LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
3-0
Spartak Moscow3
Nizhny Nov13
0 : 23
1.000.890.980.89
FT
1-2
Zenit1
Akron Togliatti9
0 : 2 1/43 3/4
0.900.990.960.91
FT
3-1
Rostov7
Krylya Sovetov10
0 : 3/42 3/4
0.84-0.950.950.92
FT
2-3
Dyn. Makhachkala11
Rubin Kazan8
0 : 01 3/4
0.900.990.950.92
FT
4-1
Din. Moscow4
Khimki12
0 : 1 1/23 1/2
-0.980.870.83-0.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
Fakel14
CSKA Moscow6
1/2 : 01 3/4
0.85-0.960.80-0.93
FT
1-0
Akhmat Groznyi15
FK Orenburg16
0 : 3/42 1/2
-0.960.850.86-0.99
FT
0-0
Krasnodar2
Lok. Moscow5
0 : 1/23
0.88-0.990.990.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Zenit 18 12 3 3 37 12 39
2. Krasnodar 18 11 6 1 34 12 39
3. Spartak Moscow 18 11 4 3 36 14 37
4. Din. Moscow 18 10 5 3 37 20 35
5. Lok. Moscow 18 11 2 5 33 26 35
6. CSKA Moscow 18 9 4 5 28 14 31
7. Rostov 18 7 5 6 29 28 26
8. Rubin Kazan 18 7 5 6 25 26 26
9. Akron Togliatti 18 6 4 8 22 34 22
10. Krylya Sovetov 18 5 3 10 19 29 18
11. Dyn. Makhachkala 18 3 8 7 11 17 17
12. Khimki 18 3 7 8 22 35 16
13. Nizhny Nov 18 4 4 10 15 34 16
14. Fakel 18 2 8 8 11 25 14
15. Akhmat Groznyi 18 2 7 9 16 32 13
16. FK Orenburg 18 1 5 12 16 33 8
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo