LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SÍP

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Síp

FT
2-1
Aris Limassol1
EN Paralimni13
0 : 1 3/42 3/4
0.70-0.840.65-0.81
FT
1-0
AEK Larnaca3
Omonia Aradippou10
0 : 23
0.980.880.920.92
FT
2-2
Omonia Nicosia4
Apoel FC5
0 : 02 1/4
0.940.920.860.98
FT
2-0
Anorthosis6
Omonia.Maiou14
0 : 12 1/2
0.950.91-0.970.81
08/12
Hoãn
Ethnikos Achnas9
Pafos FC2
1 3/4 : 03
0.900.960.65-0.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-0
AEL Limassol7
Karmiotissa Pol.12
0 : 1/23
0.970.89-0.970.81
FT
1-0
Nea Salamina11
Apollon Limassol8
3/4 : 02 1/2
0.880.980.950.89
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SÍP
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Aris Limassol 13 10 2 1 24 8 32
2. Pafos FC 11 9 1 1 24 7 28
3. AEK Larnaca 13 8 3 2 20 9 27
4. Omonia Nicosia 13 8 2 3 28 16 26
5. Apoel FC 12 6 2 4 26 11 20
6. Anorthosis 13 5 3 5 15 17 18
7. AEL Limassol 12 5 2 5 19 19 17
8. Apollon Limassol 11 4 2 5 12 13 14
9. Ethnikos Achnas 12 3 5 4 20 24 14
10. Omonia Aradippou 12 3 3 6 9 18 12
11. Nea Salamina 13 3 1 9 13 26 10
12. Karmiotissa Pol. 13 2 4 7 13 30 10
13. EN Paralimni 13 2 3 8 8 19 9
14. Omonia.Maiou 13 1 3 9 9 23 6
  Championship Round   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo