LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-2
Levadiakos10
Panetolikos9
0 : 3/42 1/4
0.88-0.990.890.97
FT
3-0
Volos NFC12
Lamia FC14
0 : 23
0.85-0.960.900.96
FT
1-1
Kallithea131
Panserraikos11
0 : 1/42 3/4
0.84-0.950.970.89
FT
0-1
Panserraikos11
Levadiakos10
1/4 : 02 1/2
1.000.890.82-0.96
FT
1-3
Lamia FC142
Panetolikos9
0 : 1/42 1/4
-0.960.85-0.930.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Volos NFC12
Kallithea13
0 : 1/22 1/2
0.85-0.960.870.99
FT
3-2
Levadiakos10
Volos NFC12
0 : 12 3/4
0.87-0.980.84-0.98
FT
1-0
Panetolikos9
Panserraikos11
0 : 1 1/42 1/2
-0.920.800.83-0.97
FT
3-0
Kallithea13
Lamia FC14
0 : 1 1/43
0.950.940.910.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 26 18 6 2 45 16 60
2. AEK Athens 26 16 5 5 44 16 53
3. Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 50
4. PAOK 26 14 4 8 51 26 46
5. Aris Salonica 26 12 6 8 31 28 42
6. OFI Creta 26 10 6 10 37 38 36
7. Atromitos 26 10 5 11 32 32 35
8. Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 35
9. Panetolikos 26 9 6 11 20 22 33
10. Levadiakos 26 6 10 10 30 34 28
11. Panserraikos 26 8 4 14 30 47 28
12. Volos NFC 26 6 4 16 20 42 22
13. Kallithea 26 4 9 13 24 40 21
14. Lamia FC 26 3 6 17 14 44 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo