LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Iran

FT
2-0
Gol Gohar5
Chad. Ardakan9
  
    
FT
0-5
Havadar SC16
Persepolis4
1 1/4 : 02 1/4
0.920.90-0.970.77
FT
3-0
Aluminium Arak7
Shamsazar Qazvin15
0 : 1/41 3/4
0.870.951.000.80
FT
0-0
Zobahan6
Nassaji Mazandaran13
0 : 1/41 1/2
-0.930.750.900.90
FT
1-2
Kheybar Khorram.14
Mes Rafsanjan12
0 : 1/41 3/4
1.000.820.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Foolad Khozestan3
Malavan Bandar8
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.970.83
FT
3-0
Tractor SC1
Esteghlal Khu.11
0 : 12
0.850.970.801.00
FT
1-1
Esteghlal Tehran10
Sepahan2
1/4 : 01 3/4
0.920.901.000.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 15 10 2 3 24 7 32
2. Sepahan 15 9 5 1 25 10 32
3. Foolad Khozestan 15 8 4 3 18 14 28
4. Persepolis 14 8 2 4 20 11 26
5. Gol Gohar 15 5 6 4 9 6 21
6. Zobahan 15 5 6 4 13 12 21
7. Aluminium Arak 14 4 7 3 17 12 19
8. Malavan Bandar 15 5 4 6 17 17 19
9. Chad. Ardakan 15 5 4 6 11 15 19
10. Esteghlal Tehran 15 4 6 5 14 18 18
11. Esteghlal Khu. 15 4 6 5 9 13 18
12. Mes Rafsanjan 15 4 4 7 14 18 16
13. Nassaji Mazandaran 15 2 9 4 8 10 15
14. Kheybar Khorram. 15 3 4 8 12 18 13
15. Shamsazar Qazvin 15 3 4 8 9 21 13
16. Havadar SC 15 1 5 9 5 23 8
17. Damash Gilan 0 0 0 0 0 0 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo