LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG COLOMBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Colombia

10/05
06h20
Deportes Tolima7
Union Magdalena20
0 : 1 1/42 1/4
-0.960.841.000.86
10/05
08h30
Atl. Bucaramanga13
Inde.Medellin5
0 : 02
-0.930.80-0.960.82
11/05
03h00
Envigado14
Aguilas Doradas18
0 : 01 3/4
1.000.880.84-0.98
11/05
05h10
Fortaleza16
La Equidad19
0 : 1/42
0.980.900.880.98
11/05
07h20
Santa Fe6
Junior Barranquilla4
0 : 12 1/4
0.85-0.971.000.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/05
04h00
Alianza Petrolera11
Deportivo Cali10
0 : 02
0.82-0.94-0.970.83
12/05
06h10
Atl. Nacional2
Llaneros FC15
0 : 1 3/42 3/4
0.920.960.861.00
12/05
08h20
Once Caldas8
Millonarios3
  
    
14/05
07h30
Pereira12
Deportivo Pasto9
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG COLOMBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. America Cali 18 9 6 3 25 12 33
2. Atl. Nacional 17 9 5 3 32 15 32
3. Millonarios 17 9 4 4 23 13 31
4. Junior Barranquilla 17 8 7 2 20 11 31
5. Inde.Medellin 16 7 8 1 17 6 29
6. Santa Fe 17 7 6 4 23 16 27
7. Deportes Tolima 16 7 6 3 22 15 27
8. Once Caldas 16 8 2 6 19 18 26
9. Deportivo Pasto 17 7 5 5 17 16 26
10. Deportivo Cali 17 5 9 3 14 12 24
11. Alianza Petrolera 17 6 5 6 14 18 23
12. Pereira 17 5 7 5 18 19 22
13. Atl. Bucaramanga 17 5 5 7 16 18 20
14. Envigado 17 5 3 9 15 24 18
15. Llaneros FC 17 5 2 10 16 22 17
16. Fortaleza 17 4 5 8 10 22 17
17. Boyaca Chico 18 3 8 7 10 26 17
18. Aguilas Doradas 17 1 9 7 11 17 12
19. La Equidad 17 2 4 11 12 24 10
20. Union Magdalena 16 0 8 8 12 22 8
  Next Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo