 10 10 13 35 43 40
15. Internacional/RS 32 9 10 13 37 45 37
16. Vitoria/BA 33 8 11 14 29 47 35
17. Santos/SP 32 8 9 15 33 48 33
18. Juventude/RS 33 9 5 19 29 59 32
19. Fortaleza/CE 33 7 10 16 34 51 31
20. SC Recife/PE 32 2 11 19 24 55 17
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

TK THẮNG THEO CHÂU Á
XH ĐỘI BÓNG TR TK HK BK %
1. Mirassol/SP 32 22 2 8 68.8%
2. Sao Paulo/SP 32 18 0 14 56.2%
3. Palmeiras/SP 31 17 2 12 54.8%
4. Ceara/CE 33 18 3 12 54.5%
5. Cruzeiro/MG 33 18 6 9 54.5%
6. Bahia/BA 32 17 2 13 53.1%
7. Gremio/RS 33 17 2 14 51.5%
8. Corinthians/SP 33 17 1 15 51.5%
9. Flamengo/RJ 32 16 0 16 50.0%
10. Botafogo/RJ 32 16 2 14 50.0%
11. Fluminense/RJ 33 16 1 16 48.5%
12. Vitoria/BA 33 15 2 16 45.5%
13. Vasco DG/RJ 33 15 2 16 45.5%
14. Juventude/RS 33 15 0 18 45.5%
15. Fortaleza/CE 33 15 2 16 45.5%
16. Atl. Mineiro/MG 33 14 2 17 42.4%
17. Santos/SP 32 12 1 19 37.5%
18. Bragantino/SP 33 12 2 19 36.4%
19. Internacional/RS 32 9 2 21 28.1%
20. SC Recife/PE 30 7 2 21 23.3%

TR: Số trận    TK: Số trận thắng theo châu Á    HK: Số trận hòa theo châu Á    BK: Số trận thua theo châu Á    %: Phần trăm thắng theo châu Á

TK TỔNG BÀN THẮNG CHẴN LẺ
XH ĐỘI BÓNG 0-1 2-3 4-6 >=7 %Chẵn %Lẻ
1. Ceara/CE 15 15 3 0 42.0% 57.0%
2. Vitoria/BA 14 11 6 2 48.0% 51.0%
3. Atl. Mineiro/MG 14 11 8 0 51.0% 48.0%
4. Botafogo/RJ 13 12 7 0 56.0% 43.0%
5. Cruzeiro/MG 11 18 4 0 51.0% 48.0%
6. Fluminense/RJ 11 17 5 0 48.0% 51.0%
7. Santos/SP 10 13 9 0 46.0% 53.0%
8. Corinthians/SP 10 19 4 0 48.0% 51.0%
9. Bragantino/SP 10 15 8 0 33.0% 66.0%
10. Palmeiras/SP 9 14 8 0 32.0% 67.0%
11. Gremio/RS 9 16 8 0 57.0% 42.0%
12. Flamengo/RJ 9 15 7 1 46.0% 53.0%
13. Sao Paulo/SP 9 16 7 0 59.0% 40.0%
14. SC Recife/PE 8 13 9 0 60.0% 40.0%
15. Bahia/BA 8 18 6 0 40.0% 59.0%
16. Fortaleza/CE 8 17 8 0 48.0% 51.0%
17. Internacional/RS 7 16 9 0 62.0% 37.0%
18. Juventude/RS 7 15 11 0 63.0% 36.0%
19. Mirassol/SP 7 19 6 0 46.0% 53.0%
20. Vasco DG/RJ 3 20 9 1 54.0% 45.0%

0-1: Số trận có 0 đến 1 bàn
2-3: Số trận có 2 đến 3 bàn
4-6: Số trận có 4 đến 6 bàn
>=7: Số trận có số bàn lớn hoặc bằng 7
%: Số Phần trăm trận Chẵn Lẻ

THỐNG KÊ TÀI XỈU
XH ĐỘI BÓNG Tài 2.5 FT Xỉu 2.5 FT Tài 0.5 HT Xỉu 0.5 HT
1. Bragantino/SP 19 14 26 7
2. Vasco DG/RJ 19 14 27 6
3. Bahia/BA 18 14 23 9
4. Santos/SP 16 16 19 13
5. Palmeiras/SP 16 15 20 11
6. Flamengo/RJ 15 17 19 13
7. Fortaleza/CE 15 18 29 4
8. Juventude/RS 15 18 28 5
9. Mirassol/SP 15 17 26 6
10. Cruzeiro/MG 14 19 22 11
11. SC Recife/PE 14 16 20 10
12. Internacional/RS 14 18 26 6
13. Vitoria/BA 13 20 22 11
14. Atl. Mineiro/MG 13 20 17 16
15. Corinthians/SP 13 20 22 11
16. Fluminense/RJ 12 21 22 11
17. Sao Paulo/SP 12 20 20 12
18. Gremio/RS 11 22 23 10
19. Botafogo/RJ 10 22 21 11
20. Ceara/CE 8 25 22 11

Tài 2.5 FT:Số trận nhiều hơn 2.5 bàn   
Xỉu 2.5 FT:Số trận ít hơn 2.5 bàn   
Tài 0.5 HT:Số trận nhiều hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1   
Xiu 0.5 HT:Số trận ít hơn 0.5 bàn trong Hiệp 1

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo