LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Peru

FT
1-1
Academia Cantolao19
Dep. Garcilaso6
1/2 : 02 1/2
0.84-0.960.910.95
FT
1-0
Cienciano12
Dep. Municipal14
0 : 1 1/42 3/4
-0.850.70-0.980.84
FT
3-2
Alianza Atletico9
Atletico Grau13
0 : 02 1/2
0.960.920.870.99
FT
2-1
Cusco FC3
Sport Boys18
0 : 1 1/42 3/4
0.69-0.840.960.90
FT
4-3
DU Comercio16
AD Tarma15
0 : 1/42 1/2
-0.930.810.85-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
UTC Cajamarca11
Universitario2
1/4 : 02 1/4
-0.900.770.82-0.96
FT
1-2
Carlos A. Mannucci51
Melgar10
1/4 : 02 1/4
0.930.950.890.97
FT
6-1
Alianza Lima1
Binacional17
0 : 1 3/43
0.78-0.960.77-0.97
12/06
06h00
Sport Huancayo7
Sporting Cristal4
0 : 1/42 3/4
0.910.910.940.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Alianza Lima 16 13 0 3 33 12 39
2. Universitario 16 10 1 5 28 13 31
3. Cusco FC 16 9 2 5 22 21 29
4. Sporting Cristal 15 7 7 1 27 15 28
5. Carlos A. Mannucci 16 8 2 6 16 14 26
6. Dep. Garcilaso 16 6 6 4 28 22 24
7. Sport Huancayo 15 7 3 5 28 22 24
8. Cesar Vallejo 15 6 5 4 20 18 23
9. Alianza Atletico 15 6 4 5 29 26 22
10. Melgar 16 5 6 5 20 19 21
11. UTC Cajamarca 17 5 6 6 15 19 21
12. Cienciano 15 6 3 6 16 21 21
13. Atletico Grau 16 5 4 7 26 19 19
14. Dep. Municipal 16 5 3 8 16 20 18
15. AD Tarma 16 4 5 7 20 21 17
16. DU Comercio 16 5 2 9 20 36 17
17. Binacional 16 4 3 9 24 32 15
18. Sport Boys 16 3 3 10 11 26 12
19. Academia Cantolao 16 2 3 11 9 32 9

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo