LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
4-0
Koper3
Domzale10
0 : 3/42 1/2
0.69-0.880.860.94
FT
0-1
Nafta 19039
NK Bravo5
3/4 : 02 1/2
0.70-0.88-0.990.79
FT
0-0
O.Ljubljana11
Maribor2
0 : 1/42 1/2
0.850.97-0.950.75
FT
2-4
NK Radomlje7
Mura6
0 : 1/42 1/4
0.940.880.880.92
FT
1-3
NK Primorje8
NK Celje4
1 : 02 3/4
-0.890.71-0.970.77
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 15 9 5 1 22 5 32
2. Maribor 15 8 5 2 26 11 29
3. Koper 15 9 2 4 23 11 29
4. NK Celje 15 8 2 5 29 24 26
5. NK Bravo 15 7 4 4 22 15 25
6. Mura 15 6 3 6 21 20 21
7. NK Radomlje 15 5 2 8 19 21 17
8. NK Primorje 15 5 2 8 16 27 17
9. Nafta 1903 15 2 2 11 10 27 8
10. Domzale 15 1 3 11 7 34 6
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo