LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

FT
0-2
Mazatlan FC131
Juarez17
0 : 1/22 3/4
-0.980.880.82-0.95
FT
1-5
San Luis16
Toluca2
3/4 : 03 1/4
0.87-0.971.000.87
FT
3-1
Club Tijuana14
Puebla181 
0 : 13
0.960.930.871.00
FT
2-0
Club Leon11
Monterrey4
0 : 02 3/4
1.000.900.990.88
FT
0-2
Santos Laguna12
Pachuca6
1/4 : 03
0.86-0.96-0.980.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
5-2
Tigres UANL5
Necaxa8
0 : 12 3/4
-0.930.830.880.99
FT
2-0
Chivas Guad.7
Queretaro10
  
    
FT
2-1
Pumas UNAM9
Club America11 
1/4 : 02 3/4
0.970.920.900.97
FT
2-2
Cruz Azul3
Atlas15
0 : 1 1/42 3/4
0.900.990.83-0.96
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club America 16 9 5 2 28 11 32
2. Toluca 16 9 5 2 38 22 32
3. Cruz Azul 16 9 3 4 22 14 30
4. Monterrey 16 8 5 3 27 17 29
5. Tigres UANL 16 8 4 4 30 22 28
6. Pachuca 16 9 1 6 33 26 28
7. Chivas Guad. 16 8 4 4 23 17 28
8. Necaxa 16 7 6 3 28 24 27
9. Pumas UNAM 16 7 5 4 26 21 26
10. Queretaro 16 6 5 5 21 20 23
11. Club Leon 16 7 2 7 22 24 23
12. Santos Laguna 16 4 3 9 15 25 15
13. Mazatlan FC 16 4 3 9 20 31 15
14. Club Tijuana 16 2 8 6 20 26 14
15. Atlas 16 3 5 8 21 30 14
16. San Luis 15 4 1 10 20 32 13
17. Juarez 15 3 3 9 15 23 12
18. Puebla 16 1 2 13 17 41 5
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo