Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
0-2
Volos NFC14
Olympiakos1
1 1/2 : 02 1/2
0.82-0.940.960.90
FT
0-1
Panserraikos13
OFI Creta6
0 : 02 1/2
-0.880.76-0.960.82
FT
0-2
Aris Salonica8
Panetolikos7
0 : 12 1/2
0.72-0.84-0.960.82
FT
1-1
Larissa11
Kifisia FC10
0 : 1/42
0.970.91-0.880.74
FT
1-0
AEK Athens2
Asteras Tripolis12
0 : 1 3/42 3/4
0.960.920.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
PAOK3
Atromitos51 
0 : 1 1/42 3/4
0.900.980.940.92
FT
1-1
Panathinaikos9
Levadiakos4
0 : 1 1/42 1/2
0.980.900.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 2 2 0 0 4 0 6
2. AEK Athens 2 2 0 0 3 0 6
3. PAOK 2 2 0 0 2 0 6
4. Levadiakos 2 1 1 0 4 3 4
5. Atromitos 2 1 0 1 2 1 3
6. OFI Creta 1 1 0 0 1 0 3
7. Panetolikos 2 1 0 1 2 2 3
8. Aris Salonica 2 1 0 1 2 2 3
9. Panathinaikos 1 0 1 0 1 1 1
10. Kifisia FC 2 0 1 1 3 4 1
11. Larissa 2 0 1 1 1 2 1
12. Asteras Tripolis 2 0 0 2 0 3 0
13. Panserraikos 2 0 0 2 0 3 0
14. Volos NFC 2 0 0 2 0 4 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo