Lịch thi đấu VĐQG Iran - Lịch giải Persian Gulf Pro League

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Iran

FT
4-1
Tractor SC8
Aluminium Arak16
0 : 3/42
0.850.970.880.92
FT
1-1
Kheybar Khorram.1
Fajr Sepasi4
0 : 1/41 3/4
-0.930.750.970.83
FT
1-1
Gol Gohar111
Sepahan131 
1/4 : 01 3/4
0.960.860.930.87
FT
1-0
Esteghlal Khu.31
Esteghlal Tehran101 
1/2 : 01 3/4
0.910.910.78-0.98
FT
0-0
Chad. Ardakan21
Malavan Bandar71 
1/4 : 01 3/4
-0.930.750.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Zobahan9
Mes Rafsanjan15
1/4 : 01 3/4
0.75-0.930.880.92
FT
1-1
Shamsazar Qazvin12
Peykan6
0 : 1/41 3/4
0.860.960.940.86
FT
1-1
Persepolis5
Foolad Khozestan14
0 : 3/41 3/4
0.870.950.76-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Kheybar Khorram. 3 2 1 0 5 3 7
2. Chad. Ardakan 3 1 2 0 5 4 5
3. Esteghlal Khu. 3 1 2 0 3 2 5
4. Fajr Sepasi 3 1 2 0 3 2 5
5. Persepolis 3 1 2 0 3 2 5
6. Peykan 3 1 2 0 3 2 5
7. Malavan Bandar 3 1 2 0 2 1 5
8. Tractor SC 3 1 1 1 4 2 4
9. Zobahan 3 1 1 1 5 4 4
10. Esteghlal Tehran 3 1 1 1 4 4 4
11. Gol Gohar 3 1 1 1 2 2 4
12. Shamsazar Qazvin 3 0 3 0 6 6 3
13. Sepahan 3 0 2 1 2 3 2
14. Foolad Khozestan 3 0 1 2 1 3 1
15. Mes Rafsanjan 3 0 1 2 2 5 1
16. Aluminium Arak 3 0 0 3 1 6 0
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo