Lịch thi đấu VĐQG Serbia - Lịch giải Super Liga

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Serbia

FT
3-1
Radnik Surdulica8
FK Vojvodina3
1/2 : 02 1/4
-0.970.790.970.83
FT
1-1
FK Napredak16
Cukaricki Belgrade5
1/2 : 02 1/4
0.910.910.930.87
FT
1-3
FK Partizan1
Zeleznicar Pancevo4
0 : 1 1/42 3/4
-0.940.760.910.89
FT
2-2
Spartak Subotica151
OFK Belgrade7
0 : 02 1/2
0.990.830.990.81
FT
1-3
IMT Novi Beograd11
Mladost Lucani10
0 : 1/22 1/2
-0.980.800.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-1
Radnicki Nis13
Backa Topola12
0 : 1/42 1/2
-0.930.740.920.88
FT
1-0
Javor Ivanjica9
Crvena Zvezda2
2 : 03 1/4
0.880.940.810.99
FT
0-0
FK Radnicki 192314
FK Novi Pazar6
0 : 1/22 3/4
0.880.94-0.900.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SERBIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. FK Partizan 16 12 1 3 39 19 37
2. Crvena Zvezda 14 11 2 1 45 11 35
3. FK Vojvodina 15 8 3 4 26 16 27
4. Zeleznicar Pancevo 16 7 4 5 22 20 25
5. Cukaricki Belgrade 14 6 4 4 22 19 22
6. FK Novi Pazar 15 6 4 5 17 18 22
7. OFK Belgrade 16 6 3 7 23 25 21
8. Radnik Surdulica 16 6 2 8 22 23 20
9. Javor Ivanjica 16 5 5 6 20 24 20
10. Mladost Lucani 15 5 5 5 15 19 20
11. IMT Novi Beograd 16 5 3 8 18 33 18
12. Backa Topola 16 4 5 7 15 20 17
13. Radnicki Nis 16 4 4 8 19 22 16
14. FK Radnicki 1923 13 4 4 5 14 18 16
15. Spartak Subotica 16 3 5 8 19 28 14
16. FK Napredak 16 1 6 9 12 33 9
  Championship Round   Relegation Round

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo