LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
0-0
Coquimbo Unido11
Huachipato10
0 : 1/22 1/4
0.82-0.930.85-0.99
FT
1-1
Cobresal7
Univ. Catolica(CHL)6
0 : 02 1/2
0.79-0.90-0.970.83
FT
1-0
Audax Italiano2
O Higgins5
0 : 1/42 1/2
0.84-0.950.900.96
FT
2-1
La Serena11
Everton CD13
0 : 02 1/4
0.81-0.93-0.960.82
FT
1-0
Palestino4
U. La Calera8
0 : 1/22 1/2
0.990.90-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
U. Espanola15
Nublense12
0 : 1/22 3/4
-0.960.85-0.990.85
FT
2-0
Deportes Limache14
Iquique16
0 : 1/42 3/4
0.990.900.970.89
FT
2-1
Univ. de Chile31
Colo Colo9
0 : 1/22 1/4
0.960.930.79-0.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 15 9 5 1 19 7 32
2. Audax Italiano 15 10 2 3 28 18 32
3. Univ. de Chile 15 10 1 4 33 14 31
4. Palestino 15 8 4 3 22 14 28
5. O Higgins 15 7 5 3 15 15 26
6. Univ. Catolica(CHL) 15 7 4 4 22 14 25
7. Cobresal 15 6 5 4 19 18 23
8. U. La Calera 15 6 4 5 15 11 22
9. Colo Colo 15 6 3 6 24 17 21
10. Huachipato 15 5 3 7 20 23 18
11. La Serena 15 5 2 8 19 27 17
12. Nublense 15 3 7 5 14 22 16
13. Everton CD 15 3 5 7 15 25 14
14. Deportes Limache 15 3 4 8 17 23 13
15. U. Espanola 15 2 1 12 12 29 7
16. Iquique 15 1 3 11 15 32 6
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo