LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
0-1
NK Radomlje8
NK Primorje6
0 : 1/22 3/4
-0.980.800.880.92
24/05
20h00
NK Bravo5
O.Ljubljana1
3/4 : 02 3/4
0.821.000.970.83
25/05
20h00
NK Celje4
Domzale9
0 : 1 3/43 1/2
-0.930.740.860.94
25/05
20h00
Maribor2
Nafta 190310
0 : 1 1/23 1/4
0.821.000.830.97
25/05
22h30
Mura7
Koper3
1/2 : 02 3/4
-0.970.790.78-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 35 21 10 4 63 20 73
2. Maribor 35 19 10 6 64 31 67
3. Koper 35 18 9 8 57 34 63
4. NK Celje 35 17 9 9 75 50 60
5. NK Bravo 35 14 12 9 52 44 54
6. NK Primorje 36 11 10 15 41 61 43
7. Mura 35 9 8 18 36 48 35
8. NK Radomlje 36 10 5 21 37 69 35
9. Domzale 35 7 7 21 34 65 28
10. Nafta 1903 35 5 10 20 32 69 25
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo