LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG QATAR

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Qatar

30/03
01h30
Umm salal8
Muaither SC11
0 : 03
0.870.950.950.85
30/03
01h30
Shamal9
Ahli Doha7
0 : 03
-0.980.800.850.95
31/03
01h30
Al Arabi (QAT)5
Al Garrafa2
1/4 : 03 1/4
0.80-0.980.900.90
31/03
01h30
Qatar SC10
Al Wakra3
1/2 : 03
0.870.950.920.88
01/04
01h30
Markhiya SC12
Al Sadd1
2 : 03 1/2
0.930.890.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
01/04
01h30
Al Rayyan4
Al Duhail SC6
0 : 1/43 1/4
0.940.880.801.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG QATAR
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Al Sadd 17 12 4 1 49 12 40
2. Al Garrafa 17 11 4 2 45 29 37
3. Al Wakra 17 10 4 3 31 20 34
4. Al Rayyan 17 10 2 5 36 25 32
5. Al Arabi (QAT) 17 5 8 4 32 28 23
6. Al Duhail SC 17 6 4 7 32 34 22
7. Ahli Doha 17 6 2 9 32 39 20
8. Umm salal 17 5 5 7 25 32 20
9. Shamal 17 4 6 7 23 30 18
10. Qatar SC 17 4 4 9 27 33 16
11. Muaither SC 17 2 5 10 24 41 11
12. Markhiya SC 17 2 2 13 9 42 8
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo