Lịch thi đấu VLWC KV Châu Úc - Lịch giải WC Qualification OFC
| T/G | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU |
Lịch thi đấu bóng đá VLWC KV Châu Úc | |||||
| FT 0-3 | New CaledoniaA-1 New ZealandB-1 | ||||
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | New Caledonia | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Fiji | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 | |||||||||||
| 3. | Papua New Guinea | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 | |||||||||||
| 4. | Solomon Islands | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | New Zealand | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 6 | |||||||||||
| 2. | Tahiti | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 | |||||||||||
| 3. | Vanuatu | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | 3 | |||||||||||
| 4. | Samoa | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | 0 | |||||||||||
TR: Số trận
T: Số trận thắng
H: Số trận hòa
B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng
BB: Số bàn thua

