LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG GEORGIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Georgia

FT
1-1
Sioni Bolnisi121
Gagra Tbilisi8
0 : 1/42 3/4
0.900.860.900.86
FT
2-1
FC Telavi9
FC Rustavi11
0 : 3/42 1/2
0.980.780.930.83
FT
1-0
FC Rustavi11
FC Telavi9
1/4 : 02 1/4
0.820.880.850.85
FT
1-1
Gagra Tbilisi81
Sioni Bolnisi12
0 : 1/22 1/2
0.910.91-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG GEORGIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FC Iberia 1999 36 23 6 7 74 46 75
2. Torpedo Kut. 36 21 7 8 58 40 70
3. Dila Gori 36 19 11 6 58 30 68
4. Dinamo Batumi 36 15 10 11 42 41 55
5. Samgurali Tskh. 36 11 11 14 51 49 44
6. Kolkheti Poti 36 9 14 13 48 58 41
7. Dinamo Tbilisi 36 9 12 15 33 44 39
8. Gagra Tbilisi 36 11 5 20 36 53 38
9. FC Telavi 36 8 10 18 32 43 34
10. Samtredia 36 5 12 19 33 61 27
11. FC Rustavi 0 0 0 0 0 0 0
12. Sioni Bolnisi 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo