LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NA UY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
2-0
Bodo Glimt5
Sandefjord7
0 : 1 3/43 1/2
1.000.890.930.95
FT
4-2
Fredrikstad8
Molde13
0 : 02 1/4
0.891.000.86-0.98
FT
1-0
Bryne10
Valerenga12
0 : 02 3/4
0.930.960.980.90
FT
2-3
Stromsgodset15
Tromso3
1/2 : 02 3/4
0.84-0.950.960.92
FT
0-2
Haugesund16
KFUM Oslo11
1/2 : 02 1/4
-0.940.830.881.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Rosenborg4
HamKam14
0 : 1 1/43
-0.930.81-0.980.86
FT
0-0
Kristiansund91
Sarpsborg6
1/4 : 03 1/4
0.82-0.930.900.98
FT
3-1
Brann21
Viking1
0 : 1/43
0.990.900.950.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Viking 16 11 3 2 40 20 36
2. Brann 15 9 3 3 27 22 30
3. Tromso 13 9 1 3 24 17 28
4. Rosenborg 15 7 5 3 17 14 26
5. Bodo Glimt 12 7 2 3 27 11 23
6. Sarpsborg 13 5 6 2 21 12 21
7. Sandefjord 13 7 0 6 22 18 21
8. Fredrikstad 14 6 3 5 19 16 21
9. Kristiansund 15 5 4 6 18 20 19
10. Bryne 13 5 3 5 19 21 18
11. KFUM Oslo 13 4 3 6 18 19 15
12. Valerenga 14 4 3 7 17 20 15
13. Molde 14 4 2 8 18 22 14
14. HamKam 13 3 4 6 13 24 13
15. Stromsgodset 13 2 0 11 16 29 6
16. Haugesund 14 0 2 12 5 36 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo