LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MEXICO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Mexico

FT
2-2
Mazatlan FC17
Queretaro16
0 : 12 3/4
0.930.951.000.87
FT
2-1
Club Tijuana7
Pachuca15
0 : 02 3/4
0.83-0.940.86-0.99
FT
1-0
Tigres UANL2
Puebla12
0 : 1 1/23 1/4
0.940.95-0.980.85
FT
3-0
Cruz Azul1
Necaxa11
0 : 1 1/43
-0.940.82-0.970.83
FT
1-0
San Luis5
Monterrey4
1/4 : 02 3/4
0.87-0.980.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Toluca3
Pumas UNAM6
0 : 1/42 3/4
0.84-0.950.970.90
FT
2-3
Chivas Guad.9
Atlas8
0 : 3/42 1/4
-0.920.80-0.930.79
FT
1-1
Club Leon14
Club America10
1/2 : 02 1/2
0.960.930.85-0.98
FT
0-2
Santos Laguna18
Juarez13
1/2 : 02 3/4
0.86-0.970.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cruz Azul 11 9 1 1 26 8 28
2. Tigres UANL 11 7 3 1 15 6 24
3. Toluca 11 6 4 1 22 11 22
4. Monterrey 12 6 3 3 15 14 21
5. San Luis 12 6 2 4 19 13 20
6. Pumas UNAM 11 6 2 3 15 11 20
7. Club Tijuana 11 6 2 3 17 17 20
8. Atlas 11 5 2 4 15 17 17
9. Chivas Guad. 11 4 3 4 17 11 15
10. Club America 11 4 2 5 13 13 14
11. Necaxa 11 3 4 4 13 11 13
12. Puebla 12 3 2 7 14 20 11
13. Juarez 11 3 1 7 14 23 10
14. Club Leon 11 1 6 4 11 17 9
15. Pachuca 11 2 3 6 11 19 9
16. Queretaro 12 2 3 7 9 20 9
17. Mazatlan FC 11 1 5 5 8 13 8
18. Santos Laguna 11 2 2 7 9 19 8
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo