Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
4-0
Borneo FC1
Dewa United16
0 : 1/22 3/4
0.950.931.000.86
FT
2-1
PSBS Biak Numfor14
Persita Tangerang7
1/2 : 02 1/4
0.940.940.900.96
FT
2-1
Bhayangkara6
Bali United Pusam12
0 : 1/42 1/4
-0.920.79-0.950.81
FT
1-1
Persik Kediri10
Persebaya Surabaya8
0 : 1/42 1/2
0.970.91-0.990.85
FT
1-2
Arema Indonesia91
Persija Jakarta2
1/2 : 02 3/4
0.900.920.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Persis Solo FC17
PSIM Yogyakarta5
1/4 : 02 1/2
0.79-0.920.990.81
FT
0-1
Dewa United16
PSM Makassar13
0 : 1/22 3/4
0.900.980.960.90
FT
2-1
Madura United FC111
Persijap Jepara15
0 : 1/42 1/4
0.900.98-0.980.84
FT
0-2
Semen Padang18
Borneo FC1
1 : 02 3/4
0.950.93-0.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 10 10 0 0 23 4 30
2. Persija Jakarta 11 7 2 2 22 11 23
3. Malut United 10 6 2 2 19 12 20
4. Persib Bandung 9 6 1 2 14 6 19
5. PSIM Yogyakarta 11 5 4 2 15 13 19
6. Bhayangkara 11 5 3 3 11 7 18
7. Persita Tangerang 11 5 3 3 15 12 18
8. Persebaya Surabaya 10 4 3 3 12 10 15
9. Arema Indonesia 11 4 3 4 17 16 15
10. Persik Kediri 11 4 3 4 14 13 15
11. Madura United FC 11 3 4 4 10 12 13
12. Bali United Pusam 11 3 4 4 15 18 13
13. PSM Makassar 10 2 6 2 10 9 12
14. PSBS Biak Numfor 11 2 3 6 10 20 9
15. Persijap Jepara 11 2 2 7 10 18 8
16. Dewa United 11 2 1 8 9 23 7
17. Persis Solo FC 11 1 3 7 11 22 6
18. Semen Padang 11 1 1 9 6 17 4
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo