LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan

FT
2-2
Nakhon Ratch.11
Sukhothai8
0 : 02 3/4
0.920.920.940.88
22/02
18h00
Rayong FC13
Ratchaburi7
1/4 : 02 1/2
-0.970.790.830.97
22/02
18h00
Uthai Thani FC9
Khonkaen Utd16
0 : 1 1/43
0.980.840.990.81
22/02
19h00
BG Pathum United5
Prachuap FC6
0 : 1/22 3/4
0.880.940.801.00
23/02
18h00
Bangkok Utd2
Nong Bua Pitchaya14
0 : 1 3/43 1/2
0.880.940.940.86
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
23/02
19h00
Muang Thong Utd4
Buriram Utd1
3/4 : 03
-0.980.800.880.92
23/02
19h00
Lamphun Warrior10
Chiangrai Utd12
0 : 3/42 1/4
0.900.920.870.93
13/04
17h00
Nakhon Pathom15
Port FC3
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 21 16 3 2 68 11 51
2. Bangkok Utd 21 14 5 2 41 22 47
3. Port FC 21 9 6 6 35 26 33
4. Muang Thong Utd 20 9 5 6 32 21 32
5. BG Pathum United 20 9 5 6 30 23 32
6. Prachuap FC 21 8 7 6 33 26 31
7. Ratchaburi 21 8 7 6 35 33 31
8. Sukhothai 23 8 6 9 34 38 30
9. Uthai Thani FC 21 8 4 9 30 27 28
10. Lamphun Warrior 22 7 7 8 28 30 28
11. Nakhon Ratch. 23 6 10 7 29 39 28
12. Chiangrai Utd 22 8 2 12 20 38 26
13. Rayong FC 22 5 7 10 29 45 22
14. Nong Bua Pitchaya 21 5 6 10 31 43 21
15. Nakhon Pathom 22 4 6 12 21 39 18
16. Khonkaen Utd 21 2 4 15 11 46 10
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo