LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVAKIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovakia

FT
0-1
MSK Zilina2
Dunajska Stred4
0 : 1/42 1/2
0.80-0.980.74-0.94
FT
1-2
KFC Komarno8
Ruzomberok10
3/4 : 02 1/2
-0.980.800.950.85
FT
2-1
Spartak Trnava3
Zelez. Podbrezova5
0 : 22 3/4
0.860.960.75-0.95
FT
1-0
Slo. Bratislava11
FC Kosice6
0 : 2 1/43 3/4
0.821.000.75-0.95
FT
2-0
Trencin9
Skalica11
0 : 3/42 3/4
0.930.890.880.92
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-3
Dukla BB12
Zemplin Michalovce7
0 : 02 3/4
-0.990.810.70-0.90
FT
2-1
Dunajska Stred4
Zemplin Michalovce7
0 : 1 1/42 3/4
0.980.840.66-0.86
FT
2-2
FC Kosice6
Zelez. Podbrezova5
0 : 1/42 3/4
0.79-0.97-0.900.70
FT
1-1
Zlate Moravce13
Trencin9
0 : 1/22 3/4
0.800.900.910.89
FT
3-2
Dunajska Stred4
Zelez. Podbrezova5
0 : 12 3/4
0.78-0.960.890.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
24/05
22h00
Trencin9
Zlate Moravce13
0 : 12 3/4
0.880.880.950.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVAKIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Slo. Bratislava 22 15 4 3 48 25 49
2. MSK Zilina 22 13 6 3 42 20 45
3. Spartak Trnava 22 12 8 2 34 17 44
4. Dunajska Stred 22 8 8 6 32 22 32
5. Zelez. Podbrezova 22 7 9 6 31 29 30
6. FC Kosice 22 7 8 7 31 25 29
7. Zemplin Michalovce 22 6 9 7 28 34 27
8. KFC Komarno 22 6 4 12 24 38 22
9. Trencin 22 3 11 8 22 35 20
10. Ruzomberok 22 5 5 12 22 39 20
11. Skalica 22 4 7 11 21 35 19
12. Dukla BB 22 4 5 13 22 38 17
13. Zlate Moravce 0 0 0 0 0 0 0
  Championship Round   Relegation Round   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo