LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
1-3
Halmstads13
GAIS7
1/4 : 02 1/4
-0.950.84-0.930.80
FT
3-3
Hacken9
AIK Solna1
0 : 02 1/2
-0.930.82-0.990.86
FT
3-2
Hammarby3
Sirius14
0 : 3/42 3/4
0.980.910.81-0.94
FT
1-3
Djurgardens8
Mjallby AIF2
0 : 1/42 1/2
-0.970.860.880.99
FT
0-1
Goteborg12
Osters15
0 : 1 1/42 3/4
-0.970.860.82-0.95
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Norrkoping10
Degerfors IF6
0 : 1/42 3/4
0.85-0.96-0.970.84
FT
4-3
Elfsborg4
Brommapojkarna11
0 : 1/23
1.000.890.940.93
FT
2-2
Varnamo16
Malmo5
3/4 : 02 1/2
0.85-0.960.85-0.98
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AIK Solna 9 6 3 0 16 9 21
2. Mjallby AIF 9 6 2 1 21 9 20
3. Hammarby 9 6 2 1 19 7 20
4. Elfsborg 9 6 1 2 17 12 19
5. Malmo 9 4 3 2 13 9 15
6. Degerfors IF 9 4 1 4 15 16 13
7. GAIS 9 2 5 2 9 8 11
8. Djurgardens 8 3 2 3 6 8 11
9. Hacken 9 3 2 4 14 17 11
10. Norrkoping 9 3 1 5 17 18 10
11. Brommapojkarna 8 3 1 4 12 13 10
12. Goteborg 9 3 1 5 9 14 10
13. Halmstads 9 3 1 5 9 18 10
14. Sirius 9 2 3 4 12 15 9
15. Osters 9 2 0 7 6 13 6
16. Varnamo 9 0 2 7 10 19 2
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo