Lịch thi đấu VLWC KV Châu Phi - Lịch giải WC Qualification CAF

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Phi

06/10
Hoãn
EritreaE-6
Ma RốcE-1
  
    
FT
1-0
EthiopiaA-5
Guinea BissauA-4
3/4 : 01 3/4
0.910.910.77-0.97
FT
3-3
LibyaD-3
Cape VerdeD-1
1/4 : 02
0.860.96-0.930.73
FT
2-2
EswatiniD-6
AngolaD-4
1 : 02
0.77-0.950.920.88
FT
0-2
MauritiusD-5
CameroonD-2
2 1/4 : 03
-0.980.80-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
1-2
ComorosI-41
MadagascarI-2
0 : 1/42
0.990.830.920.88
FT
0-2
ChadI-6
MaliI-3
1 1/2 : 02 1/2
0.890.930.900.90
FT
0-1
Sierra LeoneA-3
Burkina FasoA-2
1/2 : 02 1/4
0.950.87-0.960.76
FT
0-3
DjiboutiA-6
Ai CậpA-1
3 3/4 : 04 1/4
-0.880.700.801.00
FT
0-5
CH Trung PhiI-5
GhanaI-1
2 : 03
0.80-0.981.000.80
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
NigerE-2
CongoE-5
0 : 3/42
0.960.860.78-0.98
FT
0-1
TanzaniaE-3
ZambiaE-4
0 : 01 3/4
0.80-0.980.930.87
FT
0-1
BurundiF-51
KenyaF-3
0 : 1/41 3/4
0.960.860.75-0.95
FT
3-0
MalawiH-3
Equatorial GuineaH-2
0 : 01 3/4
-0.990.810.79-0.99
FT
1-2
MozambiqueG-3
GuineaG-4
0 : 02
0.80-0.980.920.88
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
BotswanaG-5
UgandaG-2
1/4 : 01 3/4
0.850.970.820.98
FT
3-1
LiberiaH-5
NamibiaH-4
0 : 01 3/4
0.980.841.000.80
FT
0-3
SomaliaG-6
AlgeriaG-1
  
    
57
0-3
South SudanB-6
SenegalB-1
2 1/4 : 03 1/4
0.880.940.960.84
62
0-5
SeychellesF-6
B.B.NgàF-1
  
    
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
55
3-2
GambiaF-4
GabonF-2
1/4 : 02 1/4
0.980.840.980.82
59
0-1
TogoB-4
CHDC CongoB-2
1/2 : 02 1/4
0.850.970.950.85
61
0-0
SudanB-3
MauritaniaB-5
0 : 1/21 3/4
-0.970.790.79-0.99
10/10
22h59
Sao Tome & PrincipeH-6
TunisiaH-1
  
    
10/10
22h59
RwandaC-4
BeninC-2
0 : 02
0.970.85-0.990.79
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/10
22h59
ZimbabweC-6
Nam PhiC-1
1 1/2 : 02
0.79-0.970.990.81
10/10
22h59
LesothoC-5
NigeriaC-3
2 1/2 : 03 1/4
0.880.940.880.92
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 9 7 2 0 19 2 23
2. Burkina Faso 9 5 3 1 19 7 18
3. Sierra Leone 9 3 3 3 10 9 12
4. Guinea Bissau 9 2 4 3 8 9 10
5. Ethiopia 9 2 3 4 8 11 9
6. Djibouti 9 0 1 8 4 30 1
Bảng B
1. Senegal 8 5 3 0 13 3 18
2. CHDC Congo 8 5 1 2 13 6 16
3. Sudan 8 3 3 2 8 5 12
4. Togo 8 1 4 3 5 9 7
5. Mauritania 8 1 3 4 4 9 6
6. South Sudan 8 0 4 4 3 14 4
Bảng C
1. Nam Phi 8 5 2 1 14 6 17
2. Benin 8 4 2 2 11 7 14
3. Nigeria 8 2 5 1 9 7 11
4. Rwanda 8 3 2 3 5 5 11
5. Lesotho 8 1 3 4 4 12 6
6. Zimbabwe 8 0 4 4 5 11 4
Bảng D
1. Cape Verde 9 6 2 1 13 8 20
2. Cameroon 9 5 3 1 17 5 18
3. Libya 9 4 3 2 12 10 15
4. Angola 9 2 5 2 9 8 11
5. Mauritius 9 1 2 6 7 17 5
6. Eswatini 9 0 3 6 6 16 3
Bảng E
1. Ma Rốc 7 7 0 0 21 2 21
2. Niger 7 4 0 3 10 10 12
3. Tanzania 8 3 1 4 6 7 10
4. Zambia 7 3 0 4 10 9 9
5. Congo 7 0 1 6 4 23 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 8 6 2 0 15 0 20
2. Gabon 8 6 1 1 16 6 19
3. Kenya 9 3 3 3 18 11 12
4. Gambia 8 3 1 4 17 14 10
5. Burundi 9 3 1 5 13 11 10
6. Seychelles 8 0 0 8 2 39 0
Bảng G
1. Algeria 9 7 1 1 22 7 22
2. Uganda 9 6 0 3 13 7 18
3. Mozambique 9 5 0 4 13 17 15
4. Guinea 9 4 2 3 9 6 14
5. Botswana 9 3 0 6 10 14 9
6. Somalia 9 0 1 8 3 19 1
Bảng H
1. Tunisia 8 7 1 0 13 0 22
2. Equatorial Guinea 9 5 1 3 9 8 16
3. Malawi 9 4 1 4 11 9 13
4. Namibia 9 3 3 3 10 8 12
5. Liberia 9 3 2 4 9 11 11
6. Sao Tome & Principe 8 0 0 8 4 20 0
Bảng I
1. Ghana 9 7 1 1 22 6 22
2. Madagascar 9 6 1 2 16 8 19
3. Mali 9 4 3 2 13 5 15
4. Comoros 9 5 0 4 12 12 15
5. CH Trung Phi 9 1 2 6 8 22 5
6. Chad 9 0 1 8 3 21 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo