Lịch thi đấu VĐQG Mexico - Lịch giải Liga MX

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT
1-1
Necaxa16
Juarez9
0 : 1/42 1/2
0.950.940.970.90
FT
1-4
Mazatlan FC14
Pumas UNAM8
1/4 : 02 1/4
0.940.950.880.99
FT
0-1
Pachuca72
Cruz Azul2
0 : 02 3/4
-0.980.870.980.89
FT
2-2
Atlas151
Santos Laguna11
0 : 3/42 3/4
-0.930.810.930.94
FT
0-0
Tigres UANL51
Club Leon10
0 : 1 1/43
-0.930.820.85-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Toluca4
Puebla18
0 : 1 1/23 1/4
0.940.950.990.88
FT
1-2
Club America3
Chivas Guad.12
0 : 3/42 3/4
0.891.000.960.91
FT
0-1
Queretaro17
Monterrey1
3/4 : 02 3/4
-0.970.860.930.94
FT
1-1
San Luis13
Club Tijuana6
0 : 1/43
0.85-0.960.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Monterrey 8 7 0 1 18 9 21
2. Cruz Azul 8 6 2 0 16 8 20
3. Club America 8 5 2 1 16 8 17
4. Toluca 8 5 1 2 19 11 16
5. Tigres UANL 7 4 2 1 16 8 14
6. Club Tijuana 8 3 4 1 14 10 13
7. Pachuca 8 4 1 3 11 8 13
8. Pumas UNAM 8 3 3 2 11 9 12
9. Juarez 8 3 3 2 8 8 12
10. Club Leon 8 3 2 3 9 10 11
11. Santos Laguna 8 2 1 5 11 13 7
12. Chivas Guad. 7 2 1 4 11 13 7
13. San Luis 8 2 1 5 11 14 7
14. Mazatlan FC 8 1 3 4 9 14 6
15. Atlas 8 1 3 4 14 21 6
16. Necaxa 8 1 3 4 8 15 6
17. Queretaro 8 1 1 6 7 16 4
18. Puebla 8 1 1 6 7 21 4
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo