Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
3-0
Olympiakos1
OFI Creta12
0 : 2 3/43 1/2
-0.950.830.880.98
FT
1-1
Volos NFC5
Kifisia FC7
0 : 1/42 1/2
-0.990.870.990.87
FT
1-1
Asteras Tripolis10
Levadiakos4
1/4 : 02 1/2
0.940.94-0.960.82
FT
2-2
AE Larisa13
Panathinaikos6
1 1/2 : 02 1/2
0.81-0.93-0.990.85
FT
3-1
PAOK Salonica2
Aris Salonica8
0 : 1 1/42 1/4
-0.990.870.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
AEK Athens3
Atromitos11
0 : 22 3/4
-0.960.840.85-0.99
FT
0-1
Panserraikos14
Panetolikos9
0 : 02
0.920.960.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 13 11 1 1 30 7 34
2. PAOK Salonica 13 10 2 1 29 10 32
3. AEK Athens 13 10 1 2 19 10 31
4. Levadiakos 13 6 4 3 31 17 22
5. Volos NFC 13 7 1 5 16 16 22
6. Panathinaikos 12 5 4 3 19 14 19
7. Kifisia FC 13 4 4 5 21 22 16
8. Aris Salonica 13 4 4 5 12 16 16
9. Panetolikos 13 4 3 6 14 18 15
10. Asteras Tripolis 13 2 6 5 15 18 12
11. Atromitos 13 2 3 8 12 20 9
12. OFI Creta 12 3 0 9 11 25 9
13. AE Larisa 13 1 5 7 13 24 8
14. Panserraikos 13 1 2 10 7 32 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo