LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Séc

FT
6-0
Banik Ostrava3
Dukla Praha15
0 : 1 1/23
0.76-0.880.84-0.98
FT
2-0
Pardubice14
Jablonec5
3/4 : 02 1/2
-0.830.70-0.980.84
FT
0-0
Slovan Liberec11
Hradec Kralove7
0 : 1/22 1/4
-0.840.720.980.88
10/11
Hoãn
Sigma Olomouc6
Slovacko9
0 : 1/22 1/4
-0.950.830.890.97
FT
5-2
Teplice13
C. Budejovice16
0 : 12 1/2
-0.940.820.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-2
Mlada Boleslav10
Sparta Praha4
3/4 : 02 1/2
0.83-0.950.870.99
FT
2-0
Vik.Plzen2
Bohemians 190512
0 : 1 1/42 3/4
0.84-0.960.82-0.96
FT
5-1
Slavia Praha1
MFk Karvina8
0 : 2 1/43 1/4
0.920.960.861.00
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 13 11 2 0 31 5 35
2. Vik.Plzen 13 8 3 2 22 8 27
3. Banik Ostrava 14 8 3 3 25 14 27
4. Sparta Praha 14 8 2 4 26 18 26
5. Jablonec 14 6 3 5 18 9 21
6. Sigma Olomouc 12 5 4 3 18 17 19
7. Hradec Kralove 14 5 4 5 12 11 19
8. MFk Karvina 14 5 4 5 16 21 19
9. Slovacko 13 5 4 4 9 15 19
10. Mlada Boleslav 13 4 6 3 21 16 18
11. Slovan Liberec 14 4 5 5 20 18 17
12. Bohemians 1905 14 4 5 5 15 19 17
13. Teplice 14 4 1 9 19 26 13
14. Pardubice 14 3 2 9 13 21 11
15. Dukla Praha 14 3 2 9 10 26 11
16. C. Budejovice 14 0 2 12 5 36 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo