LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SERBIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Serbia

FT
2-3
FK Radnicki 19239
Zeleznicar Pancevo5
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.810.99
FT
0-1
FK Napredak121
FK Partizan8
1 1/2 : 03
0.840.92-0.900.70
FT
2-0
Cukaricki Belgrade3
Radnicki Nis15
0 : 12 1/2
0.980.840.940.86
FT
4-0
Crvena Zvezda1
Jedinstvo Ub16
  
    
FT
1-2
Mladost Lucani111
Beograd6
0 : 1/42 1/4
0.840.98-0.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-2
FK Novi Pazar4
Spartak Subotica10
0 : 3/42 1/4
0.900.800.840.86
FT
1-0
Backa Topola7
IMT Novi Beograd13
  
    
FT
1-3
Tekstilac Odzaci14
FK Vojvodina2
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Crvena Zvezda 1 1 0 0 4 0 3
2. FK Vojvodina 1 1 0 0 3 1 3
3. Cukaricki Belgrade 1 1 0 0 2 0 3
4. FK Novi Pazar 1 1 0 0 3 2 3
5. Zeleznicar Pancevo 1 1 0 0 3 2 3
6. Beograd 1 1 0 0 2 1 3
7. Backa Topola 1 1 0 0 1 0 3
8. FK Partizan 1 1 0 0 1 0 3
9. FK Radnicki 1923 1 0 0 1 2 3 0
10. Spartak Subotica 1 0 0 1 2 3 0
11. Mladost Lucani 1 0 0 1 1 2 0
12. FK Napredak 1 0 0 1 0 1 0
13. IMT Novi Beograd 1 0 0 1 0 1 0
14. Tekstilac Odzaci 1 0 0 1 1 3 0
15. Radnicki Nis 1 0 0 1 0 2 0
16. Jedinstvo Ub 1 0 0 1 0 4 0
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo