LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan

FT
2-1
Andijan9
Surkhon Termiz8
0 : 1/42
0.890.970.83-0.99
FT
2-1
Nasaf Qarshi1
FK AGMK2
  
    
FT
4-0
Neftchi5
Shurtan Guzar16
  
    
FT
1-1
Sogdiana Jizzakh14
Buxoro15
  
    
FT
3-0
Navbahor4
Kokand 191210
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Pakhtakor6
Xorazm Urganch12
0 : 1 3/42 3/4
-0.890.750.880.96
FT
3-2
Dinamo Samarkand3
Qyzylqum13
0 : 3/42 1/4
0.880.98-0.990.83
FT
1-1
Mashal Mubarek11
Bunyodkor7
1/2 : 02 1/4
0.880.980.990.81
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 11 7 4 0 21 7 25
2. FK AGMK 11 7 2 2 21 13 23
3. Dinamo Samarkand 10 6 4 0 14 7 22
4. Navbahor 11 6 2 3 21 13 20
5. Neftchi 10 5 4 1 19 12 19
6. Pakhtakor 11 6 0 5 24 11 18
7. Bunyodkor 11 4 5 2 16 11 17
8. Surkhon Termiz 11 4 1 6 10 14 13
9. Andijan 11 3 3 5 14 17 12
10. Kokand 1912 11 3 3 5 7 14 12
11. Mashal Mubarek 11 3 3 5 8 18 12
12. Xorazm Urganch 10 3 2 5 10 10 11
13. Qyzylqum 10 3 2 5 11 19 11
14. Sogdiana Jizzakh 11 2 3 6 12 15 9
15. Buxoro 11 2 2 7 12 23 8
16. Shurtan Guzar 11 1 2 8 4 20 5
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo