Lịch thi đấu VĐQG Indonesia - Lịch giải ISL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Indonesia

FT
2-1
Persik Kediri9
Semen Padang17
0 : 3/42 1/2
0.87-0.990.880.92
FT
3-2
PSBS Biak Numfor14
Persijap Jepara16
1/2 : 02 1/2
0.60-0.900.68-0.98
FT
1-1
Bhayangkara6
Persebaya Surabaya10
0 : 1/42
0.970.910.960.90
FT
2-0
Persija Jakarta2
PSIM Yogyakarta5
0 : 1 1/42 1/2
0.990.890.861.00
FT
1-1
Malut United4
Arema Indonesia11
0 : 1/22 1/2
0.860.960.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Dewa United15
Persita Tangerang7
0 : 3/42 1/2
-0.970.850.910.95
FT
3-4
Persis Solo FC18
PSM Makassar8
1/4 : 02 1/2
0.950.93-0.950.81
FT
0-1
Borneo FC1
Bali United Pusam12
0 : 12 1/2
0.970.910.83-0.97
FT
1-4
Madura United FC13
Persib Bandung3
3/4 : 02 1/2
0.910.970.960.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG INDONESIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Borneo FC 12 11 0 1 24 5 33
2. Persija Jakarta 13 9 2 2 27 12 29
3. Persib Bandung 11 8 1 2 19 7 25
4. Malut United 12 6 4 2 20 13 22
5. PSIM Yogyakarta 13 6 4 3 16 15 22
6. Bhayangkara 13 5 4 4 12 9 19
7. Persita Tangerang 13 5 4 4 15 13 19
8. PSM Makassar 12 4 6 2 19 12 18
9. Persik Kediri 13 5 3 5 17 17 18
10. Persebaya Surabaya 12 4 5 3 14 12 17
11. Arema Indonesia 13 4 5 4 19 18 17
12. Bali United Pusam 13 4 5 4 16 18 17
13. Madura United FC 13 3 4 6 11 17 13
14. PSBS Biak Numfor 13 3 3 7 13 27 12
15. Dewa United 13 3 1 9 10 24 10
16. Persijap Jepara 13 2 2 9 13 23 8
17. Semen Padang 13 2 1 10 9 20 7
18. Persis Solo FC 13 1 4 8 14 26 7
  AFC Champions League   AFC Cup

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo