LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Peru

22/02
08h00
Alianza Lima8
Juan Pablo II17
0 : 1 3/43
-0.950.77-0.900.70
23/02
01h00
Comerciantes Unidos15
CD Los Chankas12
0 : 1/42 1/2
0.920.900.990.81
23/02
03h00
Sport Boys11
Ayacucho FC10
0 : 12 1/2
0.910.910.880.92
23/02
03h30
Sport Huancayo2
Sporting Cristal5
0 : 02 3/4
0.970.850.950.85
23/02
07h00
Cienciano14
Dep. Garcilaso4
0 : 1/42 1/2
0.860.960.980.82
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/02
01h00
Alianza Huanuco13
AD Tarma3
0 : 1/42 3/4
-0.980.800.980.82
24/02
03h30
Atletico Grau9
Universitario6
1/4 : 02
-0.960.780.840.96
24/02
07h00
Melgar1
Alianza Atletico7
0 : 1 3/43
-0.860.680.990.81
25/02
03h00
Binacional16
Cusco FC19
0 : 1/42 1/4
0.860.960.71-0.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Melgar 2 2 0 0 4 0 6
2. Sport Huancayo 2 2 0 0 3 1 6
3. AD Tarma 2 1 1 0 6 5 4
4. Dep. Garcilaso 2 1 1 0 4 3 4
5. Sporting Cristal 2 1 1 0 4 3 4
6. Universitario 2 1 1 0 4 3 4
7. Alianza Atletico 2 1 0 1 4 3 3
8. Alianza Lima 2 1 0 1 4 3 3
9. Atletico Grau 2 1 0 1 4 4 3
10. Ayacucho FC 2 1 0 1 3 3 3
11. Sport Boys 2 1 0 1 2 2 3
12. CD Los Chankas 1 0 1 0 2 2 1
13. Alianza Huanuco 2 0 1 1 4 5 1
14. Cienciano 2 0 1 1 4 5 1
15. Comerciantes Unidos 2 0 1 1 2 3 1
16. Binacional 0 0 0 0 0 0 0
17. Juan Pablo II 2 0 0 2 0 2 0
18. UTC Cajamarca 1 0 0 1 0 3 0
19. Cusco FC 2 0 0 2 0 4 0
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo