LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
1-1
Colo Colo10
Palestino3
0 : 3/42 1/2
0.86-0.970.83-0.97
FT
2-0
Everton CD131
Univ. de Chile9
3/4 : 02 1/2
0.87-0.980.84-0.98
FT
1-2
U. Espanola16
Univ. Catolica(CHL)7
1/4 : 02 1/2
0.80-0.920.880.98
FT
1-1
Nublense12
Iquique15
0 : 1/22 3/4
-0.980.87-0.990.85
FT
3-1
O Higgins6
Deportes Limache14
0 : 1/22 1/2
0.86-0.971.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Huachipato2
La Serena11
0 : 1/22 1/4
-0.950.840.910.95
FT
2-1
Coquimbo Unido1
Audax Italiano5
0 : 1/22 1/4
-0.960.850.950.91
FT
2-1
U. La Calera4
Cobresal8
0 : 3/42 1/4
0.950.940.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 6 4 2 0 9 3 14
2. Huachipato 6 4 1 1 12 5 13
3. Palestino 6 4 1 1 11 5 13
4. U. La Calera 6 3 1 2 9 5 10
5. Audax Italiano 6 3 1 2 12 9 10
6. O Higgins 6 2 4 0 7 4 10
7. Univ. Catolica(CHL) 5 3 1 1 7 4 10
8. Cobresal 6 2 2 2 8 7 8
9. Univ. de Chile 5 2 1 2 8 5 7
10. Colo Colo 5 2 1 2 7 5 7
11. La Serena 6 2 1 3 6 10 7
12. Nublense 6 1 3 2 5 11 6
13. Everton CD 6 1 2 3 4 9 5
14. Deportes Limache 6 0 2 4 7 13 2
15. Iquique 5 0 1 4 4 12 1
16. U. Espanola 4 0 0 4 1 10 0
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo