Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT
2-0
Javor Ivanjica11
IMT Novi Beograd14
0 : 02 1/4
0.870.950.79-0.99
FT
2-3
Radnik Surdulica161
FK Radnicki 19239
1/4 : 02 1/2
0.75-0.930.900.90
FT
0-2
OFK Belgrade8
FK Novi Pazar5
0 : 1/42 1/2
0.900.920.75-0.95
FT
3-1
FK Vojvodina3
Cukaricki Belgrade7
0 : 3/42 3/4
1.000.82-0.950.75
FT
3-0
Radnicki Nis10
FK Napredak13
0 : 1/42 1/2
0.990.830.900.90
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
7-1
Crvena Zvezda2
Zeleznicar Pancevo4
0 : 2 1/44
0.870.950.970.83
FT
1-0
Backa Topola6
Mladost Lucani12
0 : 3/42 3/4
0.910.910.960.84
FT
2-5
Spartak Subotica15
FK Partizan1
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 7 6 1 0 24 8 19
2. Crvena Zvezda 6 6 0 0 28 4 18
3. FK Vojvodina 7 5 2 0 14 5 17
4. Zeleznicar Pancevo 8 3 3 2 12 12 12
5. FK Novi Pazar 7 3 2 2 12 12 11
6. Backa Topola 7 3 1 3 8 9 10
7. Cukaricki Belgrade 7 3 1 3 10 12 10
8. OFK Belgrade 8 3 1 4 11 17 10
9. FK Radnicki 1923 7 2 3 2 8 9 9
10. Radnicki Nis 8 2 2 4 12 13 8
11. Javor Ivanjica 7 1 4 2 8 11 7
12. Mladost Lucani 8 1 4 3 6 11 7
13. FK Napredak 8 1 4 3 7 14 7
14. IMT Novi Beograd 8 2 1 5 9 19 7
15. Spartak Subotica 8 1 3 4 10 16 6
16. Radnik Surdulica 7 1 0 6 6 13 3
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo