Lịch thi đấu VĐQG Hy Lạp - Lịch giải Super League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Hy Lạp

FT
5-0
Olympiakos1
Panserraikos141 
0 : 2 1/23 1/2
0.890.991.000.86
FT
1-2
Atromitos7
Aris Salonica4
0 : 02
-0.920.790.80-0.94
FT
1-2
Panetolikos9
Volos NFC10
0 : 02
0.890.990.870.99
FT
3-2
Kifisia FC6
Panathinaikos12
1 1/4 : 02 1/2
0.85-0.970.980.88
FT
2-2
Asteras Tripolis13
Larissa11
0 : 1/22
0.930.950.80-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Levadiakos5
AEK Athens2
3/4 : 02 1/2
-0.940.82-0.930.79
FT
1-2
OFI Creta8
PAOK3
1 1/4 : 02 3/4
-0.970.850.85-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HY LẠP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Olympiakos 3 3 0 0 9 0 9
2. AEK Athens 3 3 0 0 4 0 9
3. PAOK 3 3 0 0 4 1 9
4. Aris Salonica 3 2 0 1 4 3 6
5. Levadiakos 3 1 1 1 4 4 4
6. Kifisia FC 3 1 1 1 6 6 4
7. Atromitos 3 1 0 2 3 3 3
8. OFI Creta 2 1 0 1 2 2 3
9. Panetolikos 3 1 0 2 3 4 3
10. Volos NFC 3 1 0 2 2 5 3
11. Larissa 3 0 2 1 3 4 2
12. Panathinaikos 2 0 1 1 3 4 1
13. Asteras Tripolis 3 0 1 2 2 5 1
14. Panserraikos 3 0 0 3 0 8 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo