LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Peru

18/04
08h00
Alianza Huanuco19
Atletico Grau10
0 : 1/42 1/2
-0.960.78-0.990.79
19/04
03h00
Melgar1
Dep. Garcilaso3
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.790.820.98
19/04
05h30
Binacional18
Universitario2
1/4 : 02 1/2
0.930.89-0.980.78
19/04
08h00
Alianza Lima4
CD Los Chankas13
0 : 1 3/42 3/4
0.960.860.860.94
20/04
01h00
Sport Boys8
Cienciano14
0 : 1/22 1/2
0.990.830.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
20/04
03h30
Alianza Atletico12
Sporting Cristal5
0 : 02 1/2
0.910.91-0.990.79
20/04
07h00
Cusco FC9
Ayacucho FC17
0 : 1 1/43
0.850.97-0.990.79
21/04
01h15
UTC Cajamarca11
AD Tarma7
0 : 02 1/2
1.000.820.950.85
21/04
03h30
Sport Huancayo6
Comerciantes Unidos15
0 : 1 1/42 3/4
-0.960.780.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Melgar 7 6 0 1 15 7 18
2. Universitario 7 5 2 0 18 6 17
3. Dep. Garcilaso 8 5 2 1 16 6 17
4. Alianza Lima 8 5 1 2 11 8 16
5. Sporting Cristal 8 4 1 3 13 10 13
6. Sport Huancayo 8 4 1 3 10 11 13
7. AD Tarma 8 3 3 2 16 16 12
8. Sport Boys 8 3 2 3 11 12 11
9. Cusco FC 7 3 1 3 11 11 10
10. Atletico Grau 6 2 2 2 9 10 8
11. UTC Cajamarca 6 2 2 2 8 9 8
12. Alianza Atletico 7 2 1 4 11 11 7
13. CD Los Chankas 7 1 4 2 9 10 7
14. Cienciano 7 1 3 3 10 12 6
15. Comerciantes Unidos 7 1 3 3 9 13 6
16. Juan Pablo II 7 2 0 5 7 11 6
17. Ayacucho FC 8 1 2 5 8 13 5
18. Binacional 6 1 2 3 6 13 5
19. Alianza Huanuco 8 1 2 5 8 17 5
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo