Lịch thi đấu VĐQG Colombia - Lịch giải Primera A

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Colombia

FT
0-0
Llaneros FC11
America Cali13
1/4 : 01 3/4
0.890.930.801.00
FT
1-3
Once Caldas19
Atl. Nacional1
1/2 : 02 1/4
0.910.910.83-0.97
FT
3-2
Deportivo Pasto3
Deportes Tolima17
0 : 1/41 3/4
-0.920.800.80-0.94
FT
0-1
Envigado18
Fortaleza4
0 : 02
-0.980.870.940.92
FT
1-1
Atl. Bucaramanga8
Boyaca Chico7
0 : 1 1/42 1/2
0.83-0.94-0.980.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Deportivo Cali201
Junior Barranquilla2
0 : 02
-0.990.880.950.91
FT
1-1
Inde.Medellin10
Alianza Petrolera9
0 : 1 1/42 1/4
-0.940.830.970.89
FT
2-2
Pereira6
Santa Fe51 
0 : 3/42 1/4
0.69-0.800.74-0.88
FT
0-0
La Equidad121
Aguilas Doradas141 
0 : 1/42
0.950.94-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Atl. Nacional 1 1 0 0 3 1 3
2. Junior Barranquilla 1 1 0 0 2 0 3
3. Deportivo Pasto 1 1 0 0 3 2 3
4. Fortaleza 1 1 0 0 1 0 3
5. Santa Fe 1 0 1 0 2 2 1
6. Pereira 1 0 1 0 2 2 1
7. Boyaca Chico 1 0 1 0 1 1 1
8. Atl. Bucaramanga 1 0 1 0 1 1 1
9. Alianza Petrolera 1 0 1 0 1 1 1
10. Inde.Medellin 1 0 1 0 1 1 1
11. Llaneros FC 1 0 1 0 0 0 1
12. La Equidad 1 0 1 0 0 0 1
13. America Cali 1 0 1 0 0 0 1
14. Aguilas Doradas 1 0 1 0 0 0 1
15. Millonarios 0 0 0 0 0 0 0
16. Union Magdalena 0 0 0 0 0 0 0
17. Deportes Tolima 1 0 0 1 2 3 0
18. Envigado 1 0 0 1 0 1 0
19. Once Caldas 1 0 0 1 1 3 0
20. Deportivo Cali 1 0 0 1 0 2 0
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo