LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG CHI LÊ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Chi Lê

FT
1-1
U. La Calera8
Univ. Catolica(CHL)7
0 : 02
-0.920.801.000.86
FT
0-2
U. Espanola15
Coquimbo Unido1
1/2 : 02 1/2
0.891.00-0.970.83
FT
3-1
Univ. de Chile51
Iquique16
0 : 1 1/23
0.980.90-0.970.83
FT
2-2
Huachipato10
Palestino3
1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.960.90
FT
1-1
La Serena11
Deportes Limache14
0 : 02 1/2
-0.950.840.84-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Audax Italiano2
Colo Colo9
1/4 : 02 1/2
-0.930.81-0.980.84
FT
1-1
Cobresal6
Nublense12
0 : 02 1/2
0.950.94-0.970.83
FT
0-1
Everton CD131
O Higgins4
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.980.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG CHI LÊ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Coquimbo Unido 15 9 5 1 19 7 32
2. Audax Italiano 15 10 2 3 28 18 32
3. Palestino 15 8 4 3 22 14 28
4. O Higgins 15 7 5 3 15 15 26
5. Univ. de Chile 13 8 1 4 29 13 25
6. Cobresal 15 6 5 4 19 18 23
7. Univ. Catolica(CHL) 14 6 4 4 20 14 22
8. U. La Calera 15 6 4 5 15 11 22
9. Colo Colo 13 6 3 4 23 13 21
10. Huachipato 15 5 3 7 20 23 18
11. La Serena 15 5 2 8 19 27 17
12. Nublense 15 3 7 5 14 22 16
13. Everton CD 15 3 5 7 15 25 14
14. Deportes Limache 15 3 4 8 17 23 13
15. U. Espanola 14 2 1 11 12 27 7
16. Iquique 15 1 3 11 15 32 6
  Copa Libertadores   VL Copa Libertadores
  Copa Sudamericana   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo