Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan - Lịch giải PFL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
3-0
Nasaf Qarshi1
Kokand 191211
0 : 1 3/43
-0.990.850.77-0.93
FT
0-3
Mashal Mubarek14
Xorazm Urganch13
1/4 : 02 1/2
0.790.97-0.960.80
FT
4-3
Andijan10
Shurtan Guzar16
0 : 3/42 1/2
0.920.940.960.80
FT
2-1
Sogdiana Jizzakh81
Surkhon Termiz12
0 : 3/42 1/2
-0.990.850.78-0.94
FT
0-2
Navbahor7
Bunyodkor5
0 : 1/42 1/2
0.790.970.850.99
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
4-1
Dinamo Samarkand4
Buxoro15
0 : 12 1/2
-0.980.840.910.93
FT
3-0
Pakhtakor3
Qyzylqum9
0 : 1 1/22 3/4
0.800.960.980.78
FT
1-0
Neftchi2
FK AGMK6
  
    
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Nasaf Qarshi 25 16 8 1 49 19 56
2. Neftchi 25 16 6 3 40 19 54
3. Pakhtakor 25 15 4 6 52 20 49
4. Dinamo Samarkand 24 13 8 3 39 26 47
5. Bunyodkor 25 11 10 4 40 30 43
6. FK AGMK 25 12 4 9 35 28 40
7. Navbahor 25 10 7 8 39 31 37
8. Sogdiana Jizzakh 25 8 7 10 32 31 31
9. Qyzylqum 25 7 8 10 20 33 29
10. Andijan 24 7 7 10 32 39 28
11. Kokand 1912 25 7 5 13 20 38 26
12. Surkhon Termiz 25 6 7 12 19 28 25
13. Xorazm Urganch 25 6 6 13 28 30 24
14. Mashal Mubarek 25 6 5 14 18 43 23
15. Buxoro 25 5 6 14 25 45 21
16. Shurtan Guzar 25 2 6 17 19 47 12
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo