LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-2
Ratchaburi4
Prachuap FC6
0 : 1/22 3/4
0.70-0.880.900.90
29/03
18h00
Buriram Utd1
Rayong FC13
0 : 2 3/44
0.780.980.880.88
29/03
18h00
Nakhon Ratch.11
Chiangrai Utd12
0 : 1/42 1/4
0.910.910.900.90
29/03
19h00
Nong Bua Pitchaya14
Sukhothai8
0 : 1/23
1.000.820.950.85
29/03
Hoãn
Uthai Thani FC7
BG Pathum United3
1/4 : 02 3/4
0.920.900.850.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
30/03
18h00
Bangkok Utd2
Khonkaen Utd16
0 : 2 1/43 1/2
0.880.940.801.00
30/03
18h00
Lamphun Warrior10
Port FC5
1/4 : 02 1/2
0.76-0.940.801.00
30/03
19h00
Nakhon Pathom15
Muang Thong Utd9
0 : 02 3/4
0.940.880.810.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 25 19 4 2 78 13 61
2. Bangkok Utd 25 17 6 2 48 25 57
3. BG Pathum United 24 13 5 6 38 24 44
4. Ratchaburi 26 12 7 7 48 38 43
5. Port FC 24 11 7 6 41 29 40
6. Prachuap FC 26 10 7 9 42 33 37
7. Uthai Thani FC 25 9 6 10 33 29 33
8. Sukhothai 26 9 6 11 38 44 33
9. Muang Thong Utd 24 9 5 10 34 33 32
10. Lamphun Warrior 26 8 8 10 30 33 32
11. Nakhon Ratch. 26 7 10 9 34 49 31
12. Chiangrai Utd 26 9 2 15 23 43 29
13. Rayong FC 26 6 8 12 33 52 26
14. Nong Bua Pitchaya 25 6 7 12 33 49 25
15. Nakhon Pathom 25 5 6 14 23 44 21
16. Khonkaen Utd 25 2 6 17 12 50 12
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo