LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

22/02
08h00
Necaxa4
Mazatlan FC12
0 : 3/42 3/4
0.970.920.871.00
22/02
10h00
Puebla15
Club Tijuana16
0 : 1/42 3/4
0.990.900.940.93
23/02
06h00
Juarez7
Toluca8
1/2 : 03
0.970.91-0.980.85
23/02
08h00
Club Leon1
Tigres UANL3
1/4 : 02 1/2
0.920.960.86-0.99
23/02
08h00
Monterrey10
San Luis17
0 : 12 3/4
0.82-0.940.880.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
08h05
Chivas Guad.11
Pachuca6
0 : 1/42 1/2
0.940.940.910.96
23/02
10h05
Pumas UNAM9
Club America2
1/4 : 02 1/2
-0.960.84-0.950.82
24/02
06h00
Santos Laguna18
Atlas14
1/4 : 02 1/2
0.881.000.930.94
24/02
08h05
Cruz Azul5
Queretaro13
0 : 1 1/22 3/4
0.900.980.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Club Leon 8 6 2 0 15 9 20
2. Club America 8 5 2 1 18 7 17
3. Tigres UANL 7 5 1 1 14 6 16
4. Necaxa 8 5 0 3 18 12 15
5. Cruz Azul 8 4 2 2 12 9 14
6. Pachuca 7 4 1 2 10 8 13
7. Juarez 7 4 1 2 7 8 13
8. Toluca 7 3 3 1 13 10 12
9. Pumas UNAM 7 3 2 2 10 9 11
10. Monterrey 7 2 3 2 13 12 9
11. Chivas Guad. 7 2 2 3 9 10 8
12. Mazatlan FC 7 2 2 3 7 8 8
13. Queretaro 7 2 1 4 8 11 7
14. Atlas 8 1 4 3 9 14 7
15. Puebla 7 1 2 4 8 10 5
16. Club Tijuana 7 1 1 5 9 17 4
17. San Luis 7 1 0 6 6 16 3
18. Santos Laguna 8 0 1 7 5 15 1
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo