LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

22/02
22h00
Kallithea13
OFI Creta8
0 : 02 1/2
0.85-0.96-0.990.85
23/02
00h30
Atromitos9
Panserraikos11
0 : 3/42 1/4
0.900.990.980.88
23/02
01h00
Volos NFC12
Levadiakos10
0 : 1/42
-0.900.790.880.98
23/02
21h30
Aris Salonica5
Panetolikos7
0 : 12 1/4
-0.970.850.960.90
23/02
22h00
Lamia FC14
Panathinaikos3
1 1/2 : 02 1/2
0.900.980.940.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/02
00h30
Asteras Tripolis6
AEK Athens2
1 : 02 1/4
-0.950.830.84-0.98
24/02
01h30
Olympiakos1
PAOK4
0 : 3/42 1/4
0.890.990.82-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 23 15 6 2 41 15 51
2. AEK Athens 23 15 4 4 41 15 49
3. Panathinaikos 22 13 6 3 26 17 45
4. PAOK 23 13 4 6 47 22 43
5. Aris Salonica 23 11 4 8 28 26 37
6. Asteras Tripolis 23 10 5 8 26 22 35
7. Panetolikos 23 9 5 9 19 18 32
8. OFI Creta 23 8 6 9 31 36 30
9. Atromitos 22 8 3 11 27 29 27
10. Levadiakos 23 5 9 9 27 31 24
11. Panserraikos 23 6 4 13 26 44 22
12. Volos NFC 23 6 3 14 18 38 21
13. Kallithea 23 3 9 11 20 34 18
14. Lamia FC 23 1 6 16 10 40 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo