LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
0-1
IMT Novi Beograd13
Spartak Subotica9
0 : 1/22 1/2
0.920.900.830.97
FT
1-1
Radnik Surdulica16
Mladost Lucani5
0 : 1/42
0.970.850.870.93
FT
1-2
FK Vojvodina6
Crvena Zvezda2
1 1/2 : 02 3/4
0.830.990.810.99
FT
0-4
FK Partizan1
Backa Topola3
0 : 12 3/4
-0.970.790.960.84
FT
0-4
FK Radnicki 192310
FK Novi Pazar4
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Radnicki Nis15
Cukaricki Belgrade7
1/4 : 02 1/4
0.76-0.940.900.90
FT
2-1
Zeleznicar Pancevo14
FK Napredak12
0 : 1/22 1/4
-0.980.800.880.92
FT
4-0
Javor Ivanjica8
FK Vozdovac11
0 : 02
0.80-0.980.860.94
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 15 13 1 1 35 15 40
2. Crvena Zvezda 15 12 1 2 39 17 37
3. Backa Topola 15 8 5 2 29 14 29
4. FK Novi Pazar 15 7 2 6 20 16 23
5. Mladost Lucani 15 6 4 5 17 20 22
6. FK Vojvodina 15 6 4 5 22 26 22
7. Cukaricki Belgrade 15 5 5 5 19 18 20
8. Javor Ivanjica 15 6 2 7 19 20 20
9. Spartak Subotica 15 6 1 8 15 23 19
10. FK Radnicki 1923 15 6 0 9 23 27 18
11. FK Vozdovac 15 4 6 5 15 22 18
12. FK Napredak 15 5 2 8 14 23 17
13. IMT Novi Beograd 15 4 2 9 21 22 14
14. Zeleznicar Pancevo 15 4 2 9 17 27 14
15. Radnicki Nis 15 3 4 8 13 20 13
16. Radnik Surdulica 15 1 7 7 9 17 10
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo