Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển - Lịch giải Allsvenskan

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
6-2
Djurgardens4
Varnamo16
0 : 1 3/43 3/4
0.84-0.95-0.990.86
FT
1-2
Osters15
Degerfors IF14
1/4 : 02 1/2
0.930.950.900.97
26/10
20h00
Sirius12
Elfsborg8
0 : 1/23 1/4
-0.990.88-0.980.85
26/10
20h00
Mjallby AIF1
Norrkoping13
0 : 12 3/4
0.970.920.83-0.96
26/10
22h30
Halmstads10
Goteborg7
1/2 : 02 1/2
0.84-0.950.84-0.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
26/10
22h30
AIK Solna6
Hacken9
0 : 1/42 1/2
0.83-0.941.000.87
28/10
00h00
Brommapojkarna11
GAIS3
1/4 : 02 3/4
-0.990.870.980.89
28/10
00h10
Malmo5
Hammarby2
0 : 1/42 1/2
0.920.960.880.99
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 27 20 6 1 49 17 66
2. Hammarby 27 17 4 6 53 27 55
3. GAIS 27 13 9 5 41 27 48
4. Djurgardens 28 12 9 7 49 31 45
5. Malmo 27 12 9 6 42 28 45
6. AIK Solna 27 12 8 7 35 29 44
7. Goteborg 27 14 2 11 36 33 44
8. Elfsborg 27 12 4 11 45 41 40
9. Hacken 27 9 6 12 39 46 33
10. Halmstads 27 9 4 14 22 47 31
11. Brommapojkarna 27 9 3 15 39 42 30
12. Sirius 27 8 6 13 44 49 30
13. Norrkoping 27 8 5 14 38 51 29
14. Degerfors IF 28 7 5 16 29 50 26
15. Osters 28 6 7 15 27 44 25
16. Varnamo 28 3 7 18 35 61 16
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo