Lịch thi đấu VĐQG Hà Lan - Lịch giải Eredivisie

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hà Lan

22/11
22h30
NAC Breda14
PSV Eindhoven1
1 1/2 : 03 1/2
-0.990.870.920.96
23/11
00h45
Volendam13
Twente7
3/4 : 03
-0.970.850.83-0.95
23/11
00h45
Ajax4
SBV Excelsior16
0 : 1 1/23 1/4
0.990.890.920.96
23/11
03h00
Sparta Rotterdam11
Fortuna Sittard10
0 : 1/22 3/4
0.900.980.881.00
23/11
03h00
Heracles Almelo18
Go Ahead Eagles8
0 : 03
-0.990.871.000.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
18h15
Heerenveen12
AZ Alkmaar3
1/4 : 03 1/4
0.890.99-0.940.82
23/11
20h30
Telstar17
Utrecht5
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.920.96
23/11
20h30
Feyenoord2
NEC Nijmegen6
0 : 1 1/43 1/2
0.85-0.971.000.88
23/11
22h45
Groningen9
Zwolle15
0 : 12 3/4
0.990.890.940.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HÀ LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PSV Eindhoven 12 10 1 1 40 17 31
2. Feyenoord 12 9 1 2 31 12 28
3. AZ Alkmaar 12 7 3 2 25 18 24
4. Ajax 12 5 5 2 22 17 20
5. Utrecht 12 6 1 5 22 16 19
6. NEC Nijmegen 12 5 3 4 29 20 18
7. Twente 12 4 4 4 20 18 16
8. Go Ahead Eagles 12 4 4 4 19 18 16
9. Groningen 11 5 1 5 15 16 16
10. Fortuna Sittard 12 5 1 6 18 20 16
11. Sparta Rotterdam 12 5 1 6 14 24 16
12. Heerenveen 11 3 5 3 18 19 14
13. Volendam 12 3 4 5 16 20 13
14. NAC Breda 12 3 3 6 15 21 12
15. Zwolle 12 3 3 6 14 27 12
16. SBV Excelsior 12 3 1 8 11 23 10
17. Telstar 12 2 3 7 14 21 9
18. Heracles Almelo 12 3 0 9 17 33 9
  Champions League   VL Champions League
  Europa League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo