LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
1-1
Spartak Subotica12
Radnicki Nis8
0 : 02 1/4
0.830.99-0.940.74
64
0-0
Tekstilac Odzaci14
FK Radnicki 19233
3/4 : 02 1/2
0.80-0.980.840.96
22/02
19h00
Beograd6
Zeleznicar Pancevo9
0 : 1/22 1/2
-0.970.79-0.980.78
22/02
19h00
FK Vojvodina5
IMT Novi Beograd15
0 : 12 1/2
0.960.860.830.97
22/02
22h00
Crvena Zvezda1
FK Partizan2
0 : 1 1/23 1/4
0.821.000.830.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
21h00
Jedinstvo Ub16
Cukaricki Belgrade7
1 : 02 1/2
0.850.970.880.92
23/02
23h00
Mladost Lucani4
FK Napredak11
0 : 1/22 1/4
-0.970.790.970.83
24/02
22h30
FK Novi Pazar13
Backa Topola10
1/4 : 02 1/2
0.930.890.830.97
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 22 21 1 0 79 13 64
2. FK Partizan 22 13 6 3 41 21 45
3. FK Radnicki 1923 22 11 3 8 38 29 36
4. Mladost Lucani 23 10 6 7 28 25 36
5. FK Vojvodina 22 8 9 5 35 25 33
6. Beograd 23 9 6 8 28 32 33
7. Cukaricki Belgrade 22 8 7 7 29 29 31
8. Radnicki Nis 23 8 5 10 32 42 29
9. Zeleznicar Pancevo 23 7 7 9 28 26 28
10. Backa Topola 23 8 4 11 35 34 28
11. FK Napredak 23 7 6 10 23 31 27
12. Spartak Subotica 24 6 9 9 21 34 27
13. FK Novi Pazar 22 7 5 10 33 44 26
14. Tekstilac Odzaci 23 7 3 13 18 40 24
15. IMT Novi Beograd 23 6 5 12 28 40 23
16. Jedinstvo Ub 22 3 2 17 16 47 11
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo