Lịch thi đấu VĐQG Estonia - Lịch giải Meistriliiga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-4
Tammeka Tartu91
Vaprus Parnu6
1/2 : 03 1/4
0.900.921.000.80
FT
0-0
Trans Narva5
Nomme Kalju4
1/4 : 02 3/4
0.890.930.950.85
FT
2-1
Harju JK Laagri7
Kuressaare8
  
    
FT
1-3
Levadia T.11
Flora Tallinn2
0 : 3/42 1/2
0.65-0.830.74-0.94
FT
0-3
Tallinna Kalev10
Paide Linname.3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 27 19 3 5 66 26 60
2. Flora Tallinn 26 19 3 4 57 22 60
3. Paide Linname. 27 17 4 6 47 22 55
4. Nomme Kalju 27 15 4 8 51 30 49
5. Trans Narva 28 14 4 10 47 36 46
6. Vaprus Parnu 27 11 6 10 48 38 39
7. Harju JK Laagri 27 8 4 15 35 52 28
8. Kuressaare 28 6 2 20 28 58 20
9. Tammeka Tartu 28 6 2 20 33 69 20
10. Tallinna Kalev 27 4 2 21 25 84 14
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo