LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ECUADOR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Ecuador

FT
1-0
Dep.Cuenca3
Mushuc Runa15
0 : 3/42 1/2
-0.950.830.960.90
FT
2-0
Delfin SC71
Manta FC12
0 : 1/42 1/4
0.80-0.930.970.89
FT
3-3
Barcelona SC2
Libertad (ECU)9
0 : 12 3/4
0.80-0.940.890.95
FT
2-1
Orense SC6
LDU Quito5
1/4 : 02 1/4
0.87-0.99-0.970.83
FT
0-0
Tecnico Uni.16
Nacional Quito11
0 : 1/42 1/2
0.970.910.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Univ Catolica Quito8
Independiente JT1
1/4 : 02 3/4
1.000.880.930.93
FT
1-1
Macara13
Emelec14
0 : 1/42
0.970.910.920.94
FT
0-1
Vinotinto FC10
SD Aucas4
1/4 : 02 1/4
-0.940.820.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ECUADOR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Independiente JT 18 10 6 2 34 16 36
2. Barcelona SC 16 10 3 3 28 17 33
3. Dep.Cuenca 18 10 2 6 22 15 32
4. SD Aucas 18 8 5 5 25 20 29
5. LDU Quito 17 7 6 4 26 18 27
6. Orense SC 17 8 3 6 18 20 27
7. Delfin SC 18 6 7 5 19 23 25
8. Univ Catolica Quito 18 6 6 6 28 23 24
9. Libertad (ECU) 18 6 6 6 27 25 24
10. Vinotinto FC 18 6 4 8 25 23 22
11. Nacional Quito 18 5 5 8 22 28 20
12. Manta FC 18 4 8 6 23 30 20
13. Macara 18 4 7 7 14 17 19
14. Emelec 18 4 7 7 13 22 19
15. Mushuc Runa 18 4 3 11 22 35 15
16. Tecnico Uni. 18 2 6 10 16 30 12

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo