LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
0-0
Lamia FC6
Kallithea11
1/4 : 02 1/4
0.891.000.960.90
FT
1-2
Asteras Tripolis8
Atromitos5
0 : 02 1/4
0.76-0.88-0.930.79
15/09
20h30
Panserraikos14
Levadiakos13
0 : 1/22
-0.950.830.82-0.96
15/09
22h30
Olympiakos1
Panetolikos10
0 : 2 1/43 1/4
0.970.91-0.960.82
16/09
00h30
PAOK2
Panathinaikos7
0 : 3/42 1/2
0.990.890.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
16/09
00h30
OFI Creta9
Aris Salonica4
0 : 02 1/4
1.000.880.82-0.96
17/09
00h00
AEK Athens3
Volos NFC12
0 : 2 1/23 1/2
0.990.89-0.960.82
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 3 3 0 0 7 1 9
2. PAOK 3 3 0 0 7 3 9
3. AEK Athens 3 2 1 0 7 1 7
4. Aris Salonica 3 1 2 0 3 2 5
5. Atromitos 4 1 2 1 5 5 5
6. Lamia FC 4 1 2 1 2 4 5
7. Panathinaikos 3 1 1 1 3 3 4
8. Asteras Tripolis 4 1 1 2 3 4 4
9. OFI Creta 3 1 1 1 4 5 4
10. Panetolikos 3 1 0 2 3 3 3
11. Kallithea 4 0 3 1 3 4 3
12. Volos NFC 3 1 0 2 2 5 3
13. Levadiakos 3 0 1 2 0 4 1
14. Panserraikos 3 0 0 3 2 7 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo