LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG PERU

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Peru

FT
2-0
Universitario1
Sporting Cristal8
0 : 1/22 1/2
0.87-0.991.000.80
FT
1-1
Alianza Huanuco19
Melgar3
1/4 : 02 1/2
0.950.930.990.87
FT
0-1
Sport Boys11
Alianza Lima2
1/2 : 02 1/2
0.950.93-0.930.78
FT
1-2
Comerciantes Unidos18
Cusco FC6
1/4 : 02 1/2
0.77-0.950.900.90
FT
3-0
Atletico Grau13
Binacional16
0 : 1 1/22 3/4
0.87-0.990.890.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
6-1
Cienciano10
UTC Cajamarca14
0 : 1 1/42 3/4
0.821.000.870.93
FT
0-1
AD Tarma9
Ayacucho FC17
0 : 1 1/22 3/4
1.000.820.810.99
FT
4-0
Dep. Garcilaso5
Juan Pablo II15
0 : 1 1/42 3/4
0.85-0.970.980.88
02/06
03h00
CD Los Chankas12
Alianza Atletico7
0 : 3/42 1/2
-0.980.80-0.900.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG PERU
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Universitario 13 8 2 3 29 12 26
2. Alianza Lima 13 8 2 3 16 10 26
3. Melgar 13 7 4 2 22 14 25
4. Sport Huancayo 13 8 1 4 20 15 25
5. Dep. Garcilaso 14 7 2 5 24 14 23
6. Cusco FC 13 7 2 4 25 18 23
7. Alianza Atletico 12 7 1 4 18 11 22
8. Sporting Cristal 13 7 1 5 22 17 22
9. AD Tarma 14 5 4 5 22 24 19
10. Cienciano 13 4 5 4 23 19 17
11. Sport Boys 13 4 4 5 20 21 16
12. CD Los Chankas 12 3 6 3 17 17 15
13. Atletico Grau 12 3 6 3 17 18 15
14. UTC Cajamarca 12 4 2 6 14 25 14
15. Juan Pablo II 12 3 2 7 13 20 11
16. Binacional 12 2 4 6 11 23 10
17. Ayacucho FC 13 2 3 8 10 22 9
18. Comerciantes Unidos 12 1 5 6 14 23 8
19. Alianza Huanuco 13 1 4 8 11 25 7
  Champion Play

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo