Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển - Lịch giải Allsvenskan

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
0-4
Halmstads12
Malmo3
1 : 02 1/2
0.86-0.970.86-0.99
FT
2-1
Norrkoping11
Elfsborg4
1/4 : 03
-0.950.840.910.96
17/08
19h00
Goteborg7
AIK Solna5
0 : 1/42 1/4
0.930.95-0.990.86
17/08
19h00
Brommapojkarna9
Sirius13
0 : 1/43
0.881.000.84-0.97
17/08
21h30
Mjallby AIF1
Djurgardens8
0 : 1/42 1/2
0.980.900.960.91
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
17/08
21h30
Hammarby2
GAIS6
0 : 1/22 1/2
0.980.900.880.99
17/08
21h30
Hacken10
Osters14
0 : 3/43
0.890.99-0.950.82
19/08
00h00
Varnamo16
Degerfors IF15
0 : 1/42 3/4
-0.950.770.970.83
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 19 14 4 1 38 15 46
2. Hammarby 19 13 3 3 36 16 42
3. Malmo 20 10 6 4 33 17 36
4. Elfsborg 20 11 3 6 36 27 36
5. AIK Solna 19 9 7 3 24 16 34
6. GAIS 19 8 8 3 29 16 32
7. Goteborg 19 10 1 8 28 26 31
8. Djurgardens 19 7 6 6 22 19 27
9. Brommapojkarna 19 7 2 10 30 30 23
10. Hacken 19 6 5 8 26 33 23
11. Norrkoping 20 6 4 10 31 38 22
12. Halmstads 20 5 3 12 15 40 18
13. Sirius 19 4 5 10 24 31 17
14. Osters 19 3 6 10 14 25 15
15. Degerfors IF 19 4 3 12 18 39 15
16. Varnamo 19 1 6 12 19 35 9
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo