LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
2-2
NK Celje41
Domzale9
0 : 1 3/43
0.970.850.75-0.95
FT
1-1
NK Bravo5
O.Ljubljana1
1/2 : 02
0.920.900.970.83
FT
1-1
NK Radomlje81
NK Primorje6
0 : 1/42 1/2
0.840.98-0.920.71
FT
4-0
Maribor2
Nafta 190310
0 : 1 1/42 3/4
0.900.920.930.87
FT
1-3
Mura7
Koper3
1/4 : 02 1/2
0.850.97-0.960.76
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 18 11 6 1 26 6 39
2. Maribor 18 9 6 3 31 14 33
3. Koper 18 10 3 5 27 14 33
4. NK Celje 18 9 4 5 32 26 31
5. NK Bravo 17 8 5 4 26 18 29
6. NK Primorje 18 7 3 8 20 28 24
7. Mura 18 6 3 9 22 25 21
8. NK Radomlje 17 5 3 9 20 24 18
9. Domzale 18 2 4 12 13 40 10
10. Nafta 1903 18 2 3 13 11 33 9
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo