LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch Thi Đấu VĐQG Uzbekistan

FT
3-1
FK AGMK5
Buxoro12
0 : 1 1/42 1/2
0.960.860.940.86
FT
1-1
Qyzylqum13
Neftchi2
3/4 : 02 1/4
-0.980.800.880.92
FT
2-1
Andijan7
Turon Yaypan14
0 : 1/42
-0.980.860.84-0.98
FT
1-1
Metallurg Bekabad11
Bunyodkor6
1/4 : 02 1/4
0.950.93-0.990.85
FT
2-1
Navbahor1
Olympic FK9
0 : 1 1/42 1/2
0.960.92-0.970.83
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
Sogdiana Jizzakh10
Nasaf Qarshi4
1/4 : 02 1/4
0.970.91-0.860.70
29/05
22h00
Pakhtakor3
Surkhon Termiz8
0 : 1 1/42 3/4
0.840.98-0.910.70
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Navbahor 11 8 1 2 22 6 25
2. Neftchi 11 5 6 0 18 9 21
3. Pakhtakor 9 7 0 2 17 10 21
4. Nasaf Qarshi 10 6 3 1 15 8 21
5. FK AGMK 11 6 2 3 21 14 20
6. Bunyodkor 11 4 4 3 13 12 16
7. Andijan 11 5 0 6 13 12 15
8. Surkhon Termiz 10 4 3 3 11 10 15
9. Olympic FK 11 4 3 4 10 12 15
10. Sogdiana Jizzakh 11 4 2 5 13 15 14
11. Metallurg Bekabad 11 2 2 7 8 21 8
12. Buxoro 11 2 1 8 6 16 7
13. Qyzylqum 11 1 3 7 4 17 6
14. Turon Yaypan 11 0 4 7 6 15 4
  AFC Champions League   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo