LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỔ NHĨ KỲ

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

FT
2-2
Trabzonspor13
Kasimpasa14
0 : 1/22 3/4
0.88-0.990.86-0.99
FT
1-1
Konyaspor8
Antalyaspor12
0 : 1/22 1/4
1.000.880.83-0.96
FT
3-1
Goztepe61
Adana Demirspor19
0 : 1 3/43
0.980.910.82-0.95
FT
1-0
Besiktas51
Fenerbahce2
1/2 : 03
0.980.910.910.96
FT
3-0
Eyupspor4
Samsunspor3
1/4 : 02 1/2
0.77-0.890.940.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
Kayserispor15
Alanyaspor16
0 : 02 1/2
0.84-0.950.84-0.97
FT
2-3
Sivasspor11
Galatasaray1
1 3/4 : 03 1/2
0.970.920.910.96
FT
3-0
Istanbul BB7
Hatayspor18
0 : 3/42 1/2
0.85-0.960.960.91
FT
1-0
Gaziantep B.B10
Rizespor9
1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.82-0.95
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỔ NHĨ KỲ
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Galatasaray 14 12 2 0 38 15 38
2. Fenerbahce 14 10 2 2 36 13 32
3. Samsunspor 15 9 2 4 29 17 29
4. Eyupspor 15 7 5 3 24 15 26
5. Besiktas 14 7 4 3 23 15 25
6. Goztepe 14 7 3 4 27 20 24
7. Istanbul BB 14 6 4 4 24 18 22
8. Konyaspor 15 5 4 6 17 22 19
9. Rizespor 14 6 1 7 15 21 19
10. Gaziantep B.B 14 5 3 6 20 21 18
11. Sivasspor 15 5 3 7 20 25 18
12. Antalyaspor 14 5 3 6 18 26 18
13. Trabzonspor 14 3 7 4 20 18 16
14. Kasimpasa 14 3 7 4 18 21 16
15. Kayserispor 14 3 6 5 15 25 15
16. Alanyaspor 14 3 5 6 12 18 14
17. Bodrumspor SK 14 3 2 9 10 21 11
18. Hatayspor 14 1 5 8 12 23 8
19. Adana Demirspor 14 0 2 12 10 34 2
  VL Champions League
  VL Conference League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo