LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THÁI LAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thái Lan

FT
3-0
Lamphun Warrior10
Nakhon Ratch.9
0 : 3/42 1/2
0.860.960.820.98
FT
1-1
Nakhon Pathom15
Nong Bua Pitchaya12
0 : 1/42 3/4
0.890.930.950.81
FT
1-2
Port FC3
Khonkaen Utd16
0 : 23 1/2
0.860.900.761.00
FT
1-1
Prachuap FC5
Sukhothai7
0 : 3/42 3/4
0.860.900.830.93
FT
1-2
BG Pathum United4
Ratchaburi6
0 : 3/42 3/4
-0.930.680.980.78
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
8-0
Buriram Utd1
Chiangrai Utd14
0 : 2 1/43 1/4
0.900.860.860.90
FT
0-2
Uthai Thani FC11
Bangkok Utd2
3/4 : 03
0.980.860.910.91
FT
4-0
Muang Thong Utd8
Rayong FC13
0 : 1 1/23 1/4
0.960.880.980.84
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THÁI LAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Buriram Utd 17 13 3 1 54 8 42
2. Bangkok Utd 17 12 3 2 35 18 39
3. Port FC 17 8 5 4 29 19 29
4. BG Pathum United 17 7 5 5 25 21 26
5. Prachuap FC 17 6 7 4 24 20 25
6. Ratchaburi 17 7 4 6 29 28 25
7. Sukhothai 17 7 4 6 28 27 25
8. Muang Thong Utd 16 6 5 5 25 17 23
9. Nakhon Ratch. 17 5 6 6 18 28 21
10. Lamphun Warrior 17 5 5 7 23 26 20
11. Uthai Thani FC 16 5 4 7 19 21 19
12. Nong Bua Pitchaya 17 5 4 8 29 37 19
13. Rayong FC 17 4 5 8 17 32 17
14. Chiangrai Utd 17 5 2 10 14 34 17
15. Nakhon Pathom 17 3 4 10 17 31 13
16. Khonkaen Utd 17 2 4 11 8 27 10
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo