LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT
0-0
Atletico Grau9
Cusco FC7
0 : 3/42 1/2
0.940.940.970.89
FT
1-2
Alianza Huanuco19
UTC Cajamarca13
0 : 12 1/2
1.000.820.880.92
FT
5-0
Universitario1
AD Tarma10
0 : 1 1/23
0.821.000.920.88
FT
2-2
Sport Huancayo5
Melgar2
0 : 1/22 1/4
0.960.860.79-0.99
FT
3-1
CD Los Chankas12
Sporting Cristal8
1/4 : 02 3/4
0.890.930.910.89
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Dep. Garcilaso6
Ayacucho FC17
0 : 12 1/2
0.75-0.930.890.91
23/06
01h00
Sport Boys14
Binacional16
0 : 1 1/42 3/4
0.850.970.85-0.99
23/06
03h15
Comerciantes Unidos18
Juan Pablo II15
0 : 1/22 1/2
-0.990.81-0.990.85
23/06
05h30
Cienciano11
Alianza Atletico3
0 : 12 1/4
0.900.92-0.980.78
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 15 10 2 3 35 12 32
2. Melgar 15 8 5 2 26 17 29
3. Alianza Atletico 14 9 1 4 23 12 28
4. Alianza Lima 14 8 3 3 16 10 27
5. Sport Huancayo 15 8 3 4 22 17 27
6. Dep. Garcilaso 16 8 2 6 28 18 26
7. Cusco FC 15 7 4 4 25 18 25
8. Sporting Cristal 15 8 1 6 26 22 25
9. Atletico Grau 14 4 7 3 19 18 19
10. AD Tarma 15 5 4 6 22 29 19
11. Cienciano 14 4 6 4 23 19 18
12. CD Los Chankas 15 4 6 5 21 23 18
13. UTC Cajamarca 14 5 2 7 16 28 17
14. Sport Boys 14 4 4 6 21 23 16
15. Juan Pablo II 13 4 2 7 16 20 14
16. Binacional 12 2 4 6 11 23 10
17. Ayacucho FC 15 2 3 10 11 25 9
18. Comerciantes Unidos 13 1 5 7 14 26 8
19. Alianza Huanuco 14 1 4 9 12 27 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo