Lịch thi đấu VĐQG Mexico - Lịch giải Liga MX

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Mexico

FT
4-1
Necaxa15
Santos Laguna11
0 : 1 1/43 1/2
0.950.930.920.95
FT
1-2
San Luis141
Juarez7
0 : 1/42 1/2
1.000.890.930.94
FT
0-3
Puebla18
Cruz Azul1
1 : 02 3/4
0.940.95-0.990.86
FT
0-0
Atlas12
Toluca2
1 : 03
0.83-0.950.970.90
FT
1-1
Monterrey51
Tigres UANL4
0 : 02 3/4
0.950.930.980.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Club America3
Club Leon17
0 : 1 1/23
-0.990.870.85-0.98
FT
4-1
Pumas UNAM10
Club Tijuana9
0 : 13
0.960.92-0.960.82
FT
1-0
Queretaro13
Mazatlan FC16
0 : 1/42 1/2
0.950.93-0.930.80
FT
0-1
Pachuca8
Chivas Guad.6
0 : 02 1/2
-0.920.790.86-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MEXICO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Cruz Azul 16 10 5 1 30 17 35
2. Toluca 16 10 4 2 41 18 34
3. Club America 16 10 4 2 33 16 34
4. Tigres UANL 16 9 6 1 32 15 33
5. Monterrey 16 9 4 3 31 25 31
6. Chivas Guad. 16 8 2 6 25 20 26
7. Juarez 16 6 5 5 26 26 23
8. Pachuca 16 6 4 6 21 20 22
9. Club Tijuana 16 5 6 5 27 23 21
10. Pumas UNAM 16 4 6 6 21 23 18
11. Santos Laguna 16 5 2 9 21 28 17
12. Atlas 16 4 5 7 24 33 17
13. Queretaro 16 5 2 9 17 28 17
14. San Luis 16 5 1 10 24 26 16
15. Necaxa 16 4 4 8 24 32 16
16. Mazatlan FC 16 2 7 7 19 28 13
17. Club Leon 16 3 4 9 14 30 13
18. Puebla 16 2 3 11 19 41 9
  Final Series   Play offs

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo