LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
1-0
Deportes Limache13
Colo Colo11
1 : 02 3/4
0.900.99-0.970.83
FT
0-1
U. Espanola14
Cobresal4
0 : 1/22 3/4
-0.960.84-0.990.85
FT
1-2
Everton CD15
Palestino2
1/4 : 02 1/2
0.891.000.950.91
FT
1-0
Univ. de Chile7
Univ. Catolica(CHL)5
0 : 3/42 1/2
0.84-0.950.960.90
FT
2-0
Coquimbo Unido3
O Higgins9
0 : 1/42 1/4
0.82-0.930.82-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Iquique16
Huachipato6
0 : 02 1/4
0.88-0.990.82-0.96
FT
2-1
Audax Italiano1
La Serena12
0 : 1/22 1/2
0.88-0.99-0.980.84
FT
1-1
Nublense10
U. La Calera8
0 : 1/22 1/4
1.000.890.990.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Audax Italiano 10 6 1 3 17 11 19
2. Palestino 10 6 1 3 16 10 19
3. Coquimbo Unido 10 5 4 1 11 5 19
4. Cobresal 10 5 3 2 14 9 18
5. Univ. Catolica(CHL) 9 5 2 2 16 7 17
6. Huachipato 10 5 2 3 14 10 17
7. Univ. de Chile 8 5 1 2 15 8 16
8. U. La Calera 10 4 3 3 12 8 15
9. O Higgins 10 3 5 2 10 9 14
10. Nublense 10 2 5 3 8 15 11
11. Colo Colo 7 3 1 3 9 6 10
12. La Serena 10 3 1 6 10 18 10
13. Deportes Limache 10 2 2 6 12 18 8
14. U. Espanola 9 2 0 7 9 15 6
15. Everton CD 10 1 3 6 7 20 6
16. Iquique 9 1 2 6 9 20 5
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo