Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê - Lịch giải Primera Division

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Chi Lê

FT
2-2
Palestino6
Huachipato9
0 : 12 3/4
0.960.920.78-0.93
FT
1-0
O Higgins3
Everton CD14
0 : 3/42 1/2
1.000.880.890.97
FT
2-1
Univ. Catolica(CHL)2
U. La Calera12
0 : 1 1/22 1/2
-0.940.820.910.95
FT
4-2
Coquimbo Unido1
U. Espanola16
0 : 12 3/4
-0.930.810.930.93
FT
2-3
Iquique151
Univ. de Chile4
1 : 03
-0.950.830.81-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Deportes Limache11
La Serena13
0 : 02 1/2
-0.880.750.830.97
FT
1-2
Colo Colo81
Audax Italiano5
0 : 1 1/43
0.85-0.970.870.99
FT
5-0
Nublense10
Cobresal7
0 : 02 3/4
0.75-0.88-0.990.85
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 30 23 6 1 49 17 75
2. Univ. Catolica(CHL) 30 17 7 6 44 26 58
3. O Higgins 30 16 8 6 43 34 56
4. Univ. de Chile 30 17 4 9 58 32 55
5. Audax Italiano 30 16 4 10 51 43 52
6. Palestino 30 14 7 9 42 31 49
7. Cobresal 30 14 5 11 38 38 47
8. Colo Colo 30 12 8 10 46 36 44
9. Huachipato 30 12 7 11 43 42 43
10. Nublense 30 8 9 13 31 40 33
11. Deportes Limache 30 8 7 15 36 43 31
12. U. La Calera 30 8 5 17 28 39 29
13. La Serena 30 7 6 17 32 52 27
14. Everton CD 30 6 8 16 27 44 26
15. Iquique 30 6 6 18 34 60 24
16. U. Espanola 30 6 3 21 33 58 21
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo