LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MARỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Marốc

FT
1-1
JS Soualem 1
FUS Rabat 
1/4 : 02
0.980.840.990.81
FT
3-0
CODM Meknes 
Difaa El Jadidi 
0 : 02
0.920.900.990.81
FT
2-1
Renai. Zemamra 
Olympique Safi 
0 : 02
0.910.911.000.80
FT
1-0
Maghreb Fes 
FAR Rabat 
3/4 : 02
0.78-0.960.950.85
FT
0-0
Maghreb Tetouan 
Raja Casablanca 
3/4 : 02
-0.950.770.960.84
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Hassania Agadir 
Chabab Mohammedia 
0 : 1 1/22 1/2
1.000.821.000.80
FT
0-1
US Touarga 1
Renai. Berkane 
1/2 : 01 3/4
0.77-0.950.830.97
11/11
Hoãn
Wydad Casablanca 
Ittihad Tanger 
  
    
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo