LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
6-0
Crvena Zvezda1
Tekstilac Odzaci15
0 : 3 1/44 1/4
0.701.000.950.85
FT
1-2
Jedinstvo Ub16
Mladost Lucani3
0 : 02
-0.880.700.78-0.98
FT
0-1
FK Vojvodina7
Cukaricki Belgrade6
0 : 3/42 1/2
-0.940.76-0.980.78
FT
0-0
Spartak Subotica13
Backa Topola8
1/2 : 02 1/4
0.990.830.801.00
FT
0-1
Zeleznicar Pancevo10
FK Partizan2
1/2 : 02 1/2
0.79-0.980.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Beograd4
FK Novi Pazar11
0 : 1/22 1/2
0.890.93-0.950.75
FT
3-2
IMT Novi Beograd12
FK Napredak14
0 : 1/22 1/2
0.71-0.890.950.85
FT
1-2
Radnicki Nis9
FK Radnicki 19235
0 : 02 3/4
0.80-0.980.890.91
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 17 16 1 0 55 9 49
2. FK Partizan 16 11 3 2 32 15 36
3. Mladost Lucani 18 9 5 4 23 19 32
4. Beograd 18 8 5 5 24 22 29
5. FK Radnicki 1923 17 8 3 6 31 20 27
6. Cukaricki Belgrade 17 7 5 5 25 22 26
7. FK Vojvodina 17 6 6 5 27 20 24
8. Backa Topola 17 7 3 7 27 21 24
9. Radnicki Nis 17 7 3 7 26 34 24
10. Zeleznicar Pancevo 18 6 3 9 20 24 21
11. FK Novi Pazar 17 5 4 8 25 32 19
12. IMT Novi Beograd 17 5 3 9 23 31 18
13. Spartak Subotica 17 4 6 7 14 25 18
14. FK Napredak 18 4 5 9 16 25 17
15. Tekstilac Odzaci 18 4 3 11 12 35 15
16. Jedinstvo Ub 17 1 2 14 11 37 5
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo