Lịch thi đấu VLWC KV Châu Phi - Lịch giải WC Qualification CAF

T/G TRẬN ĐẤU CHÂU Á TÀI XỈU

Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Phi

FT
0-2
CH Trung PhiI-5
ComorosI-3
3/4 : 02
0.960.86-0.850.65
08/09
Hoãn
CongoE-5
EritreaE-6
  
    
FT
0-1
Equatorial GuineaH-2
TunisiaH-1
1/4 : 01 3/4
0.900.92-0.980.78
FT
0-2
ZambiaE-4
Ma RốcE-1
1 1/4 : 02 3/4
0.950.870.79-0.99
FT
2-0
MozambiqueG-3
BotswanaG-5
0 : 3/42
-0.960.780.820.98
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
3-1
MadagascarI-2
ChadI-6
0 : 1 3/42 1/2
0.821.000.820.98
FT
2-0
UgandaG-2
SomaliaG-6
0 : 2 1/23 1/4
0.860.96-0.950.75
FT
0-0
GuineaG-4
AlgeriaG-1
1/2 : 02 1/4
-0.990.810.860.94
FT
2-0
Guinea BissauA-4
DjiboutiA-6
0 : 2 1/23 1/4
0.980.84-0.950.75
FT
2-2
MalawiH-4
LiberiaH-5
0 : 3/42
0.940.880.950.85
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
2-0
LibyaD-3
EswatiniD-6
0 : 12
0.890.930.860.94
FT
1-0
GhanaI-1
MaliI-4
0 : 1/41 3/4
-0.880.70-0.950.75
FT
5-0
KenyaF-4
SeychellesF-6
0 : 3 1/43 3/4
0.940.880.900.90
FT
2-0
Sierra LeoneA-3
EthiopiaA-5
0 : 1/21 3/4
0.920.900.820.98
FT
3-0
NamibiaH-3
Sao Tome & PrincipeH-6
0 : 1 3/42 1/2
0.900.870.980.77
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
FT
0-1
ZimbabweC-6
RwandaC-3
0 : 01 3/4
0.890.931.000.80
FT
0-1
TanzaniaE-2
NigerE-3
0 : 3/42
0.920.90-0.960.76
32
1-0
Nam PhiC-1
NigeriaC-4
0 : 01 3/4
0.860.960.980.82
31
0-0
Burkina FasoA-2
Ai CậpA-1
1/4 : 02
0.75-0.930.910.89
33
1-0
TogoB-5
SudanB-3
0 : 1/41 3/4
0.950.870.870.93
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
33
1-0
CHDC CongoB-1
SenegalB-2
1/4 : 02
0.75-0.93-0.950.75
28
0-0
Cape VerdeD-1
CameroonD-2
0 : 02
0.860.960.890.91
10/09
02h00
MauritaniaB-4
South SudanB-6
0 : 1 1/42 1/4
0.79-0.97-0.980.78
10/09
02h00
GabonF-2
B.B.NgàF-1
1/4 : 01 3/4
-0.980.800.870.93
10/09
02h00
BeninC-2
LesothoC-5
0 : 12
0.990.830.990.81
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo
10/09
02h00
GambiaF-5
BurundiF-3
0 : 1/22
0.840.980.77-0.97
10/09
02h00
AngolaD-4
MauritiusD-5
0 : 22 1/2
0.980.840.840.96
BẢNG XẾP HẠNG VLWC KV CHÂU PHI
XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
Bảng A
1. Ai Cập 7 6 1 0 16 2 19
2. Burkina Faso 7 4 2 1 18 7 14
3. Sierra Leone 8 3 3 2 10 8 12
4. Guinea Bissau 8 2 4 2 8 8 10
5. Ethiopia 8 1 3 4 7 11 6
6. Djibouti 8 0 1 7 4 27 1
Bảng B
1. CHDC Congo 7 5 1 1 11 3 16
2. Senegal 7 4 3 0 10 1 15
3. Sudan 7 3 3 1 8 4 12
4. Mauritania 7 1 2 4 4 9 5
5. Togo 7 0 4 3 4 9 4
6. South Sudan 7 0 3 4 3 14 3
Bảng C
1. Nam Phi 7 5 1 1 13 5 16
2. Benin 7 3 2 2 7 7 11
3. Rwanda 8 3 2 3 5 5 11
4. Nigeria 7 2 4 1 8 6 10
5. Lesotho 7 1 3 3 4 8 6
6. Zimbabwe 8 0 4 4 5 11 4
Bảng D
1. Cape Verde 7 5 1 1 9 5 16
2. Cameroon 7 4 3 0 15 4 15
3. Libya 8 4 2 2 9 7 14
4. Angola 7 1 4 2 4 5 7
5. Mauritius 7 1 2 4 6 12 5
6. Eswatini 8 0 2 6 4 14 2
Bảng E
1. Ma Rốc 7 7 0 0 21 2 21
2. Tanzania 7 3 1 3 6 6 10
3. Niger 6 3 0 3 7 9 9
4. Zambia 6 2 0 4 9 9 6
5. Congo 6 0 1 5 3 20 1
6. Eritrea 0 0 0 0 0 0 0
Bảng F
1. B.B.Ngà 7 6 1 0 15 0 19
2. Gabon 7 6 0 1 16 6 18
3. Burundi 7 3 1 3 13 8 10
4. Kenya 8 2 3 3 17 11 9
5. Gambia 7 2 1 4 15 14 7
6. Seychelles 8 0 0 8 2 39 0
Bảng G
1. Algeria 8 6 1 1 19 7 19
2. Uganda 8 5 0 3 12 7 15
3. Mozambique 8 5 0 3 12 15 15
4. Guinea 8 3 2 3 7 5 11
5. Botswana 8 3 0 5 10 13 9
6. Somalia 8 0 1 7 3 16 1
Bảng H
1. Tunisia 8 7 1 0 13 0 22
2. Equatorial Guinea 8 5 1 2 9 5 16
3. Namibia 8 3 3 2 9 5 12
4. Malawi 8 3 1 4 8 9 10
5. Liberia 8 2 2 4 6 10 8
6. Sao Tome & Principe 8 0 0 8 4 20 0
Bảng I
1. Ghana 8 6 1 1 17 6 19
2. Madagascar 8 5 1 2 14 7 16
3. Comoros 8 5 0 3 11 10 15
4. Mali 8 3 3 2 11 5 12
5. CH Trung Phi 8 1 2 5 8 17 5
6. Chad 8 0 1 7 3 19 1

TR: Số trận    T: Số trận thắng    H: Số trận hòa   
B: Số trận thua    BT: Số bàn thắng    BB: Số bàn thua   

BÌNH LUẬN:
x
Bạn Muốn Tắt Quảng Cáo