Lịch thi đấu VĐQG Estonia - Lịch giải Meistriliiga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Estonia

FT
1-1
Kuressaare8
Paide Linname.4
1 1/4 : 03
0.970.850.890.91
FT
1-3
Tallinna Kalev10
Trans Narva5
  
    
FT
1-2
Harju JK Laagri71
Flora Tallinn2
  
    
FT
3-0
Levadia T.1
Tammeka Tartu9
0 : 2 1/23 3/4
0.980.840.66-0.86
FT
1-0
Nomme Kalju3
Vaprus Parnu6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ESTONIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Levadia T. 31 22 3 6 76 31 69
2. Flora Tallinn 30 21 3 6 64 30 66
3. Nomme Kalju 31 19 4 8 60 34 61
4. Paide Linname. 30 18 5 7 51 28 59
5. Trans Narva 31 15 5 11 52 40 50
6. Vaprus Parnu 30 13 6 11 51 40 45
7. Harju JK Laagri 31 9 4 18 42 59 31
8. Kuressaare 31 7 4 20 30 59 25
9. Tammeka Tartu 31 6 2 23 34 75 20
10. Tallinna Kalev 30 4 2 24 27 91 14
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo