Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT
0-4
Pardubice14
Slovan Liberec5
1/4 : 02 1/2
-0.990.750.990.87
FT
2-2
Dukla Praha12
Sigma Olomouc4
1/2 : 02
0.761.000.861.00
FT
1-2
Mlada Boleslav13
Sparta Praha2
1 1/4 : 03
0.910.97-0.960.82
FT
1-0
Teplice11
Banik Ostrava15
0 : 02 1/4
-0.960.840.880.98
FT
3-1
Slavia Praha1
Bohemians 190510
0 : 1 1/23
-0.960.84-0.930.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/11
19h00
MFK Karvina9
Hradec Kralove7
0 : 1/42 3/4
0.840.920.960.80
23/11
21h30
Jablonec3
Vik.Plzen6
1/4 : 02 1/4
0.74-0.980.830.93
24/11
00h30
Slovacko16
Zlin8
0 : 02 1/4
0.840.920.890.87
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 16 10 6 0 32 12 36
2. Sparta Praha 16 10 4 2 30 17 34
3. Jablonec 15 9 4 2 20 11 31
4. Sigma Olomouc 16 7 6 3 18 10 27
5. Slovan Liberec 16 7 5 4 29 16 26
6. Vik.Plzen 15 7 4 4 28 19 25
7. Hradec Kralove 15 6 5 4 24 20 23
8. Zlin 15 6 5 4 19 16 23
9. MFK Karvina 15 7 1 7 24 26 22
10. Bohemians 1905 16 5 4 7 14 19 19
11. Teplice 15 3 5 7 16 22 14
12. Dukla Praha 16 2 7 7 12 21 13
13. Mlada Boleslav 16 3 4 9 22 37 13
14. Pardubice 16 2 6 8 16 31 12
15. Banik Ostrava 15 2 3 10 7 19 9
16. Slovacko 15 1 5 9 6 21 8
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo