Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT
7-1
Crvena Zvezda2
OFK Belgrade6
0 : 34 1/2
0.76-0.940.840.96
FT
0-0
Radnik Surdulica13
Backa Topola12
0 : 02 1/2
0.76-0.940.990.81
FT
3-1
Radnicki Nis10
Mladost Lucani141 
0 : 1/22 1/2
0.840.980.880.92
FT
2-2
FK Napredak16
FK Novi Pazar5
0 : 1/42 1/2
0.821.000.970.83
FT
1-1
FK Radnicki 192311
Zeleznicar Pancevo71 
0 : 13 1/4
0.970.85-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-3
IMT Novi Beograd9
Cukaricki Belgrade4
1/4 : 02 1/4
0.920.900.870.93
FT
1-3
Spartak Subotica15
FK Vojvodina3
1/4 : 02 1/2
0.850.970.940.86
FT
2-3
Javor Ivanjica8
FK Partizan1
1 1/4 : 02 3/4
0.850.970.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 14 11 1 2 36 16 34
2. Crvena Zvezda 12 10 2 0 42 8 32
3. FK Vojvodina 13 7 3 3 24 13 24
4. Cukaricki Belgrade 13 6 3 4 21 18 21
5. FK Novi Pazar 13 6 3 4 17 16 21
6. OFK Belgrade 14 6 2 6 21 22 20
7. Zeleznicar Pancevo 14 5 4 5 17 19 19
8. Javor Ivanjica 14 4 5 5 19 22 17
9. IMT Novi Beograd 14 5 2 7 16 29 17
10. Radnicki Nis 14 4 3 7 18 20 15
11. FK Radnicki 1923 12 4 3 5 14 18 15
12. Backa Topola 14 4 3 7 13 18 15
13. Radnik Surdulica 14 4 2 8 18 22 14
14. Mladost Lucani 13 3 5 5 11 18 14
15. Spartak Subotica 14 3 4 7 15 23 13
16. FK Napredak 14 1 5 8 11 31 8
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo