LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG ESTONIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Estonia

FT
1-1
Viimsi MRJK11
Tallinna Kalev9
  
    
FT
0-0
Tallinna Kalev9
Viimsi MRJK11
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 36 27 6 3 82 19 87
2. Paide Linname. 36 23 3 10 74 39 72
3. Flora Tallinn 36 21 7 8 69 43 70
4. Nomme Kalju 35 20 9 6 76 43 69
5. Tammeka Tartu 36 11 9 16 47 54 42
6. Trans Narva 36 10 12 14 48 63 42
7. Vaprus Parnu 36 9 8 19 35 57 35
8. Kuressaare 36 8 10 18 46 67 34
9. Tallinna Kalev 35 8 7 20 36 71 31
10. Nomme United 36 2 9 25 22 79 15
11. Viimsi MRJK 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo