LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Peru

10/05
03h30
Comerciantes Unidos17
Binacional15
0 : 1/22 1/2
0.72-0.840.83-0.97
11/05
00h00
Ayacucho FC18
Sporting Cristal9
1/2 : 02 3/4
0.850.971.000.80
11/05
03h30
Atletico Grau14
Alianza Lima5
1/2 : 02 1/4
-0.900.720.960.84
11/05
09h00
Cienciano11
Melgar3
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.950.85
12/05
01h00
CD Los Chankas12
UTC Cajamarca13
0 : 1/22 1/4
0.910.910.79-0.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
12/05
03h15
AD Tarma6
Juan Pablo II16
0 : 1 1/42 3/4
0.66-0.840.78-0.98
12/05
05h30
Dep. Garcilaso2
Cusco FC8
0 : 1/42 1/2
0.930.890.920.88
12/05
06h30
Universitario1
Alianza Atletico7
0 : 1 1/42 1/2
-0.980.800.960.84
13/05
03h30
Alianza Huanuco19
Sport Huancayo4
0 : 1/42 1/2
-0.950.770.850.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 10 7 2 1 27 9 23
2. Dep. Garcilaso 11 6 2 3 19 10 20
3. Melgar 10 6 2 2 18 11 20
4. Sport Huancayo 11 6 1 4 18 15 19
5. Alianza Lima 10 6 1 3 12 9 19
6. AD Tarma 11 5 3 3 19 19 18
7. Alianza Atletico 10 5 1 4 16 11 16
8. Cusco FC 10 5 1 4 17 13 16
9. Sporting Cristal 10 5 1 4 16 13 16
10. Sport Boys 11 4 4 3 20 19 16
11. Cienciano 10 3 4 3 15 15 13
12. CD Los Chankas 10 2 5 3 12 13 11
13. UTC Cajamarca 9 3 2 4 10 17 11
14. Atletico Grau 9 2 4 3 12 16 10
15. Binacional 9 2 2 5 9 18 8
16. Juan Pablo II 9 2 1 6 9 14 7
17. Comerciantes Unidos 9 1 4 4 12 18 7
18. Ayacucho FC 11 1 3 7 8 18 6
19. Alianza Huanuco 10 1 3 6 10 21 6
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo