LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HỒNG KÔNG

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hồng Kông

FT
3-1
Kitchee4
Hong Kong FC9
  
    
FT
2-1
Lee Man FC1
Eastern AA3
  
    
FT
2-3
North District8
Southern District5
  
    
FT
0-5
Kowloon City6
HK Ranger7
  
    
FT
0-1
HK Ranger7
Kitchee4
1 : 03 1/4
0.66-0.961.000.70
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-4
Hong Kong FC9
Lee Man FC1
2 3/4 : 03 3/4
0.750.950.780.92
FT
2-2
Tai Po2
Southern District5
0 : 13 1/4
0.800.900.740.96
FT
3-1
Eastern AA3
Kowloon City6
0 : 2 1/44 1/4
0.840.860.750.95
FT
3-1
Southern District5
Hong Kong FC9
  
    
FT
2-3
HK Ranger7
Tai Po2
1 1/4 : 03 1/4
0.970.730.710.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Kowloon City6
Lee Man FC1
  
    
FT
0-1
North District8
Eastern AA3
  
    
FT
0-3
North District8
Lee Man FC1
2 : 04
0.780.920.720.98
25
0-0
Kitchee4
Tai Po2
0 : 1/43
0.830.870.750.95
18/05
14h00
Kowloon City6
Southern District5
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
18/05
17h00
HK Ranger7
Eastern AA3
  
    
25/05
14h00
Kowloon City6
Hong Kong FC9
  
    
25/05
14h00
HK Ranger7
Lee Man FC1
  
    
25/05
14h00
Eastern AA3
Kitchee4
  
    
25/05
14h00
Tai Po2
North District8
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HỒNG KÔNG
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Lee Man FC 23 17 2 4 54 30 53
2. Tai Po 22 15 4 3 58 30 49
3. Eastern AA 22 14 5 3 49 24 47
4. Kitchee 22 12 5 5 54 23 41
5. Southern District 23 6 7 10 32 35 25
6. Kowloon City 22 6 3 13 31 60 21
7. HK Ranger 22 5 5 12 35 49 20
8. North District 23 5 3 15 36 62 18
9. Hong Kong FC 23 3 2 18 18 54 11
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo