LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÉC

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Séc

FT
1-1
Slovacko7
Pardubice14
0 : 3/42 1/4
0.930.950.940.92
FT
2-1
Jablonec5
Dukla Praha15
0 : 1 1/42 3/4
0.73-0.850.82-0.96
FT
1-0
Sparta Praha3
Bohemians 190512
0 : 1 3/43
-0.970.850.950.91
FT
1-2
MFk Karvina11
Vik.Plzen2
3/4 : 02 3/4
0.85-0.970.910.95
FT
0-4
C. Budejovice16
Mlada Boleslav6
3/4 : 02 3/4
-0.840.720.83-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-0
Slovan Liberec8
Teplice13
0 : 3/42 1/2
-0.960.84-0.950.81
FT
1-2
Sigma Olomouc9
Slavia Praha1
1 1/2 : 02 3/4
0.890.990.890.97
FT
0-1
Hradec Kralove10
Banik Ostrava4
1/4 : 02 1/2
0.78-0.90-0.940.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 18 16 2 0 41 6 50
2. Vik.Plzen 18 12 4 2 31 13 40
3. Sparta Praha 18 10 4 4 33 21 34
4. Banik Ostrava 18 10 3 5 29 19 33
5. Jablonec 18 9 3 6 30 14 30
6. Mlada Boleslav 18 7 7 4 30 19 28
7. Slovacko 18 6 7 5 17 23 25
8. Slovan Liberec 18 6 5 7 27 21 23
9. Sigma Olomouc 18 6 5 7 25 29 23
10. Hradec Kralove 18 6 4 8 15 16 22
11. MFk Karvina 18 6 4 8 20 29 22
12. Bohemians 1905 18 5 6 7 21 27 21
13. Teplice 18 5 3 10 22 31 18
14. Pardubice 18 3 5 10 16 25 14
15. Dukla Praha 18 3 3 12 14 34 12
16. C. Budejovice 18 0 3 15 5 49 3
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo