LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG THỤY ĐIỂN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Thụy Điển

27/07
20h00
Norrkoping15
Kalmar14
0 : 1/42 3/4
0.990.900.910.96
27/07
22h30
Malmo1
Sirius9
0 : 1 3/43 1/2
0.87-0.970.83-0.96
27/07
22h30
Goteborg12
Brommapojkarna11
0 : 1/42 3/4
0.83-0.930.890.98
28/07
01h00
Halmstads13
Varnamo10
1/4 : 02 1/2
0.910.980.86-0.99
28/07
21h30
Hacken7
Vasteras16
0 : 3/43 1/4
0.86-0.980.900.97
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
28/07
21h30
Hammarby5
Mjallby AIF3
0 : 1/42 1/2
0.940.940.86-0.99
28/07
21h30
Elfsborg4
Djurgardens2
0 : 1/42 3/4
-0.940.820.980.89
30/07
00h00
AIK Solna8
GAIS6
0 : 1/22 3/4
0.84-0.960.970.90
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG THỤY ĐIỂN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Malmo 16 12 2 2 44 15 38
2. Djurgardens 15 10 1 4 29 14 31
3. Mjallby AIF 16 9 2 5 28 21 29
4. Elfsborg 16 8 1 7 32 24 25
5. Hammarby 15 8 1 6 23 16 25
6. GAIS 15 8 1 6 19 20 25
7. Hacken 16 7 3 6 31 30 24
8. AIK Solna 15 6 2 7 26 32 20
9. Sirius 15 5 3 7 24 25 18
10. Varnamo 15 5 3 7 19 22 18
11. Brommapojkarna 15 4 6 5 20 26 18
12. Goteborg 15 5 3 7 15 22 18
13. Halmstads 15 6 0 9 19 27 18
14. Kalmar 15 5 1 9 21 31 16
15. Norrkoping 15 4 2 9 18 37 14
16. Vasteras 15 3 3 9 12 18 12
  VL Champions League
  VL Conference League   PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo