LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HÀ LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan

FT
4-1
Groningen9
Heracles Almelo10
0 : 1/22 1/4
-0.980.87-0.990.87
FT
1-1
AZ Alkmaar6
NAC Breda14
0 : 1 1/43
-0.940.830.900.98
FT
1-3
Twente5
PSV Eindhoven2
1 : 03 3/4
0.891.00-0.970.85
FT
0-4
RKC Waalwijk17
Utrecht4
1/2 : 03
0.950.940.910.97
FT
4-0
Feyenoord3
Zwolle15
0 : 23 1/4
-0.930.810.890.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
17h15
Fortuna Sittard13
Willem II16
0 : 1/22 1/2
0.83-0.95-0.940.82
27/04
19h30
Ajax1
Sparta Rotterdam11
0 : 1 1/43
-0.970.850.890.99
27/04
19h30
Heerenveen8
NEC Nijmegen12
0 : 1/22 3/4
0.980.900.950.93
27/04
21h45
Almere City18
Go Ahead Eagles7
0 : 03
0.960.920.980.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Ajax 30 23 4 3 62 26 73
2. PSV Eindhoven 30 21 4 5 89 34 67
3. Feyenoord 30 18 8 4 68 32 62
4. Utrecht 31 18 8 5 61 42 62
5. Twente 30 13 9 8 56 44 48
6. AZ Alkmaar 30 13 8 9 48 34 47
7. Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 46
8. Heerenveen 30 10 7 13 38 53 37
9. Groningen 30 9 8 13 32 45 35
10. Heracles Almelo 30 8 11 11 37 52 35
11. Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 34
12. NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 33
13. Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 33
14. NAC Breda 30 8 8 14 32 50 32
15. Zwolle 30 7 10 13 35 48 31
16. Willem II 29 6 6 17 30 49 24
17. RKC Waalwijk 30 4 7 19 35 62 19
18. Almere City 30 4 7 19 21 59 19
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo