LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
4-0
NK Bravo5
NK Radomlje8
0 : 3/42 1/2
0.840.980.920.88
FT
2-3
NK Celje4
Koper3
0 : 3/43 1/4
0.830.99-0.980.78
FT
1-1
Mura72
O.Ljubljana1
1 1/4 : 02 1/2
0.79-0.970.76-0.96
FT
2-0
Domzale9
Nafta 190310
0 : 1/42 1/2
0.870.950.910.89
FT
3-1
Maribor2
NK Primorje6
0 : 1 1/23 1/4
0.950.870.960.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 34 20 10 4 58 20 70
2. Maribor 34 19 9 6 63 30 66
3. Koper 34 18 8 8 56 33 62
4. NK Celje 34 16 9 9 69 49 57
5. NK Bravo 34 14 11 9 50 42 53
6. NK Primorje 34 9 10 15 38 61 37
7. Mura 34 9 8 17 36 46 35
8. NK Radomlje 34 10 5 19 37 63 35
9. Domzale 34 7 6 21 32 63 27
10. Nafta 1903 34 5 10 19 31 63 25
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo