LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG HY LẠP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp

FT
1-0
Olympiakos1
OFI Creta6
0 : 1 3/43
0.910.98-0.940.80
FT
1-2
Asteras Tripolis8
Panserraikos11
0 : 1/22
0.900.990.85-0.99
FT
2-1
Kallithea13
PAOK4
1 : 02 3/4
-0.990.88-0.990.85
FT
1-1
Atromitos7
Panathinaikos3
1/2 : 02 1/4
0.86-0.97-0.960.82
FT
0-0
Panetolikos9
Levadiakos10
0 : 1/41 3/4
-0.990.880.78-0.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
Aris Salonica5
AEK Athens2
1/2 : 02 1/4
0.990.90-0.970.83
FT
1-0
Lamia FC14
Volos NFC12
3/4 : 02
0.950.940.880.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 26 18 6 2 45 16 60
2. AEK Athens 26 16 5 5 44 16 53
3. Panathinaikos 26 14 8 4 31 22 50
4. PAOK 26 14 4 8 51 26 46
5. Aris Salonica 26 12 6 8 31 28 42
6. OFI Creta 26 10 6 10 37 38 36
7. Atromitos 26 10 5 11 32 32 35
8. Asteras Tripolis 26 10 5 11 27 29 35
9. Panetolikos 26 9 6 11 20 22 33
10. Levadiakos 26 6 10 10 30 34 28
11. Panserraikos 26 8 4 14 30 47 28
12. Volos NFC 26 6 4 16 20 42 22
13. Kallithea 26 4 9 13 24 40 21
14. Lamia FC 26 3 6 17 14 44 15
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo