LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

13
0-0
Cukaricki Belgrade5
FK Novi Pazar8
0 : 3/42 1/4
0.920.900.910.89
29/03
22h00
Radnik Surdulica16
FK Vojvodina6
3/4 : 02 1/4
0.75-0.931.000.80
30/03
00h00
IMT Novi Beograd13
Zeleznicar Pancevo15
0 : 1/22 1/2
0.990.830.820.98
30/03
00h00
Backa Topola3
FK Vozdovac11
0 : 1 1/42 1/2
0.910.910.900.90
30/03
20h00
Radnicki Nis14
Mladost Lucani7
0 : 1/42 1/4
0.870.950.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
20h00
FK Radnicki 19234
FK Napredak9
0 : 1/22 1/2
0.950.870.950.85
30/03
22h00
Javor Ivanjica12
Crvena Zvezda1
1 3/4 : 03
1.000.820.960.84
31/03
00h30
FK Partizan2
Spartak Subotica10
0 : 1 3/43
0.900.920.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 26 21 2 3 68 25 65
2. FK Partizan 26 19 4 3 58 30 61
3. Backa Topola 26 15 8 3 49 23 53
4. FK Radnicki 1923 26 13 2 11 41 42 41
5. Cukaricki Belgrade 26 11 7 8 38 30 40
6. FK Vojvodina 26 11 7 8 38 39 40
7. Mladost Lucani 26 10 7 9 27 34 37
8. FK Novi Pazar 26 10 5 11 30 30 35
9. FK Napredak 26 10 5 11 26 33 35
10. Spartak Subotica 26 9 4 13 26 38 31
11. FK Vozdovac 26 7 9 10 34 39 30
12. Javor Ivanjica 26 8 4 14 27 38 28
13. IMT Novi Beograd 26 8 3 15 30 42 27
14. Radnicki Nis 26 6 5 15 24 36 23
15. Zeleznicar Pancevo 26 6 4 16 30 51 22
16. Radnik Surdulica 26 2 8 16 16 32 14
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo