LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
1-1
FK Orenburg15
Khimki12
0 : 1/43 1/4
0.900.990.960.91
FT
0-1
Dyn. Makhachkala11
Zenit2
1 : 02 1/4
0.980.91-0.990.86
FT
1-0
CSKA Moscow3
Krasnodar1
0 : 02 1/2
0.80-0.920.900.97
FT
3-2
Akron Togliatti91
Akhmat Groznyi14
1/4 : 02 1/2
0.950.940.920.95
FT
0-1
Fakel16
Lok. Moscow6
0 : 02 1/2
0.940.95-0.960.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Din. Moscow4
Spartak Moscow5
0 : 02 3/4
-0.970.850.84-0.98
FT
1-0
Rubin Kazan7
Rostov8
0 : 1/42 1/2
-0.950.83-0.960.83
FT
5-2
Nizhny Nov13
Krylya Sovetov10
1/4 : 02 1/4
0.950.940.960.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 28 18 7 3 54 22 61
2. Zenit 28 18 6 4 54 18 60
3. CSKA Moscow 28 16 7 5 43 19 55
4. Din. Moscow 28 15 8 5 59 31 53
5. Spartak Moscow 28 15 6 7 49 25 51
6. Lok. Moscow 28 14 7 7 45 38 49
7. Rubin Kazan 28 12 6 10 36 40 42
8. Rostov 28 10 8 10 40 41 38
9. Akron Togliatti 28 10 5 13 37 49 35
10. Krylya Sovetov 28 8 6 14 35 48 30
11. Dyn. Makhachkala 28 6 9 13 25 33 27
12. Khimki 28 5 11 12 32 49 26
13. Nizhny Nov 28 7 5 16 26 51 26
14. Akhmat Groznyi 28 4 12 12 26 44 24
15. FK Orenburg 28 4 7 17 25 50 19
16. Fakel 28 2 10 16 12 40 16
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo