LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Iran

FT
2-2
Peykan12
Havadar SC11
0 : 01 3/4
0.910.910.930.87
FT
2-2
Gol Gohar6
Esteghlal Khu.14
0 : 1/22
0.910.910.950.85
FT
0-3
Sanat Naft16
Persepolis2
1 1/4 : 02 1/4
0.830.991.000.80
FT
1-0
Nassaji Mazandaran15
Tractor SC4
  
    
FT
3-2
Esteghlal Tehran1
Shamsazar Qazvin7
0 : 3/42
0.890.930.77-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Foolad Khozestan13
Mes Rafsanjan9
0 : 02
0.910.910.78-0.98
FT
2-0
Zobahan8
Aluminium Arak10
0 : 1/41 1/2
-0.930.740.801.00
FT
1-2
Malavan Bandar5
Sepahan3
1/4 : 02 1/4
0.76-0.94-0.990.79
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Esteghlal Tehran 24 15 8 1 34 14 53
2. Persepolis 24 15 7 2 33 13 52
3. Sepahan 24 14 3 7 44 23 45
4. Tractor SC 24 12 4 8 32 21 40
5. Malavan Bandar 24 10 8 6 27 18 38
6. Gol Gohar 24 8 10 6 26 19 34
7. Shamsazar Qazvin 24 9 7 8 28 25 34
8. Zobahan 24 8 9 7 24 23 33
9. Mes Rafsanjan 24 7 9 8 27 30 30
10. Aluminium Arak 24 8 6 10 20 27 30
11. Havadar SC 24 5 10 9 27 34 25
12. Peykan 24 4 13 7 22 30 25
13. Foolad Khozestan 24 5 6 13 15 34 21
14. Esteghlal Khu. 24 4 8 12 19 29 20
15. Nassaji Mazandaran 24 4 7 13 15 32 19
16. Sanat Naft 24 3 7 14 18 39 16
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo