LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

26/04
20h00
Domzale10
NK Primorje6
0 : 1/42 1/2
0.870.950.970.83
26/04
22h30
Maribor2
NK Radomlje8
0 : 1 1/43
0.850.970.960.84
27/04
20h00
Nafta 19039
Koper3
1/2 : 02 1/2
0.960.860.900.90
27/04
22h30
NK Celje4
O.Ljubljana1
0 : 02 1/2
0.850.970.970.83
28/04
22h30
NK Bravo5
Mura7
0 : 1/22 1/4
0.920.900.79-0.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 31 20 8 3 53 14 68
2. Maribor 30 16 8 6 53 27 56
3. Koper 30 15 7 8 44 29 52
4. NK Celje 29 15 6 8 57 41 51
5. NK Bravo 30 12 9 9 44 41 45
6. NK Primorje 31 9 9 13 36 52 36
7. Mura 31 9 6 16 34 42 33
8. NK Radomlje 30 9 4 17 35 55 31
9. Nafta 1903 31 5 10 16 30 55 25
10. Domzale 31 6 5 20 29 59 23
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo