LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG NGA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Nga

FT
1-2
FK Orenburg15
Krasnodar1
1 : 03 1/4
0.81-0.930.85-0.98
FT
3-2
Khimki111
Rubin Kazan7
0 : 1/42 1/2
0.940.950.85-0.98
FT
1-1
Nizhny Nov131
Fakel16
0 : 1/22
0.950.940.880.99
FT
0-2
Krylya Sovetov102
Spartak Moscow5
0 : 02 3/4
-0.960.850.940.93
FT
1-1
Akhmat Groznyi14
Dyn. Makhachkala12
0 : 1/22 1/2
-0.940.830.970.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Din. Moscow3
Akron Togliatti9
0 : 1 1/23 3/4
0.980.910.83-0.96
FT
0-1
Rostov8
Zenit2
1 1/2 : 02 3/4
0.87-0.980.920.95
FT
2-2
Lok. Moscow6
CSKA Moscow4
1/4 : 02 1/2
0.82-0.930.920.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG NGA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Krasnodar 29 19 7 3 56 23 64
2. Zenit 29 19 6 4 55 18 63
3. Din. Moscow 29 16 8 5 61 32 56
4. CSKA Moscow 29 16 8 5 45 21 56
5. Spartak Moscow 29 16 6 7 51 25 54
6. Lok. Moscow 29 14 8 7 47 40 50
7. Rubin Kazan 29 12 6 11 38 43 42
8. Rostov 29 10 8 11 40 42 38
9. Akron Togliatti 29 10 5 14 38 51 35
10. Krylya Sovetov 29 8 6 15 35 50 30
11. Khimki 29 6 11 12 35 51 29
12. Dyn. Makhachkala 29 6 10 13 26 34 28
13. Nizhny Nov 29 7 6 16 27 52 27
14. Akhmat Groznyi 29 4 13 12 27 45 25
15. FK Orenburg 29 4 7 18 26 52 19
16. Fakel 29 2 11 16 13 41 17
  Champion League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo