Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

FT
0-3
Heracles Almelo17
Heerenveen9
1/2 : 02 3/4
0.881.000.83-0.95
FT
2-1
SBV Excelsior13
Zwolle14
0 : 1/43
0.84-0.96-0.950.83
FT
2-2
NEC Nijmegen31
Ajax4
0 : 1/43 1/4
0.890.990.920.96
FT
0-1
NAC Breda18
Telstar15
0 : 3/42 3/4
-0.960.84-0.990.87
FT
1-2
Utrecht8
PSV Eindhoven1
3/4 : 03 1/4
0.81-0.93-0.930.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Feyenoord21
Twente5
0 : 1/23
0.940.940.990.89
FT
1-1
Go Ahead Eagles12
Groningen7
1/2 : 02 3/4
0.80-0.93-0.980.86
FT
4-3
Fortuna Sittard11
AZ Alkmaar6
3/4 : 03
1.000.881.000.88
FT
0-1
Volendam16
Sparta Rotterdam10
1/4 : 03
0.80-0.931.000.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 17 15 1 1 52 21 46
2. Feyenoord 17 11 2 4 42 21 35
3. NEC Nijmegen 17 8 5 4 43 29 29
4. Ajax 16 7 6 3 30 22 27
5. Twente 17 6 7 4 26 21 25
6. AZ Alkmaar 16 7 4 5 31 28 25
7. Groningen 15 7 3 5 23 19 24
8. Utrecht 17 6 5 6 28 23 23
9. Heerenveen 16 6 5 5 28 24 23
10. Sparta Rotterdam 17 7 2 8 18 31 23
11. Fortuna Sittard 17 6 3 8 25 29 21
12. Go Ahead Eagles 17 4 7 6 26 29 19
13. SBV Excelsior 16 6 1 9 16 27 19
14. Zwolle 17 5 4 8 21 38 19
15. Telstar 17 3 6 8 20 27 15
16. Volendam 17 3 5 9 19 31 14
17. Heracles Almelo 17 4 2 11 26 44 14
18. NAC Breda 17 3 4 10 16 26 13
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo