LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Séc

FT
1-3
Bohemians 190511
Sparta Praha1
1 : 02 3/4
0.950.930.940.92
FT
3-2
C. Budejovice15
Slovan Liberec7
1/4 : 02 3/4
-0.950.830.920.88
FT
1-2
Mlada Boleslav5
Teplice10
0 : 1/22 3/4
0.890.990.950.91
FT
1-0
Hradec Kralove9
Slovacko6
0 : 1/42 1/4
-0.880.740.900.90
FT
1-0
Sigma Olomouc81
Jablonec12
0 : 1/42 3/4
0.920.961.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Zlin14
Pardubice13
0 : 1/22 1/2
0.990.890.930.93
FT
2-2
Banik Ostrava4
MFk Karvina16
0 : 1 1/23
0.970.910.900.96
FT
1-0
Vik.Plzen3
Slavia Praha2
1/2 : 02 1/2
0.87-0.991.000.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Sparta Praha 28 22 4 2 62 22 70
2. Slavia Praha 28 21 5 2 58 20 68
3. Vik.Plzen 28 18 4 6 63 32 58
4. Banik Ostrava 28 13 5 10 43 33 44
5. Mlada Boleslav 28 11 7 10 47 44 40
6. Slovacko 28 11 6 11 36 37 39
7. Slovan Liberec 28 10 8 10 44 44 38
8. Sigma Olomouc 28 10 6 12 37 39 36
9. Hradec Kralove 28 9 9 10 31 36 36
10. Teplice 28 9 8 11 29 35 35
11. Bohemians 1905 28 7 10 11 26 38 31
12. Jablonec 28 6 10 12 34 44 28
13. Pardubice 28 7 7 14 27 38 28
14. Zlin 28 5 9 14 36 60 24
15. C. Budejovice 28 6 4 18 30 58 22
16. MFk Karvina 28 5 6 17 28 51 21
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo