LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NA UY

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Na Uy

FT
0-2
Fredrikstad4
Rosenborg3
0 : 02 1/4
-0.990.880.83-0.95
FT
2-4
Bodo Glimt51
Viking1
0 : 1 1/23 1/2
0.930.960.950.93
FT
0-3
Brann2
Molde11
0 : 3/43
0.970.921.000.88
FT
0-3
Stromsgodset14
HamKam13
0 : 1/23
0.84-0.950.87-0.99
FT
2-1
Tromso6
Valerenga12
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.86-0.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Fredrikstad4
Sarpsborg8
0 : 1/42 1/2
0.88-0.99-0.960.84
FT
3-2
Bryne10
Sandefjord7
0 : 02 1/2
0.85-0.960.82-0.94
FT
1-1
Rosenborg3
KFUM Oslo15
0 : 12 1/2
-0.920.800.910.97
FT
4-2
Brann2
Kristiansund9
0 : 1 1/23 1/4
0.990.900.83-0.95
FT
0-4
Haugesund16
Bodo Glimt5
2 : 03 1/2
0.990.900.881.00
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Molde11
Viking1
0 : 03 1/4
-0.930.820.930.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NA UY
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Viking 12 9 2 1 34 16 29
2. Brann 11 7 2 2 22 17 23
3. Rosenborg 11 6 4 1 13 7 22
4. Fredrikstad 10 5 2 3 14 9 17
5. Bodo Glimt 8 5 1 2 20 8 16
6. Tromso 9 5 1 3 16 14 16
7. Sandefjord 9 5 0 4 16 15 15
8. Sarpsborg 9 3 4 2 15 9 13
9. Kristiansund 11 4 1 6 13 18 13
10. Bryne 9 4 0 5 15 18 12
11. Molde 10 3 2 5 11 12 11
12. Valerenga 10 3 2 5 12 15 11
13. HamKam 9 3 2 4 10 17 11
14. Stromsgodset 9 2 0 7 14 18 6
15. KFUM Oslo 9 1 2 6 7 16 5
16. Haugesund 10 0 1 9 4 27 1
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo