LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG SLOVENIA

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Slovenia

FT
1-3
Domzale9
Triglav11
0 : 3/42 3/4
0.821.000.70-0.90
FT
1-4
Triglav11
Domzale9
0 : 1/22 3/4
0.920.780.770.93
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG SLOVENIA
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. O.Ljubljana 36 21 11 4 63 20 74
2. Maribor 36 19 10 7 64 32 67
3. Koper 36 19 9 8 60 35 66
4. NK Celje 36 17 10 9 76 51 61
5. NK Bravo 36 14 13 9 52 44 55
6. NK Primorje 36 11 10 15 41 61 43
7. Mura 36 9 8 19 37 51 35
8. NK Radomlje 36 10 5 21 37 69 35
9. Domzale 36 7 8 21 35 66 29
10. Nafta 1903 36 6 10 20 33 69 28
11. Triglav 0 0 0 0 0 0 0
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo