LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

FT
0-0
GAIS6
Malmo5
1/4 : 02 1/2
0.83-0.940.82-0.95
FT
0-1
Osters15
Mjallby AIF1
1 : 02 3/4
0.85-0.960.900.97
FT
1-0
Hammarby2
Varnamo16
0 : 1 1/23 1/4
0.910.980.970.90
FT
3-1
Goteborg7
Sirius13
0 : 3/43
0.980.910.920.95
FT
2-0
Halmstads11
AIK Solna3
3/4 : 02 1/4
0.87-0.980.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-2
Elfsborg4
Hacken9
0 : 3/43
0.930.960.950.92
FT
5-1
Djurgardens8
Degerfors IF14
0 : 3/42 3/4
0.900.990.970.90
FT
0-1
Norrkoping12
Brommapojkarna10
0 : 03 1/4
-0.950.84-0.990.86
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Mjallby AIF 15 10 4 1 29 12 34
2. Hammarby 15 10 3 2 26 9 33
3. AIK Solna 15 8 5 2 21 14 29
4. Elfsborg 14 8 2 4 25 17 26
5. Malmo 15 6 6 3 20 11 24
6. GAIS 14 5 7 2 18 11 22
7. Goteborg 14 7 1 6 19 20 22
8. Djurgardens 14 5 4 5 14 16 19
9. Hacken 14 5 3 6 20 24 18
10. Brommapojkarna 14 5 1 8 17 19 16
11. Halmstads 14 5 1 8 13 27 16
12. Norrkoping 14 4 3 7 21 25 15
13. Sirius 14 3 4 7 20 25 13
14. Degerfors IF 14 4 1 9 18 30 13
15. Osters 14 3 3 8 12 19 12
16. Varnamo 14 0 4 10 11 25 4
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo