LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

FT
1-2
Macara11
Univ Catolica Quito4
1/2 : 02 3/4
0.920.96-0.980.84
FT
6-4
Delfin SC14
Cumbaya FC16
0 : 1/22 1/2
-0.890.770.960.90
FT
2-1
Libertad (ECU)13
Emelec10
0 : 12 1/4
-0.950.830.890.97
FT
1-2
Imbabura15
SD Aucas5
0 : 3/42 3/4
-0.940.820.810.99
FT
2-1
Nacional Quito6
Tecnico Uni.9
1/2 : 02 1/2
-0.970.85-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Barcelona SC3
Mushuc Runa7
0 : 13
0.75-0.880.880.98
FT
0-0
Orense SC8
Independiente JT1
1/2 : 02 1/2
0.990.89-0.960.82
FT
5-0
LDU Quito2
Dep.Cuenca12
0 : 1 1/22 3/4
0.86-0.980.75-0.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 30 19 8 3 56 22 65
2. LDU Quito 30 20 5 5 60 31 65
3. Barcelona SC 30 16 8 6 54 29 56
4. Univ Catolica Quito 30 15 6 9 59 44 51
5. SD Aucas 30 12 9 9 47 40 45
6. Nacional Quito 30 13 4 13 33 36 43
7. Mushuc Runa 30 10 11 9 45 43 41
8. Orense SC 30 10 10 10 28 33 40
9. Tecnico Uni. 30 10 8 12 39 36 38
10. Emelec 30 9 10 11 29 32 37
11. Macara 30 8 9 13 26 40 33
12. Dep.Cuenca 30 7 11 12 40 45 32
13. Libertad (ECU) 30 7 10 13 28 43 31
14. Delfin SC 30 8 7 15 29 45 31
15. Imbabura 30 6 6 18 34 60 24
16. Cumbaya FC 30 6 6 18 25 53 24

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo