LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

23/11
Hoãn
Radnicki Nis10
Cukaricki Belgrade8
0 : 1/42 1/2
0.910.910.950.85
FT
1-1
Spartak Subotica13
FK Novi Pazar12
0 : 1/42 1/4
0.920.901.000.80
23/11
Hoãn
Jedinstvo Ub16
Crvena Zvezda1
2 3/4 : 03 1/2
0.950.870.820.98
FT
0-0
FK Vojvodina6
Tekstilac Odzaci15
0 : 1 3/43
0.75-0.930.950.85
FT
0-0
Beograd3
Mladost Lucani4
0 : 12 1/4
-0.960.780.840.96
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-0
FK Partizan2
FK Napredak11
0 : 1 3/43 1/4
0.970.851.000.80
FT
1-1
Zeleznicar Pancevo9
FK Radnicki 19235
0 : 02 1/2
0.990.830.820.98
FT
0-2
IMT Novi Beograd14
Backa Topola7
0 : 02 3/4
0.960.740.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 19 18 1 0 67 12 55
2. FK Partizan 19 12 4 3 35 18 40
3. Beograd 20 9 6 5 27 24 33
4. Mladost Lucani 20 9 5 6 24 23 32
5. FK Radnicki 1923 19 9 3 7 35 23 30
6. FK Vojvodina 19 8 6 5 33 23 30
7. Backa Topola 20 8 4 8 32 26 28
8. Cukaricki Belgrade 19 7 5 7 27 28 26
9. Zeleznicar Pancevo 20 7 4 9 27 25 25
10. Radnicki Nis 19 7 3 9 27 37 24
11. FK Napredak 20 6 5 9 20 26 23
12. FK Novi Pazar 19 6 4 9 29 40 22
13. Spartak Subotica 20 5 6 9 16 30 21
14. IMT Novi Beograd 20 5 5 10 25 35 20
15. Tekstilac Odzaci 20 5 3 12 13 36 18
16. Jedinstvo Ub 19 2 2 15 12 43 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo