LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Iran

FT
3-1
Mes Rafsanjan8
Aluminium Arak12
0 : 1/41 1/2
-0.950.770.830.97
FT
0-4
Havadar SC16
Tractor SC3
1 : 02
0.830.990.920.88
FT
1-1
Kheybar Khorram.7
Zobahan11
0 : 01 3/4
0.77-0.950.960.84
FT
1-0
Esteghlal Khu.9
Esteghlal Tehran6
3/4 : 02
0.990.830.910.89
FT
1-0
Sepahan1
Shamsazar Qazvin13
0 : 12 1/2
1.000.82-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Nassaji Mazandaran141
Gol Gohar4
0 : 01 3/4
-0.930.740.950.85
FT
3-1
Malavan Bandar2
Chad. Ardakan15
0 : 1/21 3/4
0.830.990.78-0.98
FT
2-0
Persepolis5
Foolad Khozestan10
0 : 3/42
0.77-0.950.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sepahan 3 3 0 0 6 2 9
2. Malavan Bandar 3 2 1 0 6 3 7
3. Tractor SC 2 2 0 0 6 0 6
4. Gol Gohar 3 2 0 1 3 1 6
5. Persepolis 2 1 1 0 3 1 4
6. Esteghlal Tehran 3 1 1 1 4 4 4
7. Kheybar Khorram. 3 1 1 1 3 3 4
8. Mes Rafsanjan 3 1 1 1 3 3 4
9. Esteghlal Khu. 3 1 1 1 1 2 4
10. Foolad Khozestan 3 1 1 1 1 2 4
11. Zobahan 3 0 3 0 2 2 3
12. Aluminium Arak 3 0 2 1 2 4 2
13. Shamsazar Qazvin 3 0 1 2 2 4 1
14. Nassaji Mazandaran 3 0 1 2 1 3 1
15. Chad. Ardakan 3 0 1 2 3 7 1
16. Havadar SC 3 0 1 2 0 5 1
17. Damash Gilan 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo