Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
2-1
Panserraikos11
Asteras Tripolis14
0 : 02 1/4
0.920.960.84-0.98
FT
3-0
OFI Creta9
Aris Salonica5
1/2 : 02 1/2
0.900.98-0.950.81
FT
2-5
Larissa12
Volos NFC6
0 : 1/42
-0.880.760.83-0.97
FT
2-3
Kifisia FC8
AEK Athens1
1 1/4 : 02 1/2
0.87-0.990.900.96
FT
6-0
Levadiakos4
Panetolikos13
0 : 3/42 1/4
0.87-0.99-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
PAOK2
Olympiakos3
0 : 02 1/4
-0.930.810.83-0.97
FT
1-0
Panathinaikos7
Atromitos10
0 : 1 1/22 3/4
0.87-0.990.930.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 6 5 1 0 9 3 16
2. PAOK 6 4 2 0 9 5 14
3. Olympiakos 6 4 1 1 14 5 13
4. Levadiakos 6 3 1 2 16 7 10
5. Aris Salonica 6 3 1 2 6 7 10
6. Volos NFC 6 3 0 3 9 9 9
7. Panathinaikos 5 2 2 1 7 6 8
8. Kifisia FC 6 2 1 3 11 11 7
9. OFI Creta 5 2 0 3 6 9 6
10. Atromitos 6 1 2 3 5 6 5
11. Panserraikos 6 1 2 3 4 11 5
12. Larissa 6 0 4 2 7 11 4
13. Panetolikos 6 1 1 4 4 12 4
14. Asteras Tripolis 6 0 2 4 7 12 2
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo