LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG IRAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Iran

FT
2-0
Gol Gohar5
Kheybar Khorram.10
0 : 1/41 1/2
-0.920.730.801.00
FT
1-1
Sepahan2
Esteghlal Khu.12
0 : 1 1/42 1/4
0.940.880.801.00
FT
0-1
Chad. Ardakan8
Persepolis3
  
    
FT
0-1
Malavan Bandar7
Nassaji Mazandaran15
0 : 01 1/2
0.77-0.950.990.81
FT
2-0
Aluminium Arak9
Zobahan6
0 : 1/21 3/4
-0.980.800.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Shamsazar Qazvin13
Mes Rafsanjan14
0 : 1/41 3/4
0.77-0.950.920.88
FT
2-2
Esteghlal Tehran11
Havadar SC16
0 : 1 1/22 1/2
0.770.990.960.80
FT
1-2
Foolad Khozestan41
Tractor SC1
1/4 : 02
0.870.950.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG IRAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Tractor SC 27 19 4 4 47 15 61
2. Sepahan 27 15 11 1 43 17 56
3. Persepolis 27 15 6 6 35 19 51
4. Foolad Khozestan 27 14 6 7 32 27 48
5. Gol Gohar 27 9 11 7 19 15 38
6. Zobahan 27 8 11 8 24 24 35
7. Malavan Bandar 27 9 6 12 27 29 33
8. Chad. Ardakan 27 8 8 11 21 26 32
9. Aluminium Arak 27 6 13 8 25 24 31
10. Kheybar Khorram. 27 8 7 12 23 29 31
11. Esteghlal Tehran 27 6 12 9 24 29 30
12. Esteghlal Khu. 27 6 12 9 17 25 30
13. Shamsazar Qazvin 27 7 8 12 22 33 29
14. Mes Rafsanjan 27 6 9 12 23 33 27
15. Nassaji Mazandaran 27 4 12 11 13 21 24
16. Havadar SC 27 4 8 15 16 45 20
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo