Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển - Lịch giải Allsvenskan

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Thụy Điển

FT
1-2
Goteborg7
Elfsborg4
0 : 02 1/2
0.82-0.930.82-0.95
FT
3-1
Malmo5
Norrkoping12
0 : 1 3/43
0.960.930.871.00
FT
2-0
Brommapojkarna9
Osters15
0 : 1 1/43
-0.940.830.970.90
FT
3-2
GAIS6
Hammarby2
0 : 02 1/4
0.80-0.920.880.99
FT
3-0
AIK Solna3
Degerfors IF14
0 : 3/42 1/4
0.891.000.81-0.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-0
Varnamo16
Djurgardens10
3/4 : 02 3/4
0.86-0.971.000.87
FT
4-1
Hacken8
Halmstads11
0 : 3/42 3/4
0.920.970.990.88
FT
1-2
Sirius13
Mjallby AIF1
0 : 02 3/4
0.920.970.950.92
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 16 11 4 1 31 13 37
2. Hammarby 16 10 3 3 28 12 33
3. AIK Solna 16 9 5 2 24 14 32
4. Elfsborg 15 9 2 4 27 18 29
5. Malmo 16 7 6 3 23 12 27
6. GAIS 15 6 7 2 21 13 25
7. Goteborg 15 7 1 7 20 22 22
8. Hacken 15 6 3 6 24 25 21
9. Brommapojkarna 15 6 1 8 19 19 19
10. Djurgardens 15 5 4 6 14 17 19
11. Halmstads 15 5 1 9 14 31 16
12. Norrkoping 15 4 3 8 22 28 15
13. Sirius 15 3 4 8 21 27 13
14. Degerfors IF 15 4 1 10 18 33 13
15. Osters 15 3 3 9 12 21 12
16. Varnamo 15 1 4 10 12 25 7
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo