Lịch thi đấu VĐQG Séc - Lịch giải Czech Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Séc

FT
0-3
Slovacko16
Slovan Liberec8
1/4 : 02
1.000.880.78-0.93
FT
1-1
Pardubice121
Dukla Praha11
0 : 1/22
-0.920.790.83-0.97
FT
1-3
Jablonec3
Zlin6
0 : 3/42 1/4
0.84-0.960.950.91
FT
2-0
Slavia Praha1
Banik Ostrava15
0 : 1 3/43
-0.960.840.950.91
FT
1-4
Mlada Boleslav14
Sigma Olomouc5
1/2 : 03
0.900.98-0.760.62
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Bohemians 190510
Hradec Kralove9
0 : 1/42 1/4
0.990.890.85-0.99
FT
2-1
MFK Karvina7
Sparta Praha2
3/4 : 02 3/4
-0.940.820.80-0.94
FT
1-2
Teplice13
Vik.Plzen4
3/4 : 02 1/2
0.980.90-0.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÉC
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slavia Praha 14 8 6 0 24 8 30
2. Sparta Praha 14 9 3 2 26 14 30
3. Jablonec 14 8 4 2 19 11 28
4. Vik.Plzen 14 7 4 3 25 14 25
5. Sigma Olomouc 14 6 5 3 14 8 23
6. Zlin 14 6 5 3 19 15 23
7. MFK Karvina 14 7 1 6 24 20 22
8. Slovan Liberec 14 5 5 4 19 16 20
9. Hradec Kralove 14 5 5 4 20 20 20
10. Bohemians 1905 14 4 4 6 12 16 16
11. Dukla Praha 14 2 6 6 10 18 12
12. Pardubice 14 2 6 6 16 25 12
13. Teplice 13 2 4 7 13 20 10
14. Mlada Boleslav 14 2 4 8 20 35 10
15. Banik Ostrava 13 2 3 8 7 17 9
16. Slovacko 14 1 5 8 6 17 8
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo