Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
1-1
Kifisia FC91
Panetolikos10
0 : 1/22 1/2
0.77-0.89-0.980.84
FT
0-2
Panserraikos131
Larissa11
0 : 1/42 1/4
0.960.920.960.90
FT
1-3
OFI Creta12
Atromitos8
0 : 1/22 1/2
-0.980.86-0.980.84
FT
1-1
Levadiakos4
Aris Salonica6
0 : 1/42 1/4
0.890.990.930.93
FT
2-0
Panathinaikos5
Asteras Tripolis14
0 : 1 3/43
0.890.99-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
PAOK1
Volos NFC7
0 : 1 1/23
0.940.940.970.89
FT
2-0
Olympiakos2
AEK Athens3
0 : 3/42 1/4
-0.960.840.870.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. PAOK 8 6 2 0 14 5 20
2. Olympiakos 8 6 1 1 18 5 19
3. AEK Athens 8 5 1 2 9 7 16
4. Levadiakos 8 3 3 2 19 10 12
5. Panathinaikos 7 3 3 1 10 7 12
6. Aris Salonica 8 3 3 2 8 9 12
7. Volos NFC 8 4 0 4 11 13 12
8. Atromitos 8 2 3 3 10 9 9
9. Kifisia FC 8 2 3 3 14 14 9
10. Panetolikos 8 2 2 4 9 15 8
11. Larissa 8 1 4 3 9 13 7
12. OFI Creta 7 2 0 5 9 16 6
13. Panserraikos 8 1 2 5 5 15 5
14. Asteras Tripolis 8 0 3 5 9 16 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo