Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
1-2
Persijap Jepara151
Semen Padang16
0 : 1/22 1/4
0.970.91-0.990.85
FT
3-1
Persija Jakarta2
Persik Kediri11
0 : 12 3/4
0.82-0.94-0.990.85
FT
5-0
PSM Makassar10
PSBS Biak Numfor14
0 : 1 1/22 3/4
0.81-0.930.78-0.93
FT
1-0
Persib Bandung31
Dewa United18
0 : 12 3/4
0.80-0.930.80-0.94
FT
1-0
PSIM Yogyakarta4
Bhayangkara7
0 : 1/22 1/4
-0.930.81-0.950.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Persebaya Surabaya8
Arema Indonesia9
0 : 02 1/2
0.81-0.930.861.00
FT
1-0
Borneo FC1
Madura United FC13
0 : 1 3/43
1.000.880.980.88
FT
0-0
Persita Tangerang6
Malut United5
1/2 : 02 1/2
-0.970.850.880.98
FT
0-0
Bali United Pusam12
Persis Solo FC17
0 : 3/42 3/4
0.940.940.84-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 11 11 0 0 24 4 33
2. Persija Jakarta 12 8 2 2 25 12 26
3. Persib Bandung 10 7 1 2 15 6 22
4. PSIM Yogyakarta 12 6 4 2 16 13 22
5. Malut United 11 6 3 2 19 12 21
6. Persita Tangerang 12 5 4 3 15 12 19
7. Bhayangkara 12 5 3 4 11 8 18
8. Persebaya Surabaya 11 4 4 3 13 11 16
9. Arema Indonesia 12 4 4 4 18 17 16
10. PSM Makassar 11 3 6 2 15 9 15
11. Persik Kediri 12 4 3 5 15 16 15
12. Bali United Pusam 12 3 5 4 15 18 14
13. Madura United FC 12 3 4 5 10 13 13
14. PSBS Biak Numfor 12 2 3 7 10 25 9
15. Persijap Jepara 12 2 2 8 11 20 8
16. Semen Padang 12 2 1 9 8 18 7
17. Persis Solo FC 12 1 4 7 11 22 7
18. Dewa United 12 2 1 9 9 24 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo