LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

FT
1-1
Heracles Almelo15
Utrecht3
1/2 : 02 3/4
-0.940.830.990.89
FT
3-2
PSV Eindhoven2
NAC Breda10
0 : 2 1/23 3/4
-0.990.880.84-0.96
FT
1-0
Groningen8
Heerenveen9
0 : 1/42 1/4
0.950.940.990.89
FT
1-4
Fortuna Sittard111
Zwolle13
0 : 1/42 1/2
0.900.990.84-0.96
FT
2-0
RKC Waalwijk17
Willem II14
0 : 1/42 1/2
-0.980.870.960.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
AZ Alkmaar5
Sparta Rotterdam16
0 : 12 1/2
0.940.950.910.97
23/02
02h00
Feyenoord4
Almere City18
0 : 23 1/4
-0.990.880.940.94
23/02
18h15
Twente6
NEC Nijmegen12
0 : 12 3/4
-0.960.840.81-0.95
23/02
20h30
Ajax1
Go Ahead Eagles7
0 : 13
0.881.000.85-0.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ajax 22 17 3 2 49 18 54
2. PSV Eindhoven 23 16 4 3 71 26 52
3. Utrecht 23 12 7 4 42 36 43
4. Feyenoord 22 11 7 4 46 26 40
5. AZ Alkmaar 22 12 4 6 38 21 40
6. Twente 22 11 6 5 46 30 39
7. Go Ahead Eagles 22 10 5 7 40 34 35
8. Groningen 23 7 6 10 22 32 27
9. Heerenveen 23 7 6 10 27 42 27
10. NAC Breda 23 8 3 12 26 41 27
11. Fortuna Sittard 22 7 5 10 29 40 26
12. NEC Nijmegen 22 7 4 11 34 32 25
13. Zwolle 23 6 7 10 27 35 25
14. Willem II 23 6 6 11 26 34 24
15. Heracles Almelo 23 5 9 9 28 43 24
16. Sparta Rotterdam 23 4 8 11 19 33 20
17. RKC Waalwijk 23 4 5 14 31 47 17
18. Almere City 22 3 5 14 14 45 14
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo