Lịch thi đấu VĐQG Uzbekistan - Lịch giải PFL

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VĐQG Uzbekistan

FT
3-1
FK AGMK6
Navbahor7
0 : 3/42 1/2
0.950.910.850.99
FT
1-1
Buxoro14
Neftchi1
3/4 : 02 1/4
0.82-0.960.920.92
FT
0-0
Kokand 191211
Pakhtakor3
  
    
FT
1-3
Bunyodkor5
Dinamo Samarkand4
1/2 : 02 3/4
0.73-0.880.900.94
FT
1-2
Nasaf Qarshi2
Mashal Mubarek13
0 : 1 3/43
0.920.940.900.94
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-1
Qyzylqum9
Andijan12
0 : 02 1/2
0.84-0.980.950.85
FT
0-2
Xorazm Urganch151
Sogdiana Jizzakh8
1/4 : 02 3/4
0.861.000.80-0.96
FT
1-0
Surkhon Termiz10
Shurtan Guzar16
0 : 1 1/42 1/2
0.990.870.72-0.88
BẢNG XẾP HẠNG VĐQG UZBEKISTAN
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. Neftchi 28 18 7 3 45 21 61
2. Nasaf Qarshi 28 16 10 2 51 22 58
3. Pakhtakor 28 17 5 6 57 22 56
4. Dinamo Samarkand 27 15 8 4 45 30 53
5. Bunyodkor 28 12 10 6 45 38 46
6. FK AGMK 28 13 5 10 42 34 44
7. Navbahor 28 10 8 10 40 36 38
8. Sogdiana Jizzakh 28 10 7 11 37 33 37
9. Qyzylqum 28 9 8 11 24 37 35
10. Surkhon Termiz 28 8 7 13 25 30 31
11. Kokand 1912 28 8 6 14 22 39 30
12. Andijan 27 7 8 12 34 46 29
13. Mashal Mubarek 28 8 5 15 22 46 29
14. Buxoro 28 6 8 14 29 47 26
15. Xorazm Urganch 28 6 6 16 29 36 24
16. Shurtan Guzar 28 3 6 19 23 53 15
  AFC Champions League   VL AFC Champions League
  PlaysOff   Xuống hạng

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo