LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Síp

FT
0-1
EN Paralimni12
Apollon Limassol6
1 : 02 1/4
0.73-0.88-0.810.65
FT
1-0
Aris Limassol2
Pafos FC1
0 : 02 1/2
0.85-0.99-0.920.71
FT
2-0
AEK Larnaca3
Nea Salamina13
0 : 1 3/43
0.950.910.80-0.96
FT
4-0
Apoel FC5
Omonia.Maiou14
0 : 1 3/43
0.74-0.880.980.86
FT
0-4
AEL Limassol10
Omonia Nicosia4
3/4 : 02 1/2
-0.970.830.850.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
Karmiotissa Pol.9
Omonia Aradippou11
0 : 1/22 1/2
0.940.92-0.920.75
FT
2-1
Anorthosis7
Ethnikos Achnas8
0 : 1/22 3/4
-0.930.780.950.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Pafos FC 18 14 1 3 38 9 43
2. Aris Limassol 18 13 4 1 32 10 43
3. AEK Larnaca 18 11 4 3 29 14 37
4. Omonia Nicosia 18 11 2 5 38 19 35
5. Apoel FC 18 9 5 4 38 14 32
6. Apollon Limassol 18 8 4 6 20 18 28
7. Anorthosis 18 8 3 7 22 22 27
8. Ethnikos Achnas 18 5 7 6 29 32 22
9. Karmiotissa Pol. 18 5 5 8 21 36 20
10. AEL Limassol 18 5 4 9 22 34 19
11. Omonia Aradippou 18 4 4 10 14 32 16
12. EN Paralimni 18 3 3 12 10 27 12
13. Nea Salamina 18 3 2 13 14 37 11
14. Omonia.Maiou 18 1 4 13 12 35 7
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo