LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MARỐC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Marốc

FT
0-3
Hassania Agadir 
FAR Rabat 
1 1/4 : 02 1/2
-0.960.720.790.97
FT
1-3
Maghreb Fes 
Renai. Berkane 
1/2 : 02
0.70-0.940.790.97
FT
2-1
Difaa El Jadidi 
Ittihad Tanger 
0 : 1/42 1/4
0.950.810.790.97
FT
2-0
Wydad Casablanca 
Renai. Zemamra 
0 : 1 1/42 1/4
0.800.960.72-0.96
FT
0-2
US Touarga 
Olympique Safi 
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-3
Maghreb Tetouan 
JS Soualem 
0 : 12 1/4
-0.970.730.930.83
FT
0-3
CODM Meknes 
FUS Rabat 
1 1/4 : 02 1/4
0.860.900.880.88
FT
0-6
Chabab Mohammedia 
Raja Casablanca 
1 3/4 : 02 3/4
-0.930.750.70-0.90
BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo