LỊCH BÓNG ĐÁ VĐQG UZBEKISTAN

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan

FT
1-2
Lok. Tashkent12
Andijan5
0 : 1/42
-0.940.800.80-0.96
FT
1-0
Sogdiana Jizzakh3
Qyzylqum10
0 : 1/42 1/4
0.83-0.970.940.90
FT
0-0
Bunyodkor131
Dinamo Samarkand11
0 : 1/42 1/2
0.861.000.940.90
FT
2-1
Surkhon Termiz9
FK AGMK2
  
    
FT
3-2
Nasaf Qarshi1
Navbahor6
0 : 1/42
-0.950.81-0.920.75
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-4
Metallurg Bekabad141
Olympic FK7
0 : 1/42
-0.940.760.950.85
FT
0-2
Neftchi8
Pakhtakor4
0 : 1/42 1/4
1.000.86-0.960.80
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 13 7 5 1 18 9 26
2. FK AGMK 13 7 2 4 22 15 23
3. Sogdiana Jizzakh 13 7 2 4 23 17 23
4. Pakhtakor 13 6 4 3 21 17 22
5. Andijan 13 4 7 2 22 16 19
6. Navbahor 13 4 7 2 18 14 19
7. Olympic FK 13 5 4 4 16 12 19
8. Neftchi 13 5 4 4 13 11 19
9. Surkhon Termiz 13 4 4 5 15 18 16
10. Qyzylqum 13 3 6 4 14 16 15
11. Dinamo Samarkand 13 3 5 5 14 17 14
12. Lok. Tashkent 13 2 4 7 12 22 10
13. Bunyodkor 13 1 5 7 8 24 8
14. Metallurg Bekabad 13 0 7 6 10 18 7
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo