LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG LATVIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Latvia

FT
3-3
FK Liepaja6
Daugava5
0 : 12 3/4
0.72-0.880.900.92
FT
5-0
FK Auda4
METTA/LU Riga7
0 : 1 3/43 1/4
0.83-0.990.840.98
FT
2-3
Valmiera / BSS3
Tukums/Salaspils8
0 : 2 1/24 1/4
0.970.870.960.86
FT
2-0
Jelgava10
Grobinas9
1/4 : 02 3/4
0.850.990.870.95
FT
1-2
Rigas Futbola Skola2
Riga FC1
1/4 : 02 1/2
0.990.850.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG LATVIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Riga FC 36 27 6 3 99 23 87
2. Rigas Futbola Skola 35 28 3 4 99 24 87
3. Valmiera / BSS 36 19 7 10 75 39 64
4. FK Auda 34 18 4 12 60 31 58
5. Daugava 34 10 9 15 38 55 39
6. FK Liepaja 36 10 9 17 37 56 39
7. METTA/LU Riga 36 10 6 20 34 76 36
8. Tukums/Salaspils 34 9 7 18 36 76 34
9. Grobinas 35 8 4 23 32 76 28
10. Jelgava 36 6 7 23 28 82 25
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo