LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT
1-0
Sport Huancayo5
UTC Cajamarca14
0 : 1 1/42 3/4
-0.930.810.880.98
FT
1-1
CD Los Chankas10
AD Tarma11
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.930.87
FT
0-1
Comerciantes Unidos18
Ayacucho FC17
0 : 1/22 1/2
-0.950.831.000.86
68
0-0
Cienciano9
Sporting Cristal8
0 : 3/43
0.960.920.980.88
06/07
05h30
Alianza Huanuco19
Alianza Atletico2
0 : 02 1/4
-0.940.820.920.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
06/07
08h00
Alianza Lima4
Binacional16
0 : 2 1/23 1/4
-0.990.870.84-0.98
07/07
01h00
Sport Boys12
Cusco FC6
0 : 1/42 1/2
0.860.960.920.88
07/07
03h15
Atletico Grau13
Juan Pablo II15
0 : 3/42 1/2
0.850.970.930.87
07/07
05h30
Dep. Garcilaso7
Universitario1
1/2 : 02 1/4
0.63-0.810.900.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 16 11 2 3 37 12 35
2. Alianza Atletico 16 10 1 5 27 16 31
3. Melgar 17 8 6 3 27 19 30
4. Alianza Lima 15 9 3 3 17 10 30
5. Sport Huancayo 17 9 3 5 23 18 30
6. Cusco FC 16 8 4 4 29 19 28
7. Dep. Garcilaso 17 8 3 6 28 18 27
8. Sporting Cristal 15 8 1 6 26 22 25
9. Cienciano 16 5 7 4 28 23 22
10. CD Los Chankas 17 5 7 5 24 25 22
11. AD Tarma 17 5 6 6 23 30 21
12. Sport Boys 16 5 5 6 25 25 20
13. Atletico Grau 16 4 7 5 20 22 19
14. UTC Cajamarca 16 5 3 8 17 30 18
15. Juan Pablo II 16 4 4 8 19 26 16
16. Binacional 14 3 4 7 13 26 13
17. Ayacucho FC 17 3 3 11 13 27 12
18. Comerciantes Unidos 15 2 5 8 17 27 11
19. Alianza Huanuco 15 1 4 10 13 31 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo