LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG MONTENEGRO

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Montenegro

FT
2-2
Decic Tuzi5
Jedinstvo6
0 : 1/22 1/4
0.770.930.800.90
FT
1-1
Arsenal Tivat7
Mornar Bar8
0 : 1/42 1/4
0.62-0.930.820.88
FT
2-0
Sutjeska3
FK Otrant10
0 : 1/42 1/4
0.720.980.800.90
FT
0-1
OFK Petrovac21
Bokelj Kotor4
  
    
FT
2-3
Buducnost1
FK Jerezo9
0 : 1 3/43 1/4
0.980.720.950.75
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MONTENEGRO
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buducnost 34 25 6 3 87 28 81
2. OFK Petrovac 34 17 8 9 49 34 59
3. Sutjeska 34 14 8 12 37 33 50
4. Bokelj Kotor 33 13 5 15 29 40 44
5. Decic Tuzi 33 9 16 8 32 30 43
6. Jedinstvo 34 11 9 14 41 52 42
7. Arsenal Tivat 34 10 11 13 31 43 41
8. Mornar Bar 34 10 8 16 34 52 38
9. FK Jerezo 34 8 11 15 33 44 35
10. FK Otrant 34 7 8 19 34 51 29
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo