LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-1
Panserraikos11
Panetolikos9
0 : 1/42
-0.950.840.77-0.92
FT
1-3
Lamia FC14
Volos NFC12
1 1/4 : 02 1/4
0.80-0.92-0.940.80
FT
0-3
Kallithea13
Levadiakos10
0 : 02 1/4
0.900.991.000.86
27/04
00h00
Atromitos7
Aris Salonica5
0 : 02
-0.920.800.73-0.88
27/04
00h00
OFI Creta6
Asteras Tripolis8
0 : 02 1/2
0.920.97-0.990.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/04
00h00
AEK Athens2
Olympiakos1
0 : 1/42 1/4
0.980.90-0.950.81
28/04
00h00
PAOK4
Panathinaikos3
0 : 1/22 1/2
-0.990.870.960.90
28/04
22h00
Levadiakos10
Lamia FC14
0 : 1 1/42 1/4
0.910.970.980.88
28/04
22h00
Panetolikos9
Kallithea13
0 : 02
0.87-0.990.910.95
29/04
00h00
Volos NFC12
Panserraikos11
0 : 3/42 1/4
0.82-0.940.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 26 18 6 2 45 16 60
2. AEK Athens 26 16 5 5 44 16 53
3. Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 50
4. PAOK 26 14 4 8 51 26 46
5. Aris Salonica 26 12 6 8 31 28 42
6. OFI Creta 26 10 6 10 37 38 36
7. Atromitos 26 10 5 11 32 32 35
8. Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 35
9. Panetolikos 26 9 6 11 20 22 33
10. Levadiakos 26 6 10 10 30 34 28
11. Panserraikos 26 8 4 14 30 47 28
12. Volos NFC 26 6 4 16 20 42 22
13. Kallithea 26 4 9 13 24 40 21
14. Lamia FC 26 3 6 17 14 44 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo