LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG INDONESIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Indonesia

FT
1-2
Dewa United2
Malut United4
0 : 3/42 3/4
-0.960.840.900.96
FT
2-5
PSIS Semarang17
Borneo FC6
1/4 : 02 1/2
1.000.88-0.960.82
FT
0-1
PSM Makassar7
Bali United Pusam8
0 : 1/22 3/4
0.980.90-0.970.83
78
2-0
PSBS Biak Numfor11
Barito Putera14
0 : 1/22 3/4
0.86-0.980.880.98
26/04
19h00
Persib Bandung1
PSS Sleman16
0 : 1 1/43
0.81-0.990.970.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
27/04
15h30
Persis Solo FC15
Persita Tangerang10
0 : 12 1/2
0.880.940.900.90
27/04
19h00
Persija Jakarta5
Semen Padang18
0 : 1 1/42 3/4
0.920.900.810.99
28/04
15h30
Arema Indonesia9
Persebaya Surabaya3
0 : 1/42 1/2
-0.980.800.880.92
28/04
19h00
Madura United FC13
Persik Kediri12
0 : 1/42 3/4
0.830.991.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Persib Bandung 29 17 10 2 51 27 61
2. Dewa United 30 15 8 7 56 31 53
3. Persebaya Surabaya 29 15 7 7 34 29 52
4. Malut United 30 13 11 6 40 29 50
5. Persija Jakarta 29 13 8 8 43 33 47
6. Borneo FC 30 13 7 10 43 34 46
7. PSM Makassar 30 10 14 6 38 28 44
8. Bali United Pusam 30 12 8 10 43 35 44
9. Arema Indonesia 29 12 6 11 49 43 42
10. Persita Tangerang 29 12 6 11 30 34 42
11. PSBS Biak Numfor 29 11 8 10 38 38 41
12. Persik Kediri 29 9 9 11 31 34 36
13. Madura United FC 29 8 6 15 29 49 30
14. Barito Putera 29 7 8 14 36 48 29
15. Persis Solo FC 29 7 8 14 28 41 29
16. PSS Sleman 29 7 4 18 33 44 25
17. PSIS Semarang 30 6 7 17 26 44 25
18. Semen Padang 29 6 7 16 30 57 25
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo